Ngành đào tạo
Khối thi
Điểm chuẩn NV1
Điểm chuẩn NV2
Bậc Đại học
Kỹ thuật công nghiệp
A
14
Cơ tin kỹ thuật
Thiết kế máy
Kỹ thuật nhiệt – Điện lạnh
Kỹ thuật In
Công nghệ may
Quản lý công nghiệp
14,5
16,5
Tiếng Anh (*)
D1
20
Sư phạm kỹ thuật Điện – Điện tử
Sư phạm kỹ thuật Điện công nghiệp
Sư phạm kỹ thuật Cơ khí chế tạo máy
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
Sư phạm kỹ thuật Cơ điện tử
Sư phạm kỹ thuật Cơ khí động lực
Sư phạm kỹ thuật Nhiệt điện lạnh
Sư phạm kỹ thuật Công nghệ thông tin
Sư phạm kỹ thuật Điện tử viễn thông
Bậc Cao đẳng
Kỹ thuật điện – điện tử
10
12,5
Điện công nghiệp
Cơ khí chế tạo máy
13
Cơ khí động lực (Cơ khí ôtô)
11
(*)Môn tiếng Anh hệ số 2
Trường không xét NV3
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan