Điểm chuẩn 2013: Trường CĐ Nông Lâm Đông Bắc
*Điểm trúng tuyển NV1:
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
A
|
10
|
Tài chính - Ngân hàng
|
C340201
|
A
|
10
|
Kế toán
|
C340301
|
A
|
10
|
Khuyến nông
|
C620102
|
A, B
|
10, 11
|
Chăn nuôi
|
C620105
|
A, B
|
10, 11
|
Khoa học cây trồng
|
C620110
|
A, B
|
10, 11
|
Phát triển nông thôn
|
C620116
|
A, B
|
10, 11
|
Lâm nghiệp
|
C620201
|
A, B
|
10, 11
|
Dịch vụ thú y
|
C640201
|
A, B
|
10, 11
|
Quản lý đất đai
|
C850103
|
A, B
|
10, 11
|
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm Lâm)
|
C620211
|
A, B
|
10, 11
|
*Xét tuyển NV2: Xét tuyển thí sinh học cao đẳng và liên thông từ trung cấp lên cao đẳng bằng điểm sàn của Bộ GD-ĐT.
Tên ngành
|
Mã Ngành
|
Khối xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Điểm xét tuyển
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
A, A1, D1
|
600
|
10, 10, 10
|
Tài chính - Ngân hàng
|
C340201
|
A, A1, D1
|
10, 10, 10
|
Kế toán
|
C340301
|
A, A1, D1
|
10, 10, 10
|
Khuyến nông
|
C620102
|
A, A1, D1, B
|
10, 10, 10, 11
|
Chăn nuôi
|
C620105
|
A, A1, B
|
10, 10, 11
|
Khoa học cây trồng
|
C620110
|
A, A1, B
|
10, 10, 11
|
Phát triển nông thôn
|
C620116
|
A, A1, B
|
10, 10, 11
|
Lâm nghiệp
|
C620201
|
A, A1, B
|
10, 10, 11
|
Dịch vụ thú y
|
C640201
|
A, A1, B
|
10, 10, 11
|
Quản lý đất đai
|
C850103
|
A, A1, D1, B
|
10, 10, 10, 11
|
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm Lâm)
|
C620211
|
A, A1, D1, B
|
10, 10, 10, 11
|
Thời gian nhận hồ sơ xét tuyển từ 12/8/2013 - 30/10/2013. Thời gian nhập học đợt 1: 10/9/2013.