Điểm chuẩn 2010 - ĐH Sư phạm Hà Nội
Trường ĐH Sư phạm HN đã chính thức công bố điểm chuẩn vào 30 chuyên ngành đào tạo ĐH. Năm nay trường tuyển 279 chỉ tiêu nguyện vọng (NV) 2 cho 8 ngành đào tạo ĐH.
Tám ngành tuyển NV2 gồm: Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp, Công nghệ thông tin, Toán học, Công tác xã hội, Văn học, Sư phạm tiếng Pháp, Sư phạm Triết học và ngành Thiết bị Trường học CĐ tuyển 60 chỉ tiêu NV2. Mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển bằng hoặc cao hơn điểm chuẩn trúng tuyển NV1.
Mức điểm chuẩn trường công bố dưới đây dành cho học sinh phổ thông khu vực 3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.
Mã
|
Ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu
|
Điểm tuyển NV1
|
Dự kiến NV2
|
|
|
|
|
|
Sàn
|
Chỉ tiêu
|
101
|
SP Toán
|
A
|
160
|
21
|
|
|
102
|
SP Tin
|
A
|
40
|
16
|
|
|
103
|
SP Vật lý
|
A
|
100
|
19
|
|
|
104
|
SP Kĩ thuật Công nghiệp
|
A
|
50
|
15
|
>=15
|
29
|
105
|
CNTT
|
A
|
80
|
16
|
>=16
|
60
|
111
|
Toán học
|
A
|
40
|
16
|
>=16
|
25
|
201
|
SP Hoá
|
A
|
90
|
21.5
|
|
|
301
|
SP Sinh
|
B
|
60
|
16.5
|
|
|
302
|
Sinh học
|
A
|
15
|
16.5
|
|
|
B
|
25
|
16
|
|
|
601
|
SP Ngữ văn
|
C
|
120
|
20
|
|
|
D1,2,3
|
40
|
19.5
|
|
|
602
|
SP Sử
|
C
|
65
|
20.5
|
|
|
D1,2,3
|
25
|
16.5
|
|
|
603
|
SP Địa
|
A
|
35
|
17
|
|
|
C
|
55
|
21.5
|
|
|
604
|
Tâm lí GD
|
A
|
15
|
16
|
|
|
B
|
15
|
15
|
|
|
D1,2,3
|
15
|
15
|
|
|
605
|
GD Chính trị
|
C
|
65
|
16
|
|
|
D1,2,3
|
25
|
15
|
|
|
606
|
Việt Nam học
|
C
|
60
|
16.5
|
|
|
D1
|
20
|
15
|
|
|
609
|
Công tác XH
|
C
|
60
|
15
|
>=15
|
40
|
610
|
GDCT - GDQP
|
C
|
90
|
15
|
|
|
611
|
Văn học
|
C
|
45
|
16.5
|
>=16.5
|
40
|
D1,2,3
|
15
|
16.5
|
|
|
613
|
GDCD
|
C
|
35
|
19.5
|
|
|
D1,2,3
|
15
|
15
|
|
|
614
|
Tâm lí học
|
A
|
10
|
15
|
|
|
B
|
10
|
15
|
|
|
D1,2,3
|
10
|
15
|
|
|
701
|
SP tiếng Anh
|
D1
|
50
|
21.5
|
|
|
703
|
SP tiếng Pháp
|
D1
|
15
|
20
|
>=20
|
12
|
D3
|
25
|
20
|
|
|
801
|
SP Âm nhạc
|
N
|
50
|
23
|
|
|
802
|
SP Mỹ Thuật
|
H
|
50
|
23.5
|
|
|
901
|
SP TDTT
|
T
|
80
|
21.5
|
|
|
903
|
SP Mầm non
|
M
|
50
|
18
|
|
|
904
|
GDTH
|
D1,2,3
|
50
|
19
|
|
|
905
|
GDĐB
|
C
|
20
|
15
|
|
|
D1
|
20
|
15
|
|
|
906
|
Quản lí Giáo dục
|
A
|
15
|
15
|
|
|
C
|
20
|
15
|
|
|
|
|
D1
|
15
|
15
|
|
|
907
|
SP Triết học
|
C
|
35
|
15
|
>=15
|
13
|
D1,2,3
|
15
|
15
|
|
|
C65
|
CĐ Thiết bị trường học
|
A
|
30
|
|
>=Sàn CĐ
|
60
|
B
|
30
|
|
>=Sàn CĐ
|
|
