Trường ĐH Việt Đức tuyển sinh đào tạo Thạc sĩ năm 2024
-
Trường Đại học Việt Đức (VGU) thông báo tuyển sinh các chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ năm 2024 như sau:
1. Chỉ tiêu tuyển sinh
STT
|
Chương trình
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
1
|
Tính toán kỹ thuật và Mô phỏng trên máy tính (COM)
|
8520101
|
20
|
2
|
Cơ điện tử và Công nghệ hệ thống cảm biến (MST)
|
8520114
|
20
|
3
|
Phát triển đô thị bền vững (SUD)
|
8580105
|
20
|
4
|
Kỹ thuật và Quản lý sản xuất toàn cầu (GPE)
|
8510601
|
30
|
5
|
Công nghệ, tái sử dụng và quản lý nước (WTE)
|
8580212
|
20
|
6
|
Khoa học vật liệu (MSI)
|
8520201
|
20
|
7
|
An ninh thông tin (ITS)
|
8480202
|
20
|
8
|
Tài chính và Kinh tế học toàn cầu (GFE)
|
8340201
|
20
|
9
|
Kỹ thuật điện (MEE)
|
8520201
|
20
|
10
|
Hệ thống thông tin doanh nghiệp (BIS)
|
8480205
|
30
|
11
|
Quản trị kinh doanh (MBA)
|
8340101
|
30
|
2. Điều kiện dự tuyển
2.1. Điều kiện văn bằng
Thí sinh tốt nghiệp chương trình đào tạo đại học có khối lượng học tập tối thiểu 120 tín chỉ (từ các trường đại học Việt Nam) hoặc 180 ECTS (từ các trường đại học Châu Âu) hoặc tương đương. Các văn bằng tốt nghiệp đại học sau đây được chấp thuận:
Chương trình
|
Yêu cầu
|
COM
|
Có bằng tốt nghiệp đại học các ngành kỹ thuật (Xây dựng, Cơ khí hoặc các lĩnh vực kỹ thuật có liên quan); Toán học ứng dụng, Vật lý ứng dụng.
|
MST
|
Có bằng tốt nghiệp đại học ngành Cơ điện tử, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật cơ khí, Viễn thông, Công nghệ thông tin hoặc các lĩnh vực kỹ thuật khác có liên quan.
|
SUD
|
Có bằng tốt nghiệp đại học ngành Kiến trúc, Quy hoạch đô thị, Kỹ thuật xây dựng, Xã hội học, Khoa học môi trường, Địa lý, Nghiên cứu phát triển, Quản lý tài sản và đất đai hoặc các lĩnh vực liên quan.
|
GPE
|
Có bằng tốt nghiệp đại học các ngành kỹ thuật, Công nghệ, Kỹ thuật hệ thống công nghiệp, Quản lý công nghiệp hoặc các ngành học khác nhưng có ít nhất một năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực sản xuất (thời gian thực tập có thể được xem xét và chấp thuận).
|
WTE
|
Có bằng tốt nghiệp đại học ngành Tài nguyên nước, Cấp thoát nước, Công nghệ môi trường, Khoa học môi trường, Quản lý môi trường, Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Sinh học, Kỹ thuật sinh học, Kỹ thuật công trình thủy, Kỹ thuật xây dựng, Địa chất hoặc các lĩnh vực liên quan.
|
MSI
|
Có bằng tốt nghiệp đại học ngành Kỹ thuật vật liệu, Hóa học, Vật lý, Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật xây dựng, Cơ điện tử hoặc các lĩnh vực kỹ thuật liên quan.
|
ITS
|
Có bằng tốt nghiệp đại học ngành Công nghệ thông tin, Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính, Viễn thông, Vi điện tử, Hệ thống thông tin hoặc các lĩnh vực liên quan đến Truyền thông và Công nghệ thông tin.
|
GFE
|
Có bằng tốt nghiệp đại học ngành Kinh tế, Tài chính, Quản trị doanh nghiệp, Kỹ thuật, Khoa học máy tính, Toán học hoặc các lĩnh vực liên quan.
|
MEE
|
Có bằng tốt nghiệp đại học các ngành Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử, Vi điện tử, Kỹ thuật máy tính, Kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật thông tin và truyền thông, Kỹ thuật RF, Kỹ thuật tự động hóa hoặc các lĩnh vực kỹ thuật liên quan.
|
BIS
|
Có bằng tốt nghiệp đại học ngành Công nghệ thông tin hoặc Khoa học máy tính hoặc các lĩnh vực kỹ thuật liên quan. Thí sinh tốt nghiệp các ngành học khác như Kinh tế, Quản trị doanh nghiệp hay Quản lý phải có ít nhất một năm kinh nghiệm làm việc tại vị trí liên quan đến lĩnh vực IT (thời gian thực tập có thể được xem xét và chấp thuận);
|
MBA
|
Có bằng tốt nghiệp đại học trong bất kỳ lĩnh vực nào và ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc.
|
Thí sinh chưa nhận bằng tốt nghiệp đại học vẫn có thể dự tuyển nhưng phải nộp giấy xác nhận hoàn thành chương trình học tạm thời. Đối với thí sinh hiện là sinh viên bậc đại học của VGU và đang làm luận văn tốt nghiệp vẫn có thể dự tuyển. Nếu trúng tuyển và nhập học, thi sính phải nộp 1 bản sao y công chứng bằng tốt nghiệp đại học trước ngày 30 tháng 12 năm 2024.
2.2. Điều kiện về điểm trung bình tốt nghiệp bậc đại học (GPA)
GPA các ngành tương ứng tại mục 2.1 của thông báo này từ 6,5 trở lên (thang điểm 10).
3. Phương thức tuyển sinh và thời gian thi
3.1. Phương thức tuyển sinh: thi tuyển
3.2. Các môn thi: Bài thi phỏng vấn kỹ thuật được thực hiện bằng tiếng Anh và Bài thi tiếng Anh (nếu được yêu cầu).
3.3. Thời gian đăng ký và thi tuyển
Đợt thi (*)
|
Thời hạn đăng ký và nộp hồ sơ dự tuyển
|
Thời gian thi
|
Thời gian thông báo kết quả
|
Thời hạn nộp hồ sơ nhập học đối với thí sinh trúng tuyển
|
Đợt 1
|
15/05/2024
|
01/06/2024
|
12/06/2024
|
22-23/06/2024
|
Đợt 2 (đối với GPE và MEE)
|
19/06/2024
|
06/07/2024
|
17/07/2024
|
27-28/07/2024
|
Đợt 2 (đối với các ngành khác và MEE)
|
17/07/2024
|
03/08/2024
|
14/08/2024
|
24-25/08/2024
|
Đợt 3
|
21/08/2024
|
07/09/2024
|
18/09/2024
|
28-29/09/2024
|
(*) GPE và SUD chỉ tổ chức 2 đợt thi. Nếu các ngành tuyển đủ chỉ tiêu trong đợt 1 và đợt 2, trường có thể không tổ chức đợt 3. Lệ phí thi gồm Bài thi phỏng vấn kỹ thuật 150.000 đồng và Bài thi tiếng Anh (nếu yêu cầu) 250.000 đồng/lần thi. Thí sinh xem quy định về hồ sơ dự tuyển tại mục 5 của thông báo này.
4. Điều kiện trúng tuyển
Để được xét trúng tuyển, thí sinh cần đáp ứng yêu cầu về năng lực tiếng Anh đầu vào và kết quả tổng hợp của kỳ thi đầu vào.
4.1. Yêu cầu về năng lực tiếng Anh đầu vào
Thí sinh phải thỏa một trong các yêu cầu sau đây:
Có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế IELTS học thuật 5.0 hoặc TOEFL iBT 42 hoặc tương đương còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ. Đối với GFE, thí sinh cần có chứng chỉ IELTS học thuật 5.5 hoặc tương đương; hoặc
Đạt bài kiểm tra tiếng Anh do VGU tổ chức (kiểm tra kỹ năng nói tiếng Anh); hoặc
Đến từ các quốc gia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính thức (được xem tương đương chứng chỉ IELTS học thuật 6.0); hoặcTốt nghiệp chương trình đào tạo đại học hoặc thạc sĩ được giảng dạy và kiểm tra, đánh giá hoàn toàn bằng tiếng Anh (được xem tương đương chứng chỉ IELTS học thuật 6.0).
4.2. Kết quả tổng hợp của kỳ thi đầu vào
Kết quả tổng hợp của kỳ thi đầu vào theo thang điểm 10 và làm tròn đến hai chữ số thập phân, được tính theo công thức sau:
Kết quả tổng hợp của kỳ thi đầu vào = (25% x GPA bậc Đại học) + (50% x Điểm Bài thi viết/phỏng vấn kỹ thuật) + (25% x Điểm Bài thi tiếng Anh đầu vào)
Điểm của Bài thi viết/phỏng vấn kỹ thuật phải đạt từ 5 điểm trở lên. Đối với ngành GFE, bài thi viết được áp dụng cho các thí sinh chưa có chứng chỉ đặc thù như GMAT/GRE và yêu cầu nộp bài luận.
Điểm các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEFL và GPA sẽ được quy đổi sang thang điểm 10 theo Quy chế tuyển sinh thạc sĩ của VGU.
Thí sinh sẽ được xếp hạng từ cao đến thấp theo kết quả tổng hợp của kỳ thi đầu vào và được gọi trúng tuyển theo chỉ tiêu của mỗi ngành.
Lưu ý:
Thí sinh chưa có chứng chỉ IELTS học thuật 6.0 hoặc TOEFL iBT 60 hoặc tương đương và chưa nộp bằng tốt nghiệp đại học sẽ nhận giấy báo trúng tuyển có điều kiện.
Trường sẽ tổ chức một hoặc các khóa học nâng cao kỹ năng tiếng Anh trước khi nhập học cho các thí sinh trúng tuyển chưa có chứng chỉ IELTS học thuật 6.0 hoặc TOEFL iBT 60 hoặc tương đương. Thí sinh phải đóng phí tham gia khóa học này theo quy định và thông báo của VGU. Trong vòng 4 tuần sau khi hoàn tất khóa học này, nếu thí sinh có thể nộp chứng chỉ IELTS học thuật 6.0 sẽ được hoàn trả 50% học phí khóa học. Nếu thí sinh có thể nộp chứng chỉ IELTS học thuật 7.0 sẽ được hoàn trả 100% học phí khóa học. Thông tin chi tiết về khóa học sẽ được thông báo cho thí sinh vào thời gian gọi trúng tuyển.
5. Quy trình dự tuyển
Thí sinh đăng ký và nộp hồ sơ dự tuyển (bản mềm) thông qua hệ thống đăng ký trực tuyến https://apply.vgu.edu.vn theo thời hạn tại mục 3 của thông báo này. Hồ sơ gồm có:
- Căn cước công dân hoặc hộ chiếu;
- Bằng tốt nghiệp đại học hoặc Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (trường hợp chưa có bằng tốt nghiệp chính thức);
- Bảng điểm đại học;
- Chứng chỉ tiếng Anh còn hiệu lực (nếu có);
- Lý lịch khoa học (chỉ áp dụng đối với thí sinh của GPE và MBA);
- Giấy tờ chứng minh kinh nghiệm làm việc liên quan đến chuyên ngành dự tuyển (chỉ áp dụng đối với thí sinh của MBA và một số thí sinh BIS và GPE).
- Thư bày tỏ nguyện vọng, thư giới thiệu/ đánh giá, minh chứng năng lực toán/ định lượng (điểm GRE/GMAT hoặc tương đương), bài luận tiếng Anh trong phạm vi 2000 từ (chỉ áp dụng đối với thí sinh của GFE).
- Thí sinh nộp hồ sơ dự tuyển bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh. Hồ sơ sử dụng ngôn ngữ khác phải được dịch thuật công chứng sang tiếng Anh.
