Điểm chuẩn NV2-2013: Trường ĐH Tây Bắc
Điểm trúng tuyển (NV2) và chỉ tiêu xét tuyển NV3 vào các ngành đào tạo đại học, cao đẳng, kỳ thi tuyển sinh đại học, cao đẳng hệ chính quy năm 2013 như sau:
+ Các ngành đào tạo trình độ đại học:
Stt
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển NV2
|
Điểm nhận
Hồ sơ NV3
|
Chỉ tiêu
NV3
|
1
|
D140209
|
Sư phạm Toán
|
A
|
15,0
|
|
|
A1
|
15,0
|
|
|
2
|
D140210
|
Sư phạm Tin học
|
A
|
13,0
|
13,0
|
20
|
A1
|
13,0
|
13,0
|
5
|
D1
|
13,5
|
13,5
|
5
|
3
|
D140211
|
Sư phạm Vật lý
|
A
|
13,0
|
|
|
A1
|
13,0
|
|
|
4
|
D140212
|
Sư phạm Hoá học
|
A
|
14,0
|
|
|
B
|
15,0
|
|
|
5
|
D140213
|
Sư phạm Sinh
|
A
|
13,0
|
|
|
B
|
14,0
|
|
|
6
|
D140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C
|
16,5
|
|
|
7
|
D140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
C
|
14,0
|
|
|
8
|
D140219
|
Sư phạm Địa lý
|
A
|
16,0
|
|
|
C
|
17,0
|
|
|
9
|
D140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D1
|
13,5
|
|
|
10
|
D620205
|
Lâm sinh
|
A
|
13,0
|
|
|
B
|
14,0
|
|
|
11
|
D620105
|
Chăn nuôi
|
A
|
13,0
|
|
|
B
|
14,0
|
|
|
12
|
D620112
|
Bảo vệ thực vật
|
A
|
13,0
|
|
|
B
|
14,0
|
|
|
13
|
D620109
|
Nông học
|
A
|
13,0
|
|
|
B
|
14,0
|
|
|
14
|
D340301
|
Kế toán
|
A
|
13,0
|
|
|
A1
|
13,0
|
|
|
D1
|
13,5
|
|
|
15
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
A
|
13,0
|
|
|
A1
|
13,0
|
|
|
D1
|
13,5
|
|
|
16
|
D340101
|
Quản trị Kinh doanh
|
A
|
13,0
|
|
|
A1
|
13,0
|
|
|
D1
|
13,5
|
|
|
+ Các ngành đào tạo trình độ cao đẳng:
Stt
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển
|
Điểm nhận
Hồ sơ NV3
|
Chỉ tiêu
NV3
|
1
|
C140209
|
Sư phạm Toán
|
A
|
10,0
|
|
|
A1
|
10,0
|
|
|
2
|
C140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C
|
11,0
|
|
|
3
|
C140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
C
|
11,0
|
11,0
|
30
|
4
|
C140212
|
Sư phạm Hoá học
|
A
|
10,0
|
|
|
B
|
11,0
|
|
|
5
|
C340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A
|
10,0
|
10,0
|
35
|
A1
|
10,0
|
10,0
|
10
|
D1
|
10,5
|
10,0
|
15
|
6
|
C340301
|
Kế toán
|
A
|
10,0
|
|
|
A1
|
10,0
|
|
|
D1
|
10,5
|
|
|
7
|
C480202
|
Tin học ứng dụng
|
A
|
10,0
|
10,0
|
15
|
A1
|
10,0
|
10,0
|
5
|
D1
|
10,5
|
10,5
|
10
|
8
|
C140206
|
Giáo dục Thể chất
|
T
|
10,0
|
10,0
|
30
|
9
|
C140201
|
Giáo dục Mầm non
|
M
|
13,5
|
|
|
10
|
C140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D1
|
10,0
|
10,0
|
30
|
11
|
C620205
|
Lâm sinh
|
A
|
10,0
|
|
|
B
|
11,0
|
|
|
12
|
C620112
|
Bảo vệ thực vật
|
A
|
10,0
|
10,0
|
20
|
B
|
11,0
|
11,0
|
20
|
13
|
C620105
|
Chăn nuôi
|
A
|
10,0
|
10,0
|
20
|
B
|
11,0
|
11,0
|
20
|
* Thời hạn nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển: Từ 16/9 đến hết ngày 5/10/2013
* Nộp hồ sơ trực tiếp tại trường hoặc qua bưu điện phát chuyển nhanh về địa chỉ: Hội đồng tuyển sinh Trường ĐH Tây Bắc, Phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.