Tên ngành
Mã
ngành
Khối
thi
Chỉ
tiêu
Điểm chuẩn NV1
Chỉ tiêu NV2
Điểm xét NV2
Hệ Đại học
Sư phạm Toán
101
A
60
16,5
Sư phạm Lý
102
15,5
Cử nhân Tin học
103
13,0
50
Sư phạm Hoá
104
17,0
Kinh tế Nông lâm A
401
65
20
Kinh tế Nông lâm D
D1
15
10
Quản trị kinh doanh A
402
55
13,5
Quản trị kinh doanh D
25
Kế toán A
403
14,0
Kế toán D
Quản lý đất đai
404
70
Bảo quản và chế biến nông sản A
405
Bảo quản và chế biến nông sản B
B
40
Tài chính - Ngân hàng A
406
Tài chính - Ngân hàng D
15,0
Quản trị kinh doanh thương mại
407
80
Luật Kinh doanh
500
Công nghệ kỹ thuật điện tử
501
Công nghệ môi trường
502
Sư phạm Tiểu học A
901
35
Sư phạm Tiểu học C
C
18,0
Sư phạm Sinh
301
Bảo vệ thực vật
302
Khoa học cây trồng
303
Chăn nuôi -Thú y
304
Thú y
305
Lâm sinh
306
Bác sĩ đa khoa
307
170
21,0
Quản lý tài nguyên rừng-Môi trường
308
14,5
Điều dưỡng
309
16,0
Sinh học
310
Sư phạm Ngữ Văn
601
Giáo dục Chính trị
604
Ngữ văn
606
Triết học C
608
Triết học D
Sư phạm Tiểu học -Tiếng Jrai C
902
30
Sư phạm Tiểu học -Tiếng Jrai D
Sư phạm Tiếng Anh
701
Tiếng Anh
702
Giáo dục mầm non
903
M
21,5
Giáo dục Thể chất
605
T
19,0
Hệ Cao đẳng
C65
10,0
Quản lý tài nguyên rừng - môi trường
C66
11,0
Chăn nuôi-Thú y
C67
C68
C69
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan