Trường Đại học Tây Nguyên tuyển sinh đào tạo Thạc sĩ năm 2025
-
Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2025
TT
|
Mã
Xét tuyển
|
Tên chương trình, ngành, nhóm ngành xét tuyển
|
Mã ngành, nhóm ngành
|
Tên ngành, nhóm ngành
|
Chỉ tiêu
|
Phương thức tuyển sinh
|
I
|
Nhân văn
|
|
|
20
|
|
1
|
8229020
|
Ngôn ngữ học
|
8229020
|
Ngôn ngữ học
|
20
|
Xét tuyển
|
II
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
|
|
35
|
|
2
|
8340410
|
Quản lý kinh tế
|
8310110
|
Quản lý kinh tế
|
35
|
Xét tuyển
|
III
|
Khoa học sự sống
|
|
|
34
|
|
3
|
8420114
|
Sinh học thực nghiệm
|
8420114
|
Sinh học thực nghiệm
|
34
|
Xét tuyển
|
IV
|
Khoa học tự nhiên
|
|
|
14
|
|
4
|
8440103
|
Vật lý lý thuyết và vật lý toán
|
8440103
|
Vật lý lý thuyết và vật lý toán
|
14
|
Xét tuyển
|
V
|
Toán và thống kê
|
|
|
20
|
|
5
|
8460102
|
Toán giải tích
|
8460102
|
Toán giải tích
|
20
|
Xét tuyển
|
VI
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
|
|
58
|
|
6
|
8620105
|
Chăn nuôi
|
8620105
|
Chăn nuôi
|
13
|
Xét tuyển
|
7
|
8620110
|
Khoa học cây trồng
|
8620110
|
Khoa học cây trồng
|
15
|
Xét tuyển
|
8
|
8620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
8620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
15
|
Xét tuyển
|
9
|
8620201
|
Lâm học
|
8620201
|
Lâm học
|
15
|
Xét tuyển
|
VII
|
Thú y
|
|
|
15
|
|
10
|
8640101
|
Thú y
|
8640101
|
Thú y
|
15
|
Xét tuyển
|
VIII
|
Sức khỏe
|
|
|
30
|
|
11
|
8720101
|
Khoa học y sinh
|
8720101
|
Khoa học y sinh
|
30
|
Xét tuyển
|
Chương trình đào tạo, hình thức đào tạo, thời gian đào tạo
a, Hình thức đào tạo: Chính quy;
b, Chương trình đào tạo: Chương trình theo định hướng ứng dụng;
c, Thời gian đào tạo: 02 năm (24 tháng).
Xem chi tiết:
