TT
|
Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Mã tổ hợp môn xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
1. Nhóm ngành: Công nghệ kỹ thuật
|
1
|
Công thôn
|
D510210
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
15
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
A01
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
D510201
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
18.75
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
A01
|
3
|
Kỹ thuật cơ - điện tử
|
D520114
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
18.75
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
A01
|
4
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
D580211
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
16
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
A01
|
2. Nhóm ngành: Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản thực phẩm
|
5
|
Công nghệ thực phẩm
|
D540101
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
20.25
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
6
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
D540104
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
18.25
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
3. Nhóm ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7
|
Quản lý đất đai
|
D850103
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
16.25
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
4. Nhóm ngành: Trồng trọt
|
8
|
Khoa học đất
|
D440306
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
15
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
9
|
Nông học
|
D620109
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
17.25
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
10
|
Bảo vệ thực vật
|
D620112
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
17.25
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
11
|
Khoa học cây trồng
|
D620110
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
16.75
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
12
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
D620113
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
16
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
5. Nhóm ngành: Chăn nuôi - Thú y
|
13
|
Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi - Thú y)
|
D620105
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
19
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
14
|
Thú y
|
D640101
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
19.75
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
6. Nhóm ngành: Thủy sản
|
15
|
Nuôi trồng thủy sản
|
D620301
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
17.75
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
16
|
Quản lý nguồn lợi thủy sản
|
D620305
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
17.25
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
7. Nhóm ngành: Lâm nghiệp
|
17
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
D540301
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
15.25
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
18
|
Lâm nghiệp
|
D620201
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
16.25
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
19
|
Lâm nghiệp đô thị
|
D620202
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
15
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
20
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
D620211
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
16
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
8. Nhóm ngành: Phát triển nông thôn
|
21
|
Khuyến nông (song ngành Khuyến nông - Phát triển nông thôn)
|
D620102
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
15.75
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
22
|
Phát triển nông thôn
|
D620116
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
17
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
C00
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
Đào tạo liên thông trình độ từ Cao đắng lên Đại học chính quy
|
23
|
Khoa học cây trồng
|
D620110LT
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
16.75
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
24
|
Chăn nuôi
|
D620105LT
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
19
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
25
|
Nuôi trồng thủy sản
|
D620301LT
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
17.75
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
26
|
Quản lý đất đai
|
D850103LT
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
16.25
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
27
|
Công thôn
|
D510210LT
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
15
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
A01
|