Điểm chuẩn 2010 – Trường ĐH Cửu Long

Ngành đào tạo

Mã ngành

Điểm chuẩn
NV1

Chỉ tiêu
NV2

Điểm xét tuyển NV2

Hệ ĐH:

 

 

 

 

Công nghệ Thông tin

101

A:13,D1:13

180

A:13,D1:13

Kĩ thuật Điện - Điện tử

102

A:13

70

A:13

Cơ khí

103

A:13

60

A:13

Xây dựng Dân dụng và CN

104

A:13,V:13

130

A:13,V:13

Xây dựng cầu và đường

105

A:13,V:13

60

A:13,V:13

Công nghệ thực phẩm

201

A:13,B:14

90

A:13,B:14

Công nghệ Sinh học

202

A:13,B:14

90

A:13,B:14

Nông học

301

A:13,B:14

70

A:13,B:14

Kinh doanh thương mại dịch vụ

401

A:13,D1:13

70

A:13,D1:13

Kinh doanh du lịch

402

A:13,D1:13

90

A:13,D1:13

Tài chính tín dụng

403

A:13,D1:13

220

A:13,D1:13

Kế toán

404

A:13,D1:13

150

A:13,D1:13

Quản trị kinh doanh

405

A:13,D1:13

130

A:13,D1:13

Đông phương học

501

C:14,D1:13

60

C:14,D1:13

Anh văn

701

D1:13

90

D1:13

Tiếng Trung

702

C:14,D1:13

60

C:14,D1:13

Ngữ văn

601

C:14,D1:13

180

C:14,D1:13

Hệ CĐ (xét điểm ĐH và CĐ)

 

 

 

 

Công nghệ Thông tin

C65

A:10,D1:10

90

A:10,D1:10

Tài chính ngân hàng

C66

A:10,D1:10

180

A:10,D1:10

Kế toán

C67

A:10,D1:10

130

A:10,D1:10

Quản trị kinh doanh

C68

A:10,D1:10

100

A:10,D1:10

 

 

 

Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang