Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội
-
THÔNG BÁO TUYỂN SINH TRUNG CẤP, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2024
*******
Căn cứ vào chỉ tiêu tuyển sinh, Trường Cao đẳng Công Thương Hà Nội thông báo tuyển sinh sơ cấp, trung cấp, cao đẳng chính quy như sau:
Mã trường Cao đẳng Công thương Hà Nội: CDD0141
I. Đối tượng tuyển sinh: Học sinh đã tốt nghiệp Trung học cơ sở (THCS) và tương đương trở lên.
II . Vùng tuyển: Tuyển sinh cả nước.
III . Phương thức tuyển sinh:
– Xét tuyển điểm những thí sinh đã dự kì thi THPT quốc gia.
– Xét tuyển dựa vào kết quả học tập hoặc tương đương.
IV . Ngành đào tạo, liên kết đào tạo:
*Hệ tập trung học tại trường:
TT
|
Tên ngành/nghề đào tạo
|
Mã ngành/nghề
|
Quy mô TS/năm
|
Trình độ đào tạo
|
Học phí
|
I
|
Khối Chăm sóc sức khỏe
|
|
|
|
|
1
|
Dược
|
6720201
|
35
|
Cao đẳng
|
Học phí: 380.000đ/1 tín chỉ
|
2
|
Điều dưỡng
|
6720301
|
35
|
Cao đẳng
|
3
|
Dinh dưỡng
|
6720401
|
70
|
Cao đẳng
|
4
|
Chăm sóc sắc đẹp
|
6810404
|
60
|
Cao đẳng
|
Học phí: 370.000đ/ tín chỉ
|
5
|
Chăm sóc sắc đẹp
|
5810404
|
20
|
Trung cấp
|
II
|
Khối ngôn ngữ
|
|
|
|
|
6
|
Tiếng Hàn Quốc
|
6220206
|
60
|
Cao đẳng
|
Học phí: 370.000đ/tín chỉ
|
7
|
Tiếng Nhật Bản
|
6220211
|
60
|
Cao đẳng
|
8
|
Tiếng Anh
|
6220212
|
60
|
Cao đẳng
|
9
|
Tiếng Trung Quốc
|
6220209
|
60
|
Cao đẳng
|
10
|
Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại
|
6220205
|
70
|
Cao đẳng
|
11
|
Tiếng Đức
|
5220210
|
90
|
Trung cấp
|
III
|
Khối Kinh tế
|
|
|
|
|
12
|
Kế toán
|
6340301
|
120
|
Cao đẳng
|
Học phí: 350.000đ/ tín chỉ
|
13
|
Quản trị kinh doanh
|
6340404
|
90
|
Cao đẳng
|
14
|
Kế toán doanh nghiệp
|
5340302
|
150
|
Trung cấp
|
15
|
Tài chính – Ngân hàng
|
5340202
|
50
|
Trung cấp
|
16
|
Quản lý doanh nghiệp
|
5340128
|
200
|
Trung cấp
|
IV
|
Khối Dịch vụ – Du lịch, Nhà hàng – Khách sạn
|
|
|
|
|
17
|
Hướng dẫn du lịch
|
6810103
|
30
|
Cao đẳng
|
Học phí: 370.000đ/ tín chỉ.
|
18
|
Hướng dẫn du lịch
|
5810103
|
30
|
Trung cấp
|
19
|
Quản trị nhà hàng
|
6810206
|
30
|
Cao đẳng
|
20
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
5810206
|
30
|
Trung cấp
|
21
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
6810207
|
30
|
Cao đẳng
|
22
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
5810207
|
30
|
Trung cấp
|
23
|
Dịch vụ chăm sóc gia đình
|
5760203
|
20
|
Trung cấp
|
V
|
Khối công nghệ – Kỹ thuật
|
|
|
|
|
24
|
Công nghệ thông tin
|
6480201
|
120
|
Cao đẳng
|
Học phí: 370.000đ/ tín chỉ
|
25
|
Tin học ứng dụng
|
5480206
|
850
|
Trung cấp
|
26
|
Công nghệ may
|
6540204
|
50
|
Cao đẳng
|
27
|
Công nghệ may và thời trang
|
5540204
|
30
|
Trung cấp
|
28
|
Thiết kế đồ họa
|
5210402
|
20
|
Cao đẳng
|
29
|
Đồ họa đa phương tiện
|
6480108
|
70
|
Cao đẳng
|
30
|
Đồ họa đa phương tiện
|
5480108
|
70
|
Trung cấp
|
31
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
6510303
|
20
|
Cao đẳng
|
32
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
6520205
|
20
|
Cao đẳng
|
33
|
Điện dân dụng
|
6520226
|
20
|
Cao đẳng
|
34
|
Điện công nghiệp
|
6520227
|
60
|
Cao đẳng
|
35
|
Điện công nghiệp
|
5520227
|
20
|
Trung cấp
|
36
|
Điện tử công nghiệp
|
6520225
|
60
|
Cao đẳng
|
37
|
Điện tử công nghiệp
|
5520225
|
20
|
Trung cấp
|
38
|
Công nghệ ô tô
|
6510216
|
60
|
Cao đẳng
|
39
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
5510303
|
30
|
Trung cấp
|
40
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
5510421
|
50
|
Trung cấp
|
41
|
Quản lý công trình đô thị
|
5340427
|
50
|
Trung cấp
|
42
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
5580202
|
50
|
Trung cấp
|
43
|
Sửa chữa điện lạnh và điện gia dụng
|
|
90
|
Sơ cấp
|
|
44
|
Sửa chữa máy tính xách tay
|
|
60
|
Sơ cấp
|
|
45
|
Sửa chữa điện thoại di động
|
|
60
|
Sơ cấp
|
|
46
|
Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn
|
|
20
|
Sơ cấp
|
|
47
|
Dịch vụ ăn uống
|
|
20
|
Sơ cấp
|
|
48
|
Sửa chữa điện – điện lạnh ô tô
|
|
20
|
Sơ cấp
|
|
49
|
Sửa chữa cơ khí động cơ ô tô
|
|
20
|
Sơ cấp
|
|
50
|
Sửa chữa và bảo dưỡng ô tô
|
|
20
|
Sơ cấp
|
|
51
|
Sửa chữa điện tử dân dụng
|
|
20
|
Sơ cấp
|
|
52
|
Chăm sóc da
|
|
50
|
Sơ cấp
|
|
53
|
Vẽ móng nghệ thuật
|
|
50
|
Sơ cấp
|
|
54
|
Trang điểm thẩm mỹ
|
|
50
|
Sơ cấp
|
|
55
|
Nối mi
|
|
50
|
Sơ cấp
|
|
56
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
|
50
|
Sơ cấp
|
|
57
|
Phun thêu thẩm mỹ
|
|
50
|
Sơ cấp
|
|
58
|
Thiết kế tạo mẫu tóc
|
|
50
|
Sơ cấp
|
|
59
|
Sản xuất gốm sứ xây dựng
|
|
50
|
Sơ cấp
|
|
60
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
50
|
Sơ cấp
|
|
61
|
Nề – Hoàn thiện
|
|
50
|
Sơ cấp
|
|
62
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
|
50
|
Sơ cấp
|
|
63
|
Chế biến và bảo quản thực phẩm
|
|
50
|
Sơ cấp
|
|
Đăng ký tư vấn!
