Điểm chuẩn 2010 – Trường ĐH Tây Nguyên

Tên ngành

 

ngành

Khối

thi

Chỉ

tiêu

Điểm
chuẩn NV1

Chỉ tiêu
NV2

Điểm xét
NV2

Hệ Đại học

 

 

 

 

 

 

Sư phạm Toán

101

A

60

16,5

 

 

Sư phạm Lý

102

A

60

15,5

 

 

Cử nhân Tin học                

103

A

60

13,0

50

13,0

Sư phạm Hoá

104

A

60

17,0

 

 

Kinh tế Nông lâm  A              

401

A

65

13,0

20

13,0

Kinh tế Nông lâm  D

D1

15

13,0

10

13,0

Quản trị kinh doanh A              

402

A

55

13,5

 

 

Quản trị kinh doanh D

D1

25

13,5

 

 

Kế toán A       

403

A

65

14,0

 

 

Kế toán D

D1

15

13,0

 

 

Quản lý đất đai                      

404

A

70

13,0

 

 

Bảo quản và chế biến nông sản A               

405

A

20

13,0

20

13,0

Bảo quản và chế biến nông sản B               

B

40

14,0

20

14,0

Tài chính - Ngân hàng A

406

A

55

17,0

 

 

Tài chính - Ngân hàng D

D1

25

15,0

 

 

Quản trị kinh doanh thương mại

407

A

80

13,0

60

13,0

Luật Kinh doanh             

500

A

80

13,0

50

13,0

Công nghệ kỹ thuật điện tử

501

A

80

13,0

40

13,0

Công nghệ môi trường

502

A

80

13,0

50

13,0

Sư phạm Tiểu học A              

901

A

35

15,0

 

 

Sư phạm Tiểu học C

C

25

18,0

 

 

Sư phạm Sinh

301

B

60

15,0

 

 

Bảo vệ thực vật                   

302

B

60

14,0

 

 

Khoa học cây trồng  

303

B

60

14,0

40

14,0

Chăn nuôi -Thú y             

304

B

60

14,0

60

14,0

Thú y                            

305

B

60

14,0

50

14,0

Lâm sinh                      

306

B

60

14,0

40

14,0

Bác sĩ đa khoa

307

B

170

21,0

 

 

Quản lý tài nguyên rừng-Môi trường

308

B

80

14,5

 

 

Điều dưỡng

309

B

80

16,0

 

 

Sinh học                 

310

B

70

14,0

50

14,0

Sư phạm Ngữ Văn

601

C

70

17,0

 

 

Giáo dục Chính trị                  

604

C

70

14,0

20

14,0

Ngữ văn                 

606

C

70

14,0

50

14,0

Triết học C

608

C

40

14,0

50

14,0

Triết học D

D1

10

13,0

20

13,0

Sư phạm Tiểu học -Tiếng Jrai C

902

C

40

14,0

30

14,0

Sư phạm Tiểu học -Tiếng Jrai D

D1

20

13,0

20

13,0

Sư phạm Tiếng Anh

701

D1

60

14,5

 

 

Tiếng Anh

702

D1

70

13,0

60

13,0

Giáo dục mầm non

903

M

60

21,5

 

 

Giáo dục Thể chất

605

T

60

19,0

 

 

Hệ Cao đẳng

 

 

 

 

 

 

Quản lý đất đai

C65

A

50

10,0

40

10,0

Quản lý tài nguyên rừng  - môi trường

C66

B

50

11,0

40

11,0

Chăn nuôi-Thú y

C67

B

50

11,0

50

11,0

Lâm sinh

C68

B

50

11,0

50

11,0

Khoa học cây trồng

C69

B

50

11,0

50

11,0

Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang