TT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
1
|
Nông nghiệp (**)
(Kỹ thuật cây trồng (Co-op); Nông nghiệp nông thôn)
|
7620101
|
A02 (Toán, Vật lí, Sinh học)
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
|
D90 (Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh)
|
2
|
Nuôi trồng thuỷ sản (**)
(Kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản (Co-op))
|
7620301
|
A02 (Toán, Vật lí, Sinh học)
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
|
D90 (Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh)
|
3
|
Công nghệ thực phẩm (**)
|
7540101
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
|
D90 (Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh)
|
4
|
Thú y (**)
(Bác sĩ Thú y (Co-op); Bác sĩ Thú y)
|
7640101
|
A02 (Toán, Vật lí, Sinh học)
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
|
D90 (Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh)
|
5
|
Công nghệ sinh học
(Công nghệ sinh học; Công nghệ sinh học (Co-op))
|
7420201
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
|
D90 (Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh)
|
6
|
Bảo vệ thực vật
|
7620112
|
A02 (Toán, Vật lí, Sinh học)
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
|
D90 (Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh)
|
7
|
Trí tuệ nhân tạo
|
7480107
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
|
D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
|
8
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (***)
(Hệ thống điện, Điện công nghiệp)
|
7510301
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
|
D90 (Toán, KHTN, Tiếng Anh)
|
9
|
Công nghệ thông tin (***)
|
7480201
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
|
D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
|
10
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (***)
|
7510102
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
11
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Tự động hoá; Thiết kế vi mạch bán dẫn)
|
7510303
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
|
D90 (Toán, KHTN, Tiếng Anh)
|
12
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (***)
(Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Co-op))
|
7510201
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
13
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
14
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
7510205
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
15
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
7510401
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
|
16
|
Công nghệ thông tin (Dạy và học học bằng Tiếng Anh)
|
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
|
D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
|
17
|
Ngôn ngữ Anh (**)
|
7220201
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
D09 (Toán, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
DH1 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn)
|
18
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
D09 (Toán, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
DH1 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn)
|
19
|
Y khoa
|
7720101
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
|
20
|
Y học dự phòng
|
7720110
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
|
21
|
Dược học (**)
|
7720201
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
22
|
Hóa dược
|
7720203
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
|
23
|
Điều dưỡng (**)
|
7720301
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
|
24
|
Răng – Hàm – Mặt
|
7720501
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
|
25
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học (**)
|
7720601
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
26
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
7720602
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
27
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng (Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng)
|
7720603
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
28
|
Y tế công cộng
|
7720701
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
29
|
Kinh tế (*) (Quản lý kinh tế; Kinh tế ngoại thương)
|
7310101
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
30
|
Quản trị kinh doanh (*)
(Quản trị kinh doanh tổng hợp; Quản trị tài chính; Quản trị nguồn nhân lực; Quản trị Marketing; Khởi nghiệp và quản trị doanh nghiệp)
|
7340101
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
31
|
Thương mại điện tử (Thương mại điện tử; Thương mại điện tử (Co-op))
|
7340122
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
C14 (Toán, Ngữ văn, GDCD)
|
C15 (Toán, Ngữ văn, Khoa học xã hội)
|
32
|
Tài chính – Ngân hàng (*)
|
7340201
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
33
|
Kế toán (*) (Kế toán tổng hợp; Kế toán tổng hợp (Co-op))
|
7340301
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
34
|
Luật (*) (Luật học; Luật học (Co-op); Luật hình sự; Luật thương mại; Luật dân sự)
|
7380101
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
35
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Co-op))
|
7510605
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
C14 (Toán, Ngữ văn, GDCD)
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
D84 (Toán, GDCD, Tiếng Anh)
|
36
|
Quản trị kinh doanh (Dạy và học học bằng Tiếng Anh)
|
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí)
|
D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
|
37
|
Ngôn ngữ Khmer (**)
|
7220106
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
38
|
Văn hoá học
|
7229040
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
39
|
Âm nhạc học
|
7210201
|
N00 (Ngữ văn, NK Âm nhạc 1, NK Âm nhạc 2)
|
40
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
7210210
|
N00 (Ngữ văn, NK Âm nhạc 1, NK Âm nhạc 2)
|
41
|
Quản lý nhà nước
|
7310205
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
C04 (Ngữ văn, Toán, Địa lí)
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
42
|
Quản trị văn phòng
|
7340406
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
C04 (Ngữ văn, Toán, Địa lí)
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
|
43
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7850101
|
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
B02 (Toán, Sinh học, Địa lí)
|
B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
|
44
|
Kỹ thuật môi trường
|
7520320
|
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
|
A02 (Toán, Vật lí, Sinh học)
|
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
|
B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
|
45
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị DV du lịch và lữ hành; Quản trị DV du lịch và lữ hành (Co-op))
|
7810103
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
C04 (Ngữ văn, Toán, Địa lí)
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh)
|
46
|
Công tác xã hội (Công tác xã hội; Công tác xã hội trong lĩnh vực y tế)
|
7760101
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
D78 (Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh)
|
D66 (Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh)
|
C04(Ngữ văn, Toán, Địa lí)
|
47
|
Quản lý thể dục thể thao
|
7810301
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
C14 (Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân)
|
C19 (Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân)
|
D78 (Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh)
|
48
|
Chính trị học
|
7310201
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
C19 (Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân)
|
C20 (Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân)
|
49
|
Giáo dục mầm non
|
7140201
|
M00 (Ngữ văn, Toán, Năng khiếu (Đọc diễn cảm, Hát)
|
M05(Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu (Đọc diễn cảm, Hát)
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)
|
C14(Ngữ văn, Toán, GDCD)
|
50
|
Giáo dục tiểu học
|
7140202
|
A00(Toán, Vật lý, Hóa học)
|
A01(Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
|
D90(Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh)
|
D84(Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh)
|
51
|
Cao đẳng Giáo dục mầm non (**)
|
5140201
|
M00 (Ngữ văn, Toán, Năng khiếu (Đọc diễn cảm, Hát)
|
M05(Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu (Đọc diễn cảm, Hát)
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)
|
C14(Ngữ văn, Toán, GDCD)
|