Điểm chuẩn NV2: ĐH Nông lâm TPHCM, ĐH Sài Gòn
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM
Ngành học
|
Mã ngành
|
Điểm chuẩn trúng tuyển NV2
|
|
|
A
|
B
|
D1
|
* Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
- Công nghệ kĩ thuật cơ khí
|
D510201
|
13
|
|
|
- Công nghệ chế biến lâm sản
|
D540301
|
13
|
14
|
|
- Công nghệ Thông tin
|
D480201
|
14,5
|
|
15
|
- Công nghệ kĩ thuật nhiệt
|
D510206
|
13
|
|
|
- Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa
|
D520216
|
13
|
|
|
- Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử
|
D510203
|
13
|
|
|
- Công nghệ kĩ thuật ôtô
|
D510205
|
13
|
|
|
- Chăn nuôi
|
D620105
|
13
|
14
|
|
- Lâm nghiệp
|
D620201
|
13
|
14
|
|
- Nuôi trồng thủy sản
|
D620301
|
14
|
15
|
|
- Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
|
D140215
|
13
|
14
|
|
- Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
D620113
|
13
|
14
|
|
- Ngành Kinh tế:
|
D310101
|
14
|
|
14
|
- Kinh doanh nông nghiệp
|
D620114
|
13
|
|
14
|
- Bản đồ học
|
D310501
|
13
|
|
13,5
|
* Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
|
- Công nghệ thông tin
|
C340301
|
11
|
|
12
|
- Quản lí đất đai
|
C850103
|
12
|
|
12
|
- Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
C850103
|
10
|
|
|
- Kế toán
|
C340301
|
12,5
|
|
12,5
|
- Nuôi trồng thủy sản
|
C850103
|
|
12
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Hệ Đại học:
Stt
|
Ngành
|
Mã
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV2
|
1
|
ĐH Khoa học thư viện
|
D320202
|
C
|
16,0
|
D1
|
15,0
|
2
|
ĐH Giáo dục Chính trị
|
D140205
|
C
|
17,5
|
D1
|
16,0
|
Hệ Cao đẳng:
Stt
|
Ngành
|
Mã
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV1, NV2
|
1
|
CĐ Việt Nam học (Văn hóa – Du lịch)
|
C220113
|
C
|
15,0
|
D1
|
13,5
|
2
|
CĐ Tiếng Anh (Thương mại và Du lịch)
|
C220201
|
D1
|
16,0
|
3
|
CĐ Khoa học thư viện
|
C320202
|
A
|
12,0
|
B
|
13,0
|
C
|
13,5
|
D1
|
12,0
|
4
|
CĐ Lưu trữ học
|
C320303
|
C
|
12,5
|
D1
|
11,5
|
5
|
CĐ Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
A
|
14,5
|
A1
|
14,5
|
D1
|
15,0
|
6
|
CĐ Tài chính - Ngân hàng
|
C340201
|
A
|
14,5
|
A1
|
14,5
|
D1
|
15,5
|
7
|
CĐ Kế toán
|
C340301
|
A
|
14,5
|
A1
|
14,5
|
D1
|
15,0
|
8
|
CĐ Quản trị văn phòng
|
C340406
|
C
|
15,5
|
D1
|
14,5
|
9
|
CĐ Thư kí văn phòng
|
C340407
|
C
|
14,5
|
D1
|
13,0
|
10
|
CĐ Công nghệ thông tin
|
C480201
|
A
|
13,0
|
A1
|
13,0
|
11
|
CĐ Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử
|
C510301
|
A
|
12,0
|
A1
|
12,0
|
12
|
CĐ Công nghệ Kĩ thuật điện tử, truyền thông
|
C510302
|
A
|
11,0
|
A1
|
11,0
|
13
|
CĐ Công nghệ Kĩ thuật môi trường
|
C510406
|
A
|
12,5
|
B
|
14,0
|
14
|
CĐ Giáo dục Tiểu học
|
C140202
|
A
|
14,5
|
D1
|
15,5
|
15
|
CĐ Giáo dục Công dân
|
C140204
|
C
|
13,5
|
16
|
CĐ Sư phạm Toán học
|
C140209
|
A
|
16,5
|
17
|
CĐ Sư phạm Vật lí
|
C140211
|
A
|
15,0
|
A1
|
15,0
|
18
|
CĐ Sư phạm Hóa học
|
C140212
|
A
|
15,5
|
19
|
CĐ Sư phạm Sinh học
|
C140213
|
B
|
15,5
|
20
|
CĐ SP Kĩ thuật Công nghiệp
|
C140214
|
A
|
11,0
|
A1
|
11,0
|
21
|
CĐ SP Kĩ thuật Nông nghiệp
|
C140215
|
B
|
11,0
|
22
|
CĐ SP Kinh tế Gia đình
|
C140216
|
B
|
11,5
|
23
|
CĐ Sư phạm Ngữ văn
|
C140217
|
C
|
16,5
|
24
|
CĐ Sư phạm Lịch sử
|
C140218
|
C
|
15,5
|
25
|
CĐ Sư phạm Địa lí
|
C140219
|
A
|
13,0
|
A1
|
13,0
|
C
|
15,5
|
26
|
CĐ Sư phạm Tiếng Anh
|
C140231
|
D1
|
17,0
|