Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Khoa học – ĐH Huế
09/08/2019
DHT - Trường Đại học Khoa học
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
7220104
|
Hán - Nôm
|
13.25
|
2
|
7229001
|
Triết học
|
14
|
3
|
7229010
|
Lịch sử
|
13.5
|
4
|
7229020
|
Ngôn ngữ học
|
13.25
|
5
|
7229030
|
Văn học
|
13.25
|
6
|
7310108
|
Toán kinh tế
|
13.25
|
7
|
7310205
|
Quản lý nhà nước
|
13.25
|
8
|
7310301
|
Xã hội học
|
13.25
|
9
|
7310608
|
Đông phương học
|
13
|
10
|
7320101
|
Báo chí
|
13.5
|
11
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
14
|
12
|
7420202
|
Kỹ thuật sinh học
|
14
|
13
|
7440102
|
Vật lí học
|
14
|
14
|
7440112
|
Hoá học
|
13.25
|
15
|
7440301
|
Khoa học môi trường
|
14
|
16
|
7460101
|
Toán học
|
14
|
17
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
13
|
18
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
13.5
|
19
|
7510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông
|
13
|
20
|
7510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
13.25
|
21
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
14
|
22
|
7520501
|
Kỹ thuật địa chất
|
14
|
23
|
7580101
|
Kiến trúc
|
15
|
24
|
7580105
|
Quy hoạch vùng đô thị
|
15
|
25
|
7580211
|
Địa kỹ thuật xây dựng
|
13
|
26
|
7760101
|
Công tác xã hội
|
13.25
|
27
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
13
|