Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Sư phạm – ĐH Huế
		        	09/08/2019
		        	 
DHS - Trường Đại học Sư phạm
    
        
            | STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm trúng tuyển | 
    
    
        
            | 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 17 | 
        
            | 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học - Giáo dục hòa nhập | 18 | 
        
            | 3 | 7140204 | Giáo dục công dân | 18 | 
        
            | 4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 18 | 
        
            | 5 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | 18 | 
        
            | 6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 18 | 
        
            | 7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 18 | 
        
            | 8 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | 18 | 
        
            | 9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 18 | 
        
            | 10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 18 | 
        
            | 11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 18 | 
        
            | 12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 18 | 
        
            | 13 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | 18 | 
        
            | 14 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | 20 | 
        
            | 15 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | 18 | 
        
            | 16 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 18 | 
        
            | 17 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | 18 | 
        
            | 18 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 18 | 
        
            | 19 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 15 | 
        
            | 20 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 15 | 
        
            | 21 | T140211 | Vật lí (Đào tạo theo chương trình tiên tiến) | 15 |