STT
|
Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Điểm
trúng tuyển
|
1
|
Dược học
|
7720201
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
B00 (Toán, Hóa, Sinh)
C08 (Văn, Hóa, Sinh)
|
20
|
D07 (Toán, Hóa, Anh)
|
22
|
2
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
B00 (Toán, Hóa, Sinh)
C08 (Văn, Hóa, Sinh)
|
18
|
D07 (Toán, Hóa, Anh)
|
20
|
3
|
Kỹ thuật môi trường
|
7520320
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
B00 (Toán , Hóa, Sinh)
D07 (Toán, Hóa, Anh)
|
18
|
C08 (Văn, Hóa, Sinh)
|
20
|
4
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
B00 (Toán, Hóa, Sinh)
D07 (Toán, Hóa, Anh)
|
18
|
C08 (Văn, Hóa, Sinh)
|
19.5
|
5
|
Thú y
|
7640101
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
B00 (Toán , Hóa, Sinh)
C08 (Văn, Hóa, Sinh)
|
18
|
D07 (Toán, Hóa, Anh)
|
19
|
6
|
Kỹ thuật y sinh
|
7520212
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18
|
C01 (Toán, Văn, Lý)
|
21
|
7
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520207
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18
|
C01 (Toán, Văn, Lý)
|
19.5
|
8
|
Kỹ thuật điện
|
7520201
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
C01 (Toán, Văn, Lý)
|
18
|
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
19
|
9
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
7520114
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
C01 (Toán, Văn, Lý)
|
18
|
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
19.5
|
10
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
C01 (Toán, Văn, Lý)
|
18
|
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
19
|
11
|
Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa
|
7520216
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
C01 (Toán, Văn, Lý)
|
18
|
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
21
|
12
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
7510205
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
C01 (Toán, Văn, Lý)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
|
18.5
|
13
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18
|
C01 (Toán, Văn, Lý)
|
19
|
14
|
An toàn thông tin
|
7480202
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
C01 (Toán, Văn, Lý)
|
18
|
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
20.5
|
15
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
7340405
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
C01 (Toán, Văn, Lý)
|
18
|
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
20
|
16
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18
|
C01 (Toán, Văn, Lý)
|
19
|
17
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
C01 (Toán, Văn, Lý)
|
18
|
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
19
|
18
|
Quản lý xây dựng
|
7580302
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18
|
C01 (Toán, Văn, Lý)
|
19
|
19
|
Kinh tế xây dựng
|
7580301
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18
|
C01 (Toán, Văn, Lý)
|
22
|
20
|
Công nghệ dệt, may
|
7540204
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
C01 (Toán, Văn, Lý)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
|
21
|
21
|
Kế toán
|
7340301
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
C01 (Toán, Văn, Lý)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
|
19
|
22
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
C01 (Toán, Văn, Lý)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
|
18.5
|
23
|
Tâm lý học
|
7310401
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
C00 (Văn, Sử, Địa)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
|
19
|
24
|
Marketing
|
7340115
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
C00 (Văn, Sử, Địa)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
|
19
|
25
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
C00 (Văn, Sử, Địa)
|
18
|
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18.5
|
26
|
Kinh doanh quốc tế
|
7340120
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18
|
C00 (Văn, Sử, Địa)
|
19.5
|
27
|
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
|
7810103
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
C00 (Văn, Sử, Địa)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
|
18.5
|
28
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
C00 (Văn, Sử, Địa)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
|
18.5
|
29
|
Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống
|
7810202
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
C00 (Văn, Sử, Địa)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
|
18.5
|
30
|
Luật kinh tế
|
7380107
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
C00 (Văn, Sử, Địa)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
|
19
|
31
|
Kiến trúc
|
7580101
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
D01 (Toán, Văn, Anh)
H01 (Toán, Văn, Vẽ)
V00 (Toán, Lý, Vẽ)
|
|
32
|
Thiết kế nội thất
|
7580108
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
D01 (Toán, Văn, Anh)
H01 (Toán, Văn, Vẽ)
V00 (Toán, Lý, Vẽ)
|
|
33
|
Thiết kế thời trang
|
7210404
|
V00 (Toán, Lý, Vẽ)
V02 (Toán, Anh, Vẽ)
H01 (Toán, Văn, Vẽ)
H02 (Văn, Anh, Vẽ)
|
|
34
|
Thiết kế đồ họa
|
7210403
|
V00 (Toán, Lý, Vẽ)
V02 (Toán, Anh, Vẽ)
H01 (Toán, Văn, Vẽ)
H02 (Văn, Anh, Vẽ)
|
|
35
|
Truyền thông đa phương tiện
|
7320104
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
C00 (Văn, Sử, Địa)
D15 (Văn, Địa, Anh)
|
18
|
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
19
|
36
|
Đông phương học
|
7310608
|
C00 (Văn, Sử, Địa)
D01 (Toán, Văn, Anh)
D15 (Văn, Địa, Anh)
|
18
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
|
19
|
37
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
D15 (Văn, Địa, Anh)
D14 (Văn, Sử, Anh)
|
18
|
38
|
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
D15 (Văn, Địa, Anh)
|
18
|
D14 (Văn, Sử, Anh)
|
18.5
|