Tên trường/Đối tượng
|
Tổ hợp XT
|
Điểm chuẩn
|
Ghi chú
|
1. HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ
|
|
a) Miền Bắc
|
A00,
A01
|
|
|
Thí sinh Nam
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
23.20
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
25.90
|
Thí sinh mức 25,90 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán≥ 8,40.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý≥ 8,75.
|
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT
|
28.93
|
|
Thí sinh Nữ
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
27.25
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
28.05
|
|
b) Miền Nam
|
|
|
Thí sinh Nam
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
24.45
|
Thí sinh mức 24,45 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán≥ 8,20.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý≥ 7,75.
|
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT
|
26.07
|
|
Thí sinh Nữ
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
26.65
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
27.25
|
|
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT
|
29.23
|
|
2. HỌC VIỆN QUÂN Y
|
|
a) Miền Bắc
|
A00,
B00
|
|
|
Thí sinh Nam
|
|
|
Ưu tiên xét tuyển HSG Quốc gia
|
24.35
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
24.35
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
26.45
|
Thí sinh mức 26,45 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán≥ 8,20.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Hóa≥ 9,25.
|
Thí sinh Nữ
|
|
|
Ưu tiên xét tuyển HSG Quốc gia
|
26.45
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
26.45
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
28.50
|
|
b) Miền Nam
|
|
|
Thí sinh Nam
|
|
|
Ưu tiên xét tuyển HSG Quốc gia
|
24.25
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
24.25
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
25.55
|
Thí sinh mức 25,55 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán≥ 8,80.
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Hóa≥ 8,00.
|
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT
|
27.68
|
|
Thí sinh Nữ
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
27.90
|
|
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT
|
29.43
|
|
3. HỌC VIỆN HẬU CẦN
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
|
A00,
A01
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
24.15
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
22.60
|
|
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT
|
26.97
|
|
4. HỌC VIỆN HẢI QUÂN
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
|
A00,
A01
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
24.40
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
24.55
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
23.35
|
Thí sinh mức 23,35 điểm:
Điểm môn Toán≥ 8,60.
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
25.95
|
|
5. HỌC VIỆN BIÊN PHÒNG
|
|
a) Ngành Biên phòng
|
|
|
|
* Tổ hợp A01
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
|
A01
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
25.50
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
26.35
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
24.15
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 5
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
24.50
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 7
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
24.80
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
25.00
|
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
28.52
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 9
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
24.85
|
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
28.51
|
|
* Tổ hợp C00
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
|
C00
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
25.00
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
28.50
|
Thí sinh mức 28,50 điểm:
Điểm môn Văn≥ 7,50.
|
Thí sinh Nam Quân khu 4-Quảng Trị và TT-Huế
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
27.25
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 5
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
27.50
|
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
23.15
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 7
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
27.00
|
Thí sinh mức 27,00 điểm:
Điểm môn Văn≥ 7,75.
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
22.68
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 9
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
26.25
|
Thí sinh mức 26,25 điểm:
Điểm môn Văn≥ 8,00.
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
24.13
|
|
b) Ngành Luật
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
C00
|
27.25
|
Thí sinh mức 27,25 điểm:
Điểm môn Văn≥ 7,00.
|
Thí sinh Nam miền Nam
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
26.25
|
Thí sinh mức 26,25 điểm:
Điểm môn Văn≥ 7,25.
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
|
|
6. TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1
|
|
Thí sinh Nam Miền Bắc
|
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
A00,
A01
|
21.55
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
24.30
|
Thí sinh mức 24,30 điểm:
Điểm môn Toán≥ 8,80.
|
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT
|
21.48
|
|
7. TRƯỜNG SĨ QUAN PHÁO BINH
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
A00,
A01
|
24.60
|
Thí sinh mức 24,60 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán≥ 8,60.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý≥ 7,75.
Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa≥ 8,00.
|
Thí sinh Nam miền Nam
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
24.00
|
Thí sinh mức 24,00 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán≥ 9,00.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý≥ 7,75.
