STT
Mã ngành
Tên ngành
Điểm trúng tuyển ngành
Mức điều kiện so sánh
1
52140201
Giáo dục Mầm non
20
NK1 >= 5.38;TTNV <= 1
2
52140202
Giáo dục Tiểu học
24
TTNV <= 5
3
52140202JR
Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai
20.5
TTNV <= 3
4
52140205
Giáo dục Chính trị
22.25
TTNV <= 2
5
52140206
Giáo dục Thể chất
15.5
NK2 >= 8;TTNV <= 1
6
52140209
Sư phạm Toán học
18.5
TO >= 6.4;TTNV <= 1
7
52140211
Sư phạm Vật lí
LI >= 4;TTNV <= 5
8
52140212
Sư phạm Hóa học
HO >= 3.25;TTNV <= 3
9
52140213
Sư phạm Sinh học
SI >= 5;TTNV <= 4
10
52140217
Sư phạm Ngữ văn
21.5
VA >= 5.5;TTNV <= 2
11
52140231
Sư phạm Tiếng Anh
20.25
N1 >= 6;TTNV <= 1
12
52220201
Ngôn ngữ Anh
18
TTNV <= 1
13
52220301
Triết học
14
52220330
Văn học
TTNV <= 10
15
52310101
Kinh tế
16
52340101
Quản trị kinh doanh
17.5
17
52340201
Tài chính - Ngân hàng
TTNV <= 8
52340301
Kế toán
17.25
19
52420101
Sinh học
52420201
Công nghệ sinh học
21
52480201
Công nghệ thông tin
22
52510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
TTNV <= 4
23
52540104
Công nghệ sau thu hoạch
52620105
Chăn nuôi
TTNV <= 6
25
52620110
Khoa học cây trồng
26
52620112
Bảo vệ thực vật
27
52620115
Kinh tế nông nghiệp
28
52620205
Lâm sinh
29
52620211
Quản lý tài nguyên rừng
30
52640101
Thú y
31
52720101
Y đa khoa
SI >= 9.25;TTNV <= 3
32
52720101LT
Y đa khoa (hệ liên thông)
SI >= 7.75;TTNV <= 3
33
52720332
Xét nghiệm y học
SI >= 6;TTNV <= 5
34
52720501
Điều dưỡng
20.75
SI >= 7.25;TTNV <= 1
35
52850103
Quản lí đất đai
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan