Điểm chuẩn NV2 CĐ Kinh tế Kỹ thuật Nghệ An, CĐ Y tế Nghệ An, CĐ Kinh tế Kỹ thuật Thương mại
*********
CĐ Kinh tế kỹ thuật Nghệ An
Ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV2
|
Xét tuyển NV3
|
Điểm sàn
|
Chỉ tiêu
|
Chăn nuôi
|
B
|
12.0
|
12.0
|
|
CĐ Y tế Nghệ An
Ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV2
|
Điều dưỡng đa khoa
|
B
|
20.5
|
Điều dưỡng phụ sản
|
B
|
12.5
|
Kỹ thuật xét nghiệm đa khoa
|
B
|
19.0
|
Kỹ thuật hình ảnh Y học
|
B
|
18.5
|
CĐ Kinh tế kỹ thuật Thương Mại
Ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV2
|
Xét tuyển NV3
|
|
Điểm sàn
|
Chỉ tiêu
|
|
Nguồn ĐH
|
Nguồn CĐ
|
|
Kinh doanh thương mại
|
A,D
|
11.0/11.0
|
13.0/13.0
|
|
|
|
Kinh doanh xăng dầu
|
A,B
|
10.0/12.0
|
10.0/12.0
|
|
|
|
Kinh doanh xuất nhập khẩu
|
A,D
|
10.0/10.0
|
10.0/10.0
|
|
|
|
Kinh doanh KS-DL
|
A,C,D
|
10.0/11.0/10.0
|
10.0/11.0/10.0
|
|
|
|
Kế toán
|
A
|
12.5
|
16.0
|
|
|
|
Tài chính doanh nghiệp
|
A
|
10.0
|
10.0
|
|
|
|
Ngân hàng thương mại
|
A
|
10.0
|
10.0
|
|
|
|
Tin học doanh nghiệp
|
A
|
10.0
|
10.0
|
11.0
|
40
|
|
Tin học kế toán
|
A
|
10.0
|
10.0
|
11.0
|
20
|
|
Công nghệ hóa học
|
A,B
|
10.0/12.0
|
10.0/12.0
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
D
|
10.0
|
10.0
|
|
|
|