Điểm chuẩn NV2 năm 2010 - Trường ĐH Hùng Vương TPHCM
Chiều 10-9, Trường ĐH Hùng Vương TPHCM đã công bố điểm chuẩn NV2 và điểm sàn, chỉ tiêu xét tuyển NV3 vào trường. Đểm chuẩn NV2 dành cho HSPT-KV3 cụ thể như sau:
ĐẠI HỌC
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV2
|
1. Công nghệ Thông tin
|
102
|
A, D1
|
Khối A: 13 Khối D: 13
|
2. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
|
103
|
A
|
Khối A: 13
|
3. Công nghệ Sau thu hoạch
|
300
|
A, B, D1,2,3,4,5,6
|
Khối A: 13 Khối B: 14 Khối D: 13
|
4. Quản trị Kinh doanh
|
401
|
A, B, D1,2,3,4,5,6
|
Khối A: 13 Khối D: 13
|
5. Quản trị Bệnh viện
|
402
|
A, B, D1,2,3,4,5,6
|
Khối A: 13 Khối B: 14 Khối D: 13
|
6. Tài chính Ngân hàng
|
403
|
A, B, D1,2,3,4,5,6
|
Khối A: 13 Khối D: 13
|
7. Kế Toán
|
404
|
A, B, D1,2,3,4,5,6
|
Khối A: 13 Khối D: 13
|
8. Du lịch
|
501
|
A, C, D1,2,3,4,5,6
|
Khối A: 13 Khối C: 14 Khối D: 13
|
9. Tiếng Anh
|
701
|
D1
|
Khối D: 13
|
10. Tiếng Nhật
|
705
|
D1,2,3,4,5,6
|
Khối D: 13
|
CAOP ĐẲNG
1. Công nghệ Thông tin
|
C65
|
A, D1
|
Khối A: 10 Khối D: 10
|
2. Du lịch
|
C66
|
A, C, D1,2,3,4,5,6
|
Khối A: 11 Khối C: 12.5 Khối D: 11
|
4. Công nghệ Sau thu hoạch
|
C70
|
A, B, D1,2,3,4,5,6
|
Khối A: 10 Khối B: 11 Khối D: 10
|
5. Tiếng Anh
|
C71
|
D1
|
Khối D: 10
|
6. Tiếng Nhật
|
C72
|
D1,2,3,4,5,6
|
Khối D: 10
|
ĐIỂM THI CAO ĐẲNG
|
|
|
|
1. Công nghệ Thông tin
|
C65
|
A, D1
|
Khối A: 13 Khối D: 13
|
2. Du lịch
|
C66
|
A, C, D1,2,3,4,5,6
|
Khối A: 17 Khối C: 17 Khối D: 17
|
4. Công nghệ Sau thu hoạch
|
C70
|
A, B, D1,2,3,4,5,6
|
Khối A: 13 Khối B: 14 Khối D: 13
|
5. Tiếng Anh
|
C71
|
D1
|
Khối D: 13
|
6. Tiếng Nhật
|
C72
|
D1,2,3,4,5,6
|
Khối D: 13
|
XÉT TUYỂN NV3:
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu NV3
|
Điểm sàn NV3
|
ĐẠI HỌC
|
|
|
|
|
1. Công nghệ Thông tin
|
102
|
A, D1
|
543
|
Khối A: 13 Khối D: 13
|
2. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
|
103
|
A
|
Khối A: 13
|
3. Công nghệ Sau thu hoạch
|
300
|
A, B, D1,2,3,4,5,6
|
Khối A: 13 Khối B: 14 Khối D: 13
|
4. Quản trị Kinh doanh
|
401
|
A, B, D1,2,3,4,5,6
|
Khối A: 13 Khối D: 13
|
5. Quản trị Bệnh viện
|
402
|
A, B, D1,2,3,4,5,6
|
Khối A: 13 Khối B: 14 Khối D: 13
|
6. Tài chính Ngân hàng
|
403
|
A, B, D1,2,3,4,5,6
|
Khối A: 20 Khối D: 20
|
7. Kế Toán
|
404
|
A, B, D1,2,3,4,5,6
|
Khối A: 13 Khối D: 13
|
8. Du lịch
|
501
|
A, C, D1,2,3,4,5,6
|
Khối A: 13 Khối C: 14 Khối D: 13
|
9. Tiếng Anh
|
701
|
D1
|
Khối D: 13
|
10. Tiếng Nhật
|
705
|
D1,2,3,4,5,6
|
Khối D: 13
|
CAO ĐẲNG (ĐIỂM ĐH)
|
|
|
|
|
1. Công nghệ Sau thu hoạch
|
C70
|
A, B, D1,2,3,4,5,6
|
56
|
Khối A: 10 Khối B: 11 Khối D: 10
|
2. Tiếng Nhật
|
C72
|
D1,2,3,4,5,6
|
Khối D: 10
|
CAO ĐẲNG (ĐIỂM CĐ)
|
|
|
|
|
1. Công nghệ Sau thu hoạch
|
C70
|
A, B, D1,2,3,4,5,6
|
|
Khối A: 13 Khối B: 14 Khối D: 13
|
2. Tiếng Nhật
|
C72
|
D1,2,3,4,5,6
|
Khối D: 13
|