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
25.10
|
|
8. TRƯỜNG SĨ QUAN CÔNG BINH
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
A00,
A01
|
23.70
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
23.95
|
Thí sinh mức 23,95 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán≥ 8,20.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý≥ 7,50.
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
24.57
|
|
9. TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
A00,
A01
|
24.70
|
Thí sinh mức 24,70 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,20.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý≥ 8,00.
Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa≥ 8,50.
|
Thí sinh Nam miền Nam
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
23.30
|
Thí sinh mức 23,30 điểm:
Điểm môn Toán≥ 8,00.
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
23.40
|
|
10. TRƯỜNG SĨ QUAN TĂNG THIẾT GIÁP
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
A00,
A01
|
24.80
|
Thí sinh mức 24,80 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán≥ 7,80.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý≥ 7,75.
|
Thí sinh Nam miền Nam
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
23.65
|
Thí sinh mức 23,65 điểm:
Điểm môn Toán≥ 8,00.
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
23.54
|
|
11. TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HOÁ
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
A00,
A01
|
24.80
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
23.60
|
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
22.99
|
|
12. TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN
|
|
Đào tạo Phi công quân sự
|
|
Thí sinh Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
A00,
A01
|
19.60
|
|
13. TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
A00,
A01
|
23.90
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
24.30
|
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
|
|
14. TRƯỜNG SĨ QUAN CHÍNH TRỊ
|
|
a) Tổ hợp C00
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
|
C00
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
27.00
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
28.50
|
Thí sinh mức 28,50 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn≥ 7,50.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử≥ 9,00.
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
27.00
|
Thí sinh mức 27,00 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn≥ 7,25.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử≥ 9,50.
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
26.77
|
|
b) Tổ hợp A00
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
A00
|
25.05
|
Thí sinh mức 25,05 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán≥ 8,80.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý≥ 8,00.
|
Thí sinh Nam miền Nam
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
23.00
|
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
24.13
|
|
c) Tổ hợp D01
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
D01
|
25.40
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
23.10
|
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
|
|
15. TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
A00,
A01
|
20.65
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 5
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
23.90
|
Thí sinh mức 23,90 điểm:
Điểm môn Toán≥ 8,40.
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
20.75
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 7
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
23.55
|
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
24.56
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 9
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
24.35
|
Thí sinh mức 24,35 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán≥ 7,60.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý≥ 8,25.
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
27.07
|
|
16. HỌC VIỆN PHÒNG KHÔNG - KHÔNG QUÂN
|
|
a) Ngành Kỹ thuật hàng không
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
|
A00
A01
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
23.30
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
26.10
|
Thí sinh mức 26,10 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán≥ 8,60.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý≥ 8,25.
|
Thí sinh Nam miền Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
24.80
|
Thí sinh mức 24,80 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán≥ 8,80.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý≥ 7,75.
|
b) Ngành CHTM PK-KQ và Tác chiến điện tử
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
A00,
A01
|
24.90
|
Thí sinh mức 24,90 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán≥ 8,40.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý≥ 8,25.
|
Thí sinh Nam miền Nam
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
23.90
|
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
25.54
|
|
17. HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ
|
|
a) Ngôn ngữ Anh
|
|
|
|
Thí sinh Nam
|
D01
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
26.63
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
26.94
|
Thí sinh mức 26,94 điểm:
Điểm môn tiếng Anh ≥ 9,20.
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
|
|
Thí sinh Nữ
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
26.60
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
29.44
|
|
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT
|
|
|
b) Ngôn ngữ Nga
|
|
|
|
Thí sinh Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
D01,
D02
|
25.80
|
|
Thí sinh Nữ
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
29.30
|
|
c) Ngôn ngữ Trung Quốc
|
|
|
|
Thí sinh Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
D01,
D04
|
26.65
|
|
Thí sinh Nữ
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
28.64
|
|
d) Trinh sát kỹ thuật
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
|
A00,
A01
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
24.45
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
25.20
|
Thí sinh mức 25,20 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán≥ 8,40.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý≥ 8,00.
|
Thí sinh Nam miền Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TN THPT
|
24.75
|
|