Điểm chuẩn 2011: Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
STT
|
Khối
|
Ngành
|
Chỉ tiêu
|
Điểm chuẩn
|
Số TSTT
|
Ghi chú
|
1
|
V
|
|
225
|
20.5
|
237
|
|
Kiến trúc(101)
|
150
|
21.5
|
146
|
|
Qui hoạch vùng và Đô thị
(102)
|
75
|
20.5
|
6
|
Đăng kí dự thi 102
|
85
|
Chuyển từ 101 sang 102
|
2
|
A
|
|
275
|
19.0
|
317
|
|
Kỹ thuật xây dựng (103)
|
200
|
20.0
|
209
|
|
KTHT Đô thị (104)
|
75
|
19.0
|
16
|
Đăng kí dự thi 104
|
92
|
Chuyển từ 103 sang 104
|
3
|
H
|
|
225
|
21.0
|
282
|
|
Mỹ thuật ứng dụng (801)
|
150
|
21.0
|
113
|
Đăng kí dự thi 801
|
74
|
Chuyển từ 802 sang 801
|
Thiết kế nội thất (802)
|
75
|
22.0
|
95
|
|
Đối với các ngành học tại Cần Thơ
STT
|
Khối
|
Ngành
|
Chỉ tiêu
|
Điểm chuẩn
|
Số TSTT
|
Ghi chú
|
1
|
V
|
Kiến trúc (101)
|
50
|
15.5
|
62
|
|
2
|
A
|
Kỹ thuật xây dựng (103)
|
75
|
14.0
|
74
|
|
3
|
H
|
Thiết kế nội thất (802)
|
50
|
15.0
|
46
|
Xét 4 chỉ tiêu NV2
|
Đối với các ngành học tại Đà Lạt
STT
|
Khối
|
Ngành
|
Chỉ tiêu
|
Điểm chuẩn
|
Số TSTT
|
Ghi chú
|
1
|
V
|
Kiến trúc (101)
|
50
|
14.0
|
46
|
Xét 4 chỉ tiêu NV2
|
2
|
A
|
Kỹ thuật xây dựng (103)
|
75
|
14.0
|
19
|
Xét 56 chỉ tiêu NV2
|
3
|
H
|
Mỹ thuật ứng dụng (801)
|
50
|
14.0
|
22
|
Xét 28 chỉ tiêu NV2
|