6. Học phí
Mức học phí mỗi học kỳ không đổi trong toàn bộ thời gian đào tạo tiêu chuẩn quy định cho một khóa tuyển. Mức học phí của các chương trình đào tạo áp dụng cho học viên khóa tuyển 2024 như sau:
STT
|
Chương trình
|
Thời gian đào tạo tiêu chuẩn
|
Học phí mỗi học kỳ (đồng) áp dụng cho Học viên Việt Nam
|
1
|
COM
|
4 học kỳ
|
33.000.000
|
2
|
MST
|
4 học kỳ
|
33.000.000
|
3
|
SUD
|
4 học kỳ
|
33.000.000
|
4
|
GPE (*)
|
4 học kỳ
|
33.000.000
|
5
|
WTE
|
4 học kỳ
|
33.000.000
|
6
|
MSI
|
4 học kỳ
|
33.000.000
|
7
|
ITS
|
4 học kỳ
|
33.000.000
|
8
|
GFE
|
4 học kỳ
|
43.100.000
|
9
|
MEE
|
4 học kỳ
|
33.000.000
|
10
|
BIS
|
5 học kỳ
|
43.100.000
|
11
|
MBA
|
4 học kỳ
|
60.400.000
|
(*) Học viên GPE cần đóng thêm 60.000.000 đồng phí tham dự khóa học mùa hè (6 tuần) tại Trường Đại học Kỹ thuật Berlin.
7. Học bổng
7.1. Học bổng tài năng năm học đầu tiên đối với MSI và MEE
Tất cả học viên trúng tuyển ngành MSI và MEE nhập học theo thời gian quy định đều được nhận học bổng 100% học phí năm học đầu tiên (2 học kỳ).
7.2. Học bổng tài năng năm học đầu tiên đối với MBA
Học viên trúng tuyển ngành MBA nhập học theo thời gian quy định được nhận học bổng cho năm học đầu tiên (2 học kỳ) như sau:
Chương trình
|
Học bổng trị giá
100% học phí
|
Học bổng trị giá
50% học phí
|
Học bổng trị giá
25% học phí
|
Chương trình hợp tác với Trường Đại học Leipzig hoặc với Trường Đại học Khoa học Ứng dụng Heilbronn
|
-
|
1 suất cho 1 học viên có điểm trúng tuyển cao nhất
|
2 suất cho 2 học viên có điểm trúng tuyển cao tiếp theo
|
Chương trình hợp tác với Trường Đại học CETYS, Mexico và Trường Đại học Khoa học Ứng dụng Upper Austria
|
3 suất cho 3 học viên có điểm trúng tuyển cao nhất
|
-
|
-
|
7.3. Học bổng tài năng cho học kỳ đầu tiên đối với các ngành khác
Tất cả các học viên trúng tuyển ngành COM, MST, SUD, GPE, WTE, ITS, GFE, BIS đạt các yêu cầu dưới đây và nhập học theo thời gian quy định đều được nhận học bổng học kỳ đầu tiên như sau:
Học bổng
|
Yêu cầu GPA chương trình đại học
|
Yêu cầu về năng lực tiếng Anh đầu vào (*)
|
Kết quả tổng hợp của kỳ thi đầu vào
|
Học bổng trị giá 100% học phí 1 học kỳ
|
Đạt từ 7 trở lên
|
IELTS học thuật 6.5 hoặc TOEFL iBT 79
|
Từ 9 trở lên
|
Học bổng trị giá 50% học phí 1 học kỳ
|
IELTS học thuật 6.0 hoặc TOEFL iBT 60
|
Từ 8.5 đến dưới 9
|
Học bổng trị giá 25% học phí 1 học kỳ
|
IELTS học thuật 5.5 hoặc TOEFL iBT 46
|
Từ 7.5 đến dưới 8.5
|
(*) Thí sinh phải nộp chứng chỉ IELTS học thuật hoặc TOEFL iBT còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ dự tuyển. Thí sinh chưa có chứng chỉ IELTS học thuật hoặc TOEFL iBT hợp lệ vẫn được xem xét cấp học bổng bổ sung nếu nộp trước ngày chương trình học bắt đầu. Thí sinh đến từ các quốc gia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính thức hoặc tốt nghiệp chương trình đào tạo đại học hoặc thạc sĩ được giảng dạy và kiểm tra, đánh giá hoàn toàn bằng tiếng Anh được xem có chứng chỉ IELTS học thuật 6.0. Trường không nhận các chứng chỉ tiếng Anh khác để xét học bổng này.
