Tỷ lệ “chọi” 2014: Trường ĐH Mở TP.HCM
		        	30/05/2014
		        	Năm 2014, Trường ĐH Mở TP.HCM nhận được 9.696 hồ sơ, giảm hơn 4.500 hồ sơ so với năm 2013. Năm nay trường có 2.500 chỉ tiêu cho 16 ngành đào tạo bậc ĐH. Tỷ lệ “chọi” chung vào trường năm 2014 là 1/3,87. Ngành có tỷ lệ “chọi” cao nhất là luật kinh tế 1/7,70. Ngành có tỷ lệ “chọi” thấp nhất là ngành quản lý xây dựng 1/1,57.
 
    
        
            | 
             STT 
             | 
            
             Ngành học 
             | 
            
             Mã ngành 
             | 
            
             Số hồ sơ ĐKDT 
             | 
            
             Chỉ tiêu 
             | 
            
             Tỷ lệ “chọi” 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             Ngôn ngữ Anh 
             | 
            
             D220201 
             | 
            
             524 
             | 
            
             200 
             | 
            
             1/ 2,62 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             Ngôn ngữ Trung Quốc 
             | 
            
             D220204 
             | 
            
             144 
             | 
            
             50 
             | 
            
             1/ 2,88 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             Ngôn ngữ Nhật 
             | 
            
             D220209 
             | 
            
             605 
             | 
            
             100 
             | 
            
             1/ 6,05 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             Đông Nam á học 
             | 
            
             D220214 
             | 
            
             261 
             | 
            
             100 
             | 
            
             1/ 2,61 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             Kinh tế 
             | 
            
             D310101 
             | 
            
             385 
             | 
            
             100 
             | 
            
             1/ 3,85 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             Xã hội học 
             | 
            
             D310301 
             | 
            
             363 
             | 
            
             100 
             | 
            
             1/ 3,63 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             Quản trị kinh doanh 
             | 
            
             D340101 
             | 
            
             1.547 
             | 
            
             300 
             | 
            
             1/ 5,15 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             Tài chính  Ngân hàng 
             | 
            
             D340201 
             | 
            
             657 
             | 
            
             250 
             | 
            
             1/ 2,62 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             Kế toán 
             | 
            
             D340301 
             | 
            
             777 
             | 
            
             300 
             | 
            
             1/ 2,59 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             Hệ thống thông tin quản lý 
             | 
            
             D340405 
             | 
            
             381 
             | 
            
             100 
             | 
            
             1/ 3,81 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             Luật kinh tế 
             | 
            
             D380107 
             | 
            
             1.541 
             | 
            
             200 
             | 
            
             1/ 7,70 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             Công nghệ sinh học 
             | 
            
             D420201 
             | 
            
             825 
             | 
            
             200 
             | 
            
             1/ 4,12 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             Khoa học máy tính 
             | 
            
             D480101 
             | 
            
             744 
             | 
            
             100 
             | 
            
             1/ 7,44 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng 
             | 
            
             D580201 
             | 
            
             462 
             | 
            
             200 
             | 
            
             1/ 2,31 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             Quản lý xây dựng 
             | 
            
             D580302 
             | 
            
             157 
             | 
            
             100 
             | 
            
             1/ 1,57 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             Công tác xã hội 
             | 
            
             D760101 
             | 
            
             323 
             | 
            
             100 
             | 
            
             1/ 3,23 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
               
             | 
            
             Tổng cộng 
             | 
            
             9.696 
             | 
            
             2.500 
             | 
            
             1/ 3,87 
             |