TT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
Kế toán
|
7340301
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Văn, Ngoại ngữ
Toán, Lý, Ngoại ngữ
|
13
|
2
|
Quản trị kinh doanh (Marketing)
|
7340101
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Văn, Ngoại ngữ
Toán, Lý, Ngoại ngữ
|
13
|
3
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
Anh, Toán, Văn
Anh,Toán, Lý
Anh, Văn, Sử
Anh, Văn, Địa
|
13
|
4
|
Ngôn ngữ Trung
|
7220204
|
Ngoại ngữ, Toán, Văn
Văn, Sử, Địa
Ngoại ngữ, Văn, Địa
Ngoại ngữ, Toán, Lý
|
13
|
5
|
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch)
|
7310630
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Văn, Ngoại ngữ
Toán, Lý, Ngoại ngữ
|
13
|
6
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Văn, Ngoại ngữ
Toán, Lý, Ngoại ngữ
|
13
|