Điểm chuẩn năm 2020 của Trường ĐH Bách khoa TPHCM
		        	04/10/2020
		        	Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG-HCM thông báo điểm trúng tuyển diện xét tuyển theo phương thức xét điểm thi THPT 2020 theo bảng sau:
Điểm xét tuyển bằng điểm thi Tốt nghiệp THPT 2020 (đã làm tròn đến 1 chữ số thập phân) + điểm ưu tiên (nếu có). 
    
        
            | 
             STT 
             | 
            
             Mã ngành 
             | 
            
             Tên ngành/nhóm ngành 
             | 
            
             Điểm  
            trúng tuyển 
             | 
        
        
            | 
             A. ĐẠI HỌC CHÍNH QUY 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             106 
             | 
            
             Khoa học Máy tính 
             | 
            
             28.00 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             107 
             | 
            
             Kỹ thuật Máy tính 
             | 
            
             27.25 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             108 
             | 
            
             Kỹ thuật Điện; 
            Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; 
            Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 
            (Nhóm ngành) 
             | 
            
             26.75 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             109 
             | 
            
             Kỹ thuật Cơ khí 
             | 
            
             26.00 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             110 
             | 
            
             Kỹ thuật Cơ điện tử 
             | 
            
             27.00 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             112 
             | 
            
             Kỹ thuật Dệt; 
            Công nghệ May 
            (Nhóm ngành) 
             | 
            
             23.50 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             114 
             | 
            
             Kỹ thuật Hóa học;  
            Công nghệ Thực phẩm; 
            Công nghệ Sinh học 
            (Nhóm ngành) 
             | 
            
             26.75 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             115 
             | 
            
             Kỹ thuật Xây dựng; 
            Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; 
            Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; 
            Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; 
            Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng; 
            Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ; 
            Công nghệ kỹ thuật Vật liệu Xây dựng 
            (Nhóm ngành) 
             | 
            
             24.00 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             117 
             | 
            
             Kiến Trúc 
             | 
            
             24.50 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             120 
             | 
            
             Kỹ thuật Địa chất; 
            Kỹ thuật Dầu khí 
            (Nhóm ngành) 
             | 
            
             23.75 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             123 
             | 
            
             Quản lý công nghiệp 
             | 
            
             26.50 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             125 
             | 
            
             Kỹ thuật Môi trường;   
            Quản lý Tài nguyên và Môi trường 
            (Nhóm ngành) 
             | 
            
             24.25 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             128 
             | 
            
             Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp;  
            Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng 
            (Nhóm ngành) 
             | 
            
             27.25 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             129 
             | 
            
             Kỹ thuật Vật liệu 
             | 
            
             23.00 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             137 
             | 
            
             Vật lý Kỹ thuật 
             | 
            
             25.50 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             138 
             | 
            
             Cơ kỹ thuật 
             | 
            
             25.50 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             140 
             | 
            
             Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) 
             | 
            
             25.25 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             141 
             | 
            
             Bảo dưỡng Công nghiệp 
             | 
            
             21.25 
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             142 
             | 
            
             Kỹ thuật Ô tô 
             | 
            
             27.50 
             | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             145 
             | 
            
             Kỹ thuật Tàu thủy; 
            Kỹ thuật Hàng không 
            (Song ngành từ 2020) 
             | 
            
             26.50 
             | 
        
        
            | 
             B. ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO, TIÊN TIẾN 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             206 
             | 
            
             Khoa học Máy tính 
             | 
            
             27.25 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             207 
             | 
            
             Kỹ thuật Máy tính 
             | 
            
             26.25 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             208 
             | 
            
             Kỹ thuật Điện - Điện tử 
             | 
            
             23.00 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             209 
             | 
            
             Kỹ thuật Cơ khí 
             | 
            
             23.25 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             210 
             | 
            
             Kỹ thuật Cơ điện tử 
             | 
            
             26.25 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             211 
             | 
            
             Kỹ thuật Cơ điện tử - Chuyên ngành Kỹ Thuật Robot 
             | 
            
             24.25 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             214 
             | 
            
             Kỹ thuật Hóa học 
             | 
            
             25.50 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             215 
             | 
            
             Kỹ thuật Công trình Xây dựng; 
            Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông 
            (Nhóm ngành) 
             | 
            
             21.00 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             219 
             | 
            
             Công nghệ Thực phẩm 
             | 
            
             25.00 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             220 
             | 
            
             Kỹ thuật Dầu khí 
             | 
            
             21.00 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             223 
             | 
            
             Quản lý Công nghiệp 
             | 
            
             23.75 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             225 
             | 
            
             Quản lý Tài nguyên và Môi trường; 
            Kỹ thuật Môi trường 
            (Nhóm ngành) 
             | 
            
             21.00 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             228 
             | 
            
             Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng 
             | 
            
             26.00 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             237 
             | 
            
             Vật lý Kỹ thuật - Chuyên ngành Kỹ Thuật Y sinh 
             | 
            
             23.00 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             242 
             | 
            
             Công nghệ Kỹ thuật Ô tô 
             | 
            
             25.75 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             245 
             | 
            
             Kỹ thuật Hàng Không 
             | 
            
             24.25 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             266 
             | 
            
             Khoa học Máy tính - Tăng cường tiếng Nhật 
             | 
            
             24.00 
             | 
        
        
            | 
             C. ĐẠI HỌC CHÍNH QUY ĐÀO TẠO TẠI PHÂN HIỆU ĐHQG-HCM TẠI BẾN TRE 
            Ghi chú: Học tại trường Đại học Bách Khoa – ĐHQG-HCM 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             441 
             | 
            
             Bảo dưỡng Công nghiệp - Chuyên ngành Bảo dưỡng Cơ điện tử; Chuyên ngành Bảo dưỡng Công nghiệp.  
            (Thí sinh phải thỏa điều kiện quy định của Phân hiệu). 
             | 
            
             20.50 
             | 
        
    
									
					