A
|
Chương trình đào tạo Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
|
Mã ngành
|
TỔ HỢP
|
Các ngành Khối sức khỏe
|
1
|
Y Khoa
|
7720101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
D90: Toán, KHTN, T.Anh
D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
2
|
Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh)
|
7720101
|
3
|
Răng Hàm Mặt
|
7720501
|
4
|
Răng Hàm Mặt (Chương trình Tiếng Anh)
|
7720501
|
5
|
Dược học
|
7720201
|
6
|
Điều dưỡng
|
7720301
|
7
|
Kỹ thuật Phục hồi Chức năng
|
7720603
|
8
|
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
|
7720601
|
Các ngành Khối Kinh tế – Quản lý
|
9
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, T.Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán,Văn, T.Anh
|
10
|
Quản trị kinh doanh (Chương trình Tiếng Anh)
|
7340101
|
11
|
Digital Marketing
|
7340114
|
12
|
Kế toán
|
7340301
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, T.Anh
D01: Toán, Văn, T.Anh
D90: Toán, KHTN, T.Anh
|
13
|
Tài chính – Ngân hàng
|
7340201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, T.Anh
D01: Toán, Văn, T.Anh
D90: Toán, KHTN, T.Anh
|
14
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, T.Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán,Văn, T.Anh
|
15
|
Quản trị khách sạn (Chương trình tiếng Anh)
|
7810201
|
16
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
Các ngành Khối Luật
|
17
|
Luật kinh tế
|
7380107
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán,Văn, T.Anh
A08: Toán, Sử, GDCD
|
18
|
Luật
|
7380101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán,Văn, T.Anh
C14: Văn, Toán, GDCD
|
19
|
Luật đào tạo hoàn toàn bằng Tiếng Anh
|
7380101
|
Các ngành Khối Khoa học – Xã hội
|
20
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
A01: Toán, Lý, T.Anh
D01: Toán,Văn, T.Anh
D14: Văn, Sử, T.Anh
D96: Toán, KHXH, T.Anh
|
21
|
Trung Quốc học
|
7310612
|
A01: Toán, Lý, T.Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, T.Anh
D04: Toán, Văn, T.Trung Quốc
|
22
|
Nhật Bản học
|
7310613
|
A01: Toán, Lý, T.Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, T.Anh
D06: Toán, Văn, T.Nhật
|
23
|
Hàn Quốc học
|
7310614
|
A01: Toán, Lý, T.Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, T.Anh
D78: Văn, KHXH, T.Anh
|
24
|
Việt Nam học
|
7310630
|
25
|
Truyền thông đa phương tiện
|
7320104
|
26
|
Quan hệ quốc tế
|
7310206
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, T.Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán,Văn, T.Anh
|
27
|
Quan hệ quốc tế (Chương trình Tiếng Anh)
|
7310206
|
28
|
Tâm lý học*
|
7310401
|
B00: Tóan, Hóa, Sinh
B03: Toán, Văn, Sinh
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
29
|
Quản trị sự kiện*
|
7340412
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, T.Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
30
|
Quan hệ công chúng*
|
7320108
|
Các ngành Khối Kỹ thuật Công Nghệ
|
31
|
Thiết kế thời trang
|
7210404
|
H00: Văn, Hình họa, Trang trí
H01: Toán, Văn, Trang trí
V00: Toán, Lý, Vẽ mỹ thuật
V01: Toán, Văn, Vẽ mỹ thuật
|
32
|
Thiết kế đồ họa
|
7210403
|
33
|
Kiến trúc
|
7580101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
V00: Toán, Lý, Vẽ mỹ thuật
V01: Toán, Văn, Vẽ mỹ thuật
|
34
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, T.Anh
D01: Toán, Văn, T.Anh
D90: Toán, KHTN, T.Anh
|
35
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
36
|
Công nghệ thông tin (Chương trình Tiếng Anh)
|
7480201
|
37
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, T.Anh
A02: Toán, Lý, Sinh
B00: Toán, Hóa, Sinh
|
38
|
Quản lý công nghiệp
|
7510601
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, T.Anh
D01: Toán, Văn, T.Anh
D90: Toán, KHTN, T.Anh
|
39
|
Quản lý công nghiệp (Chương trình Tiếng Anh)
|
7510601
|
40
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, T.Anh
D01: Toán, Văn, T.Anh
D90: Toán, KHTN, T.Anh
|
41
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng đào tạo hoàn toàn bằng Tiếng Anh
|
7510605
|
Các ngành Khối Khoa Học Giáo Dục
|
42
|
Giáo dục mầm non
|
7140201
|
M00: Toán, Văn, Năng khiếu
M01: Văn, NK1, NK2
M11: Văn, T.Anh, Năng khiếu
|
43
|
Quản lý giáo dục*
|
7140114
|
A00: Toán, Vật lý, Hóa học
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
44
|
Giáo dục thể chất
|
7140206
|
T00: Toán, Sinh, Năng khiếu
T02: Toán, Văn, Năng khiếu
T03: Văn, Sinh, Năng khiếu
T07: Văn, Địa, Năng khiếu
|
B
|
Đại học quốc tế Bedfordshire (UOB) – Anh Quốc (4 Ngành)
|
Mã ngành
|
tổ hợp
|
45
|
An toàn thông tin
|
7480202
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, T.Anh
D01: Toán, Văn, T.Anh
D90: Toán, KHTN, T.Anh
|
46
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, T.Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán,Văn, T.Anh
|
47
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
48
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
A01: Toán, Lý, T.Anh
D01: Toán,Văn, T.Anh
D14: Văn, Sử, T.Anh
D96: Toán, KHXH, T.Anh
|