| 1 | QUẢN TRỊ   KINH DOANH (mã   ngành: 7340101) Gồm các chuyên ngành: 1. Quản trị kinh doanh 2. Kế toán 3. Tài chính - Ngân hàng | A00   (Toán, Vật lý, Hóa học) A01   (Toán, Vật lý, Tiếng Anh) C00 (Ngữ   văn, Lịch sử, Địa lý) D01   (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) | 15.0đ | 
        
            | 2 | KHOA HỌC   MÔI TRƯỜNG (mã ngành   7440301) | A00   (Toán, Vật lý, Hóa học) A01   (Toán, Vật lý, Tiếng Anh) B00   (Toán, Hóa học, Sinh học) D01   (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) | 15.0đ | 
        
            | 3 | CÔNG NGHỆ   SINH HỌC (mã ngành   7420201) Gồm các chuyên ngành: 1. Công nghệ sinh học thực vật 2. Công nghệ vi sinh vật | A00   (Toán, Vật lý, Hóa học) A01   (Toán, Vật lý, Tiếng Anh) B00   (Toán, Hóa học, Sinh học) D01   (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) | 15.0đ | 
        
            | 4 | CÔNG NGHỆ   THÔNG TIN (mã ngành   7480201) | A00   (Toán, Vật lý, Hóa học) A01   (Toán, Vật lý, Tiếng Anh) D01   (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) K01   (Toán, Tiếng Anh, Tin học) | 15.0đ | 
        
            | 5 | KIẾN TRÚC (mã ngành   7580101) | A01   (Toán, Lý, Anh) C01   (Toán, Văn, Lý) H01   (Toán, Văn, Vẽ) V00   (Toán, Lý, Vẽ) | 15.0đ | 
        
            | 6 | THIẾT KẾ   NỘI THẤT (mã ngành   7580108) | A01   (Toán, Lý, Anh) C01   (Toán, Văn, Lý) H01   (Toán, Văn, Vẽ) V00   (Toán, Lý, Vẽ) | 15.0đ | 
        
            | 7 | ĐIỀU DƯỠNG (mã ngành   7720301) | A01   (Toán, Vật lý, Tiếng Anh) B00   (Toán, Hóa học, Sinh học) D01   (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) D08   (Toán, Sinh, Tiếng Anh) | 19.0đ | 
        
            | 8 | DƯỢC HỌC (mã ngành   7720201) | A00   (Toán, Vật lý, Hóa học) A01   (Toán, Vật lý, Tiếng Anh) B00   (Toán, Hóa học, Sinh học) D07   (Toán, Hóa, Tiếng Anh) | 21.0đ | 
        
            | 9 | NGÔN NGỮ   ANH (mã ngành   7220201) Gồm các chuyên ngành: 1. Ngôn ngữ Anh 2. Tiếng Anh Du lịch 3. Tiếng Anh thương mại | A01   (Toán, Vật lý, Tiếng Anh) D01   (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) D14 (Ngữ   văn, Lịch sử, Tiếng Anh) D15 (Ngữ   văn, Địa lý, Tiếng Anh) | 15.0đ | 
        
            | 10 | QUẢN TRỊ   DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH (mã ngành   7810103) Gồm các chuyên ngành: 1. Quản trị Nhà hàng - Khách sạn 2. Quản trị lữ hành | A00   (Toán, Vật lý, Hóa học) C00 (Ngữ   văn, Lịch sử, Địa lý) D01   (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) D15 (Ngữ   văn, Địa lý, Tiếng Anh) | 15.0đ | 
        
            | 11 | ĐÔNG   PHƯƠNG HỌC (mã ngành   7310608) Gồm các chuyên ngành: 1. Hàn Quốc 2. Nhật Bản | A01   (Toán, Vật lý, Tiếng Anh) C00 (Ngữ   văn, Lịch sử, Địa lý) D01   (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) D15 (Ngữ   Văn, Địa lý, Tiếng Anh) | 15.0đ | 
        
            | 12 | QUAN HỆ   CÔNG CHÚNG (mã ngành   7320108) | A00   (Toán, Vật lý, Hóa học) A01   (Toán, Vật lý, Tiếng Anh) C00 (Ngữ   văn, Lịch sử, Địa lý) D01   (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) | 15.0đ | 
        
            | 13 | CÔNG NGHỆ   THỰC PHẨM (mã ngành   7540101) | A00   (Toán, Vật lý, Hóa học) B00   (Toán, Hóa học, Sinh học) C08 (Ngữ   Văn, Hóa học, Sinh học) D07   (Toán, Hóa học, Tiếng Anh) | 15.0đ | 
        
            | 14 | LUẬT KINH   TẾ (mã ngành   7380107) | A00   (Toán, Vật lý, Hóa học) C00 (Ngữ   văn, Lịch sử, Địa lý) C20 (Ngữ   Văn, Địa lý, GDCD) D01   (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) | 15.0đ | 
        
            | 15 | CÔNG NGHỆ   KỸ THUẬT Ô TÔ (mã ngành   7510205) | A00   (Toán, Lý, Hóa) A01   (Toán, Lý, Anh) D01   (Toán, Văn, Anh) C01   (Toán, Văn, Lý) | 15.0đ |