Đăng ký xét tuyển trực tuyến tại đây!
*TRUNG CẤP - CAO ĐẲNG TRỰC TUYẾN:
TT
|
Tên ngành/nghề đào tạo
|
Trình độ
|
Đối tượng
|
Thời gian đào tạo
|
1
|
Kế toán doanh nghiệp
|
Trung cấp
|
Tốt nghiệp THCS, THPT
|
1 năm
|
Kế toán
|
Cao đẳng
|
Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT
|
2 năm
|
Liên thông TC lên CĐ
|
Tốt nghiệp TC, CĐ
|
1 năm
|
2
|
Quản lý doanh nghiệp
|
Trung cấp
|
Tốt nghiệp THCS, THPT
|
1 năm
|
Quản trị kinh doanh
|
Cao đẳng
|
Tốt nghiệp TC + VH THPT, THPT
|
2 năm
|
Liên thông TC lên CĐ
|
Tốt nghiệp TC , CĐ
|
1 năm
|
3
|
Tin học ứng dụng
|
Trung cấp
|
Tốt nghiệp THCS, THPT
|
1 năm
|
Công nghệ thông tin
|
Cao đẳng
|
Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT
|
2 năm
|
Liên thông TC lên CĐ
|
Tốt nghiệp TC , CĐ
|
1 năm
|
4
|
Hướng dẫn du lịch
|
Cao đẳng
|
Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT
|
2 năm
|
Liên thông từ TC lên CĐ
|
Tốt nghiệp TC , CĐ
|
1 năm
|
Trung cấp
|
Tốt nghiệp THCS, THPT
|
1 năm
|
5
|
Tiếng Nhật Bản
|
Trung cấp
|
Tốt nghiệp THCS, THPT
|
1 năm
|
Cao đẳng
|
Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT
|
2 năm
|
6
|
Tiếng Hàn Quốc
|
Trung cấp
|
Tốt nghiệp THCS, THPT
|
1 năm
|
Cao đẳng
|
Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT
|
2 năm
|
7
|
Phiên dịch Tiếng Đức kinh tế - thương mại
|
Cao đẳng
|
Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT
|
2 năm
|
Tiếng Đức
|
Trung cấp
|
Tốt nghiệp THCS, THPT
|
1 năm
|
8
|
Tiếng Trung Quốc
|
Cao đẳng
|
Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT
|
2 năm
|
9
|
Tiếng Anh
|
Cao đẳng
|
Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT
|
2 năm
|
10
|
Thiết kế đồ họa
|
Cao đẳng
|
Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT
|
2 năm
|
Thiết kế đồ họa
|
Trung cấp
|
Tốt nghiệp THCS, THPT
|
1 năm
|
11
|
Đồ họa đa phương tiện
|
Cao đẳng
|
Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT
|
2 năm
|
Đồ họa đa phương tiện
|
Trung cấp
|
Tốt nghiệp THCS, THPT
|
1 năm
|
Xem chi tiết tại đây!
Đăng ký xét tuyển trực tuyến tại đây!
V. Hồ sơ bao gồm:
- Phiếu đăng kí xét tuyển theo mẫu ( tải file tại đây )
- Học bạ (02 bản photo công chứng)
- Bằng Tốt nghiệp hoặc Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (02 bản photo có công chứng)
- Giấy khai sinh (bản sao),
- Căn cước công dân (photo công chứng)
- Hộ khẩu (photo công chứng)
- Giấy tờ ưu tiên (nếu có)
- 04 ảnh 4×6 và 2 ảnh 3×4
- Sơ yếu lý lịch học sinh, sinh viên (có ảnh và dấu xác nhận của chính quyền địa phương)
VI. Địa chỉ liên hệ:
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 54A1 đường Vũ Trọng Phụng, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội.
Điện thoại:0243 2216 292; Hotline:0936.71.71.72
Email: hcit.edu.vn@gmail.com ; phongtuyensinh2@gmail.com;
Website: https://hcit.edu.vn/
FB: https://www.facebook.com/hcit.edu.vn
ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN TRỰC TUYẾN TẠI ĐÂY