7.4. Học bổng nhập học sớm cho tất cả các ngành đối với học kỳ đầu tiên
Học bổng trị giá 25% học phí học kỳ đầu tiên sẽ được cấp cho thí sinh trúng tuyển nộp hồ sơ nhập học và đóng học phí học kỳ 1 của năm học đầu tiên trước hạn 1 tuần. Chính sách này không áp dụng cho thí sinh đạt học bổng 100% học phí học kỳ đầu tiên. Thời gian nộp hồ sơ nhập học trước hạn 1 tuần cụ thể như sau:
Đợt thi
|
Thời gian nộp hồ sơ nhập học và đóng học phí học kỳ 1 để nhận học bổng nhập học sớm
|
Đợt 1
|
15-16/06/2024
|
Đợt 2 (đối với GPE và MEE)
|
20-21/07/2024
|
Đợt 2 (đối với các ngành khác và MEE)
|
17-18/08/2024
|
7.5. Học bổng tài năng từ học kỳ 3 trở đi đối với MSI, MEE và từ học kỳ 2 trở đi đối với COM, MST, SUD, GPE, WTE, ITS, GFE, BIS
Học bổng được trao theo từng học kỳ cho các học viên đạt các yêu cầu như sau:
Điều kiện
|
Học bổng trị giá 100% học phí
|
Học bổng trị giá 50% học phí
|
Học bổng trị giá 25% học phí
|
- Đạt tất cả môn học trong danh sách môn học tiêu chuẩn của học kỳ;
- GPA của học kỳ từ 2,3 trở lên theo thang điểm Đức;
- Đạt IELTS học thuật 6.0/ TOEFL iBT 60 trước 31/03/2025. Học viên đến từ các quốc gia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính thức hoặc tốt nghiệp chương trình đào tạo đại học hoặc thạc sĩ được miễn điều kiện này.
|
5% học viên có kết quả học tập (GPA) của học kỳ trước đó tốt nhất
|
10% học viên có GPA của học kỳ trước đó tốt tiếp theo
|
15% học viên có GPA của học kỳ trước đó tốt tiếp theo
|
7.6. Các học bổng khác do các đối tác của VGU cấp
Ngoài ra, học viên còn có cơ hội được cấp học bổng của Cơ quan trao đổi Hàn lâm Đức (DAAD), Hiệp hội những người bạn và hỗ trợ VGU (AFS), Bang Baden-Wurttemberg (BWS), Quỹ Richard Hirschmann, các doanh nghiệp. Số lượng và trị giá học bổng, thời gian, quy trình nộp hồ sơ và cấp học bổng do các đối tác cấp học bổng quyết định.
8. Chính sách hỗ trợ học phí
- Học viên Việt Nam là giảng viên, nhân viên, vợ (chồng), anh (chị, em) và con ruột của giảng viên, nhân viên đang công tác tại VGU được giảm 25% học phí các năm học.
- Học viên Việt Nam có anh (chị, em) ruột đang theo học tại VGU (chỉ áp dụng cho học viên nhập học sau), học viên là giảng viên, nhân viên đang công tác trong ngành giáo dục (từ bậc tiểu học tới đại học) và con ruột của họ được giảm 5% học phí các năm học.
9. Thông tin liên hệ
Thông tin chi tiết về tuyển sinh, chương trình đào tạo, hướng dẫn quy trình nộp hồ sơ, chính sách học phí, học bổng được công bố tại website https://vgu.edu.vn/vi/admission hoặc liên hệ:
9.1. Phòng Tiếp thị và Tuyển sinh, Trường Đại học Việt Đức
Địa chỉ: Phòng 220, Tòa nhà Hành chính, Đường Vành Đai 4, KP.4, P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, Bình Dương. Điện thoại: 0988 629 705 hoặc (0274) 222 0990, số nội bộ 70161
Email: study@vgu.edu.vn
9.2. Văn phòng Trường Đại học Việt Đức tại Tp. Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Tòa nhà L'Mark Orchard Parkview (tầng 5), số 130-132 Hồng Hà, P.9, Q. Phú Nhuận. Điện thoại: 0988 54 52 54 hoặc (028) 3820 2340
Email: study@vgu.edu.vn