Điểm chuẩn 2010 – ĐH Sư phạm Hà Nội 2, ĐH Điều dưỡng Nam Định
Trường ĐH Sư phạm Hà Nội 2
Ngành đào tạo
|
Mã
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV1
|
Xét tuyển NV2
|
Điểm sàn
|
Chỉ tiêu
|
SP Toán
|
101
|
A
|
17,0
|
|
|
SP Vật lý
|
102
|
A
|
17,5
|
|
|
SP Kỹ thuật
|
104
|
A
|
14
|
14
|
55
|
SP Hóa
|
201
|
A
|
17
|
|
|
SP Sinh
|
301
|
B
|
17
|
|
|
SP Ngữ văn
|
601
|
C
|
19,5
|
|
|
SP Giáo dục Công dân
|
602
|
C
|
17,5
|
|
|
SP Giáo dục Công dân-GD Quốc phòng
|
607
|
C
|
15,5
|
|
|
SP Thể dục thể thao-GD Quốc phòng
|
901
|
T
|
22,0
|
|
|
SP Giáo dục Tiểu học
|
904
|
M
|
16,5
|
|
|
SP Giáo dục Mầm non
|
903
|
M
|
16,0
|
|
|
SP Kỹ thuật Nông nghiệp (Ghép Kỹ thuật Công nghiệp và Kinh tế gia đình)
|
303
|
B
|
14
|
14,0
|
38
|
Toán
|
105
|
A
|
14
|
14,0
|
37
|
Tin học
|
103
|
A
|
14
|
14,0
|
63
|
Văn học
|
603
|
C
|
16
|
16,0
|
20
|
Tiếng Anh
|
751
|
D1
|
15,5
|
|
|
Tiếng Trung Quốc
|
752
|
D1, 4
|
14
|
14
|
43
|
Hóa học
|
202
|
A
|
14
|
14
|
35
|
Sinh học
|
302
|
B
|
14
|
14
|
30
|
Vật lý
|
106
|
A
|
14
|
14
|
28
|
Lịch sử
|
604
|
C
|
16,5
|
|
|
Việt Nam học
|
605
|
C
|
15
|
15
|
29
|
Thư viện-Thông tin
|
606
|
C
|
15
|
15
|
36
|
Trường ĐH Điểu dưỡng Nam Định
Ngành đào tạo
|
Mã
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV1
|
Xét tuyển NV2
|
Điểm sàn
|
Chỉ tiêu
|
|
|
|
|
|
|
- Đào tạo trình độ ĐH
|
305
|
B
|
16,0
|
16,5
|
50
|
- Đào tạo trình độ CĐ
|
C65
|
B
|
13,5
|
13,5
|
20
|
(Hệ CĐ xét NV2 điểm thi đề ĐH và đề CĐ)