Điểm sàn nhận hồ sơ xét tuyển năm 2025 của Trường Đại học Y Hà Nội
-
Căn cứ Biên bản số 2239/BB-ĐHYHN ngày 23/7/2025 về việc họp Hội đồng tuyển sinh đại học xây dựng ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào Tuyển sinh đại học chính quy năm 2025
Trường Đại học Y Hà Nội thông báo ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào tuyển sinh đại học hệ chính quy dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025 của Trường như sau:
STT
|
Tên ngành
|
Mã xét tuyển
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Ngưỡng ĐBCL
đầu vào
|
1.
|
Y khoa
|
7720101
|
B00
|
22,5
|
2.
|
Y học cổ truyền
|
7720115
|
B00
|
20,0
|
3.
|
Răng-Hàm-Mặt
|
7720501
|
B00
|
22,5
|
4
|
Y học dự phòng
|
7720110
|
B00
|
17,0
|
5.
|
Khúc xạ nhãn khoa
|
7720609
|
A00, B00
|
17,0
|
6.
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
7720601
|
A00, B00
|
17,0
|
7.
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
7720603
|
A00, B00
|
17,0
|
8.
|
Điều dưỡng Chương trình tiên tiến
|
7720301
|
A00, B00
|
17,0
|
9.
|
Hộ sinh
|
7720302
|
A00, B00
|
17,0
|
10.
|
Kỹ thuật phục hình răng
|
7720502
|
A00, B00
|
17,0
|
11.
|
Dinh dưỡng
|
7720401
|
A00, B00
|
17,0
|
12.
|
Y tế công cộng
|
7720701
|
B00, B08, D01
|
17,0
|
13.
|
Tâm lý học
|
7310401
|
B00, C00, D01
|
17,0
|
14.
|
Công tác xã hội
|
7760101
|
A00, B00, B08
|
17,0
|
15.
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
7720602
|
A00, B00
|
17,0
|
16.
|
Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa
|
7720101YHT
|
B00
|
22,5
|
17.
|
Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa
|
7720301YHT
|
A00, B00
|
17,0
|
18.
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa
|
7720601YHT
|
A00, B00
|
17,0
|
19.
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa
|
7720603YHT
|
A00, B00
|
17,0
|