Điểm chuẩn năm 2020 của Khoa Y Dược - ĐHQGHN
-
TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Mã tổ hợp XT
|
Điểm trúng tuyển
|
Ghi chú
|
1
|
7720101
|
Y khoa
|
B00
|
28.35
|
|
2
|
7720201
|
Dược học
|
A00
|
26,7
|
|
3
|
7720501
|
Răng - Hàm - Mặt**
|
B00
|
27.2
|
Tiếng Anh là môn điều kiện - thí sinh phải đạt 4/10 điểm trở lên trong kỳ thi TN THPT năm 2020
|
4
|
7720301
|
Điều dưỡng
|
B00
|
24.9
|
|
5
|
7720601
|
Kỹ thuật xét nghiệm y hoc
|
B00
|
25.55
|
|
6
|
7720602
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
B00
|
25.15
|
|
7
|
7720101
|
Y khoa
|
B00
|
28.35
|
|
Ghi chú:
- Điểm trúng tuyển là tổng điểm 3 môn thi/bài thi đối với thí sinh thuộc khu vực 3 (KV3), được làm tròn đến hai chữ số thập phân
- (**): Chương trình đào tạo chất lượng cao theo đặc thù đơn vị hoặc theo Thông tư 23/2014/TT-BGDĐT thu học phí tương ứng với chất lượng đào tạo