TT
|
Ngành học
|
Mã ngành
|
Xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thì THPT năm 2020
|
ĐIỂM CHUẨN
2020
|
Chi tiêu
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Mã tổ hợp môn
|
1
|
Chăn nuôi
(Song ngành Chăn nuôi – Thú y)
|
7620105
|
40
|
1. Toán, Hóa học, Sinh học
2. Toán, Vật lí, Sinh học
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh
4. Toán, Vật lí, Hóa học
|
B00
A02
D08
A00
|
17
|
2
|
Thú y
|
7640101
|
60
|
19
|
3
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101
|
65
|
1. Toán, Hóa học, Sinh học
2. Toán, Vật lí, Hóa học
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh
4. Ngữ văn, Toán, Hóa học
|
B00
A00
D07
C02
|
18
|
4
|
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
|
7540106
|
20
|
15
|
5
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
7540104
|
20
|
15
|
6
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
7580210
|
75
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh
4. Toán, Vật lí, Sinh học
|
A00
A01
D07
A02
|
15
|
7
|
Kỹ thuật cơ – điện tử
|
7520114
|
8
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
7510201
|
9
|
Lâm học
(Lâm nghiệp)
|
7620201
|
25
|
1. Toán, Hóa học, Sinh học
2. Toán, Vật lí, Hóa học
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh
4. Toán, Vật lí, Sinh học
|
B00
A00
D08
A02
|
15
|
10
|
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
|
7620211
|
25
|
15
|
11
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
7549001
|
20
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
2. Toán, Vật lí, Sinh học
3. Toán, Hóa học, Sinh học
4. Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
A00
A02
B00
D07
|
15
|
12
|
Nuôi trồng thủy sản
|
7620301
|
80
|
1. Toán, Hóa học, Sinh học
2. Toán, Sinh học, Tiếng Anh
3. Toán, Vật lí, Hóa học
4. Toán, Vật lý, Sinh học
|
B00
D08
A00
A02
|
15
|
13
|
Quản lý thủy sản
|
7620305
|
20
|
15
|
14
|
Bệnh học thủy sản
|
7620302
|
20
|
15
|
15
|
Quản lý đất đai
|
7850103
|
50
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
2. Toán, Hóa học, Sinh học
3. Toán, Vật lý, Ngữ văn
4. Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
A00
B00
C01
C04
|
15
|
16
|
Bất động sản
|
7340116
|
30
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
2. Toán, Hóa học, Sinh học
3. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
4. Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
A00
B00
C00
C04
|
15
|
17
|
Kỹ thuật Trắc địa- Bản đồ
|
7520503
|
20
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
2. Toán, Hóa học, Sinh học
3. Ngữ văn, Toán, Vật lí
4. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A00
B00
C01
D01
|
15
|
18
|
Khuyến nông
(Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn)
|
7620102
|
25
|
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
2. Toán, Sinh học, Hóa học
3. Toán, Vật lý, Hóa học
4. Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
C00
B00
A00
C04
|
15
|
19
|
Phát triển nông thôn
|
7620116
|
35
|
15
|
20
|
Khoa học cây trồng
|
7620110
|
35
|
1. Toán, Vật lý, Hóa học
2. Toán, Hóa học, Sinh học
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh
4. Toán, Sinh học, Vật lý
|
A00
B00
D08
A02
|
15
|
21
|
Bảo vệ thực vật
|
7620112
|
30
|
15
|
22
|
Nông học
|
7620109
|
25
|
15
|
23
|
Nông nghiệp công nghệ cao
|
7620118
|
25
|
15
|
24
|
Sinh học ứng dụng
|
7420203
|
25
|
15
|
25
|
Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn
|
7620119
|
25
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
2. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
3. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
4. Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
A00
D01
C00
C04
|
15
|
Tổng
|
795
|
|
|
|