Điểm nhận hồ sơ ĐKXT năm 2020 của Trường ĐH Văn Hiến
-
Ngày 14/9/2020, Hội đồng tuyển sinh trường Đại học Văn Hiến (VHU) công bố mức điểm nhận hồ sơ đối với phương thức xét tuyển điểm thi tốt nghiệp THPT 2020 và kỳ thi đánh giá năng lực do ĐH Quốc gia TP.HCM tổ chức cho các ngành đào tạo trình độ Đại học chính quy.
Stt
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Năm 2020
|
Điểm thi TN THPT
|
Kỳ thi ĐGNL
|
1
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Anh
D01: Toán, Văn, Anh
C01: Toán, Lý, Văn
|
17
|
650
|
2
|
Khoa học máy tính
|
7480101
|
16
|
600
|
3
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520207
|
16
|
600
|
4
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Anh
C04: Toán, Văn, Địa
D01: Toán, Văn, Anh
|
18
|
650
|
5
|
Tài chính ngân hàng
|
7340201
|
16
|
600
|
6
|
Kế toán
|
7340301
|
16
|
600
|
7
|
Luật*
|
7380101
|
19
|
650
|
8
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605
|
17
|
650
|
9
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A02: Toán, Lý, Sinh
B00: Toán, Hóa, Sinh
D07: Toán, Hóa, Anh
|
16
|
600
|
10
|
Công nghệ thực phẩm*
|
7540101
|
16
|
600
|
11
|
Du lịch
|
7810101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
16
|
600
|
12
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
17
|
650
|
13
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
18
|
650
|
14
|
Xã hội học
|
7310301
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A09: Toán, Địa, GDCD
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Anh
|
16
|
600
|
15
|
Tâm lý học
|
7310401
|
16
|
600
|
16
|
Quan hệ công chúng
|
7320108
|
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Anh
D14: Văn, Sử, Anh
D15: Văn, Địa, Anh
|
16
|
600
|
17
|
Văn học
|
7229030
|
16
|
600
|
18
|
Văn hóa học
|
7229040
|
16
|
600
|
19
|
Việt Nam học
|
7310630
|
20
|
650
|
20
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
A01: Toán, Lý, Anh
D01: Toán, Văn, Anh
D10: Toán, Địa, Anh
D15: Văn, Địa, Anh
|
17
|
650
|
21
|
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
16
|
600
|
22
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
18
|
650
|
23
|
Ngôn ngữ Pháp
|
7220203
|
16
|
600
|
24
|
Đông phương học
|
7310608
|
A01: Toán, Lý, Anh
D01: Toán, Văn, Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D15: Văn, Địa, Anh
|
16
|
600
|
25
|
Quản lý thể dục thể thao*
|
7810301
|
T00: Toán, Sinh, NK TDTT
T01: Toán, Văn, NK TDTT
T02: Văn, Sinh, NK TDTT
T03: Văn, Địa, NK TDTT
|
16
|
600
|
26
|
Thanh nhạc
|
7210205
|
N00: Xét tuyển môn Văn
|
5
|
-
|
Thi tuyển: Môn cơ sở
|
5
|
-
|
Thi tuyển: Môn chuyên ngành
|
7
|
-
|
27
|
Piano
|
7210208
|
N00: Xét tuyển môn Văn
|
5
|
-
|
Thi tuyển: Môn cơ sở
|
5
|
-
|
Thi tuyển: Môn chuyên ngành
|
7
|
-
|