| Mã | Tên gọi | 
        
            | 5 | Trình độ trung cấp | 
        
            | 514 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 
        
            | 51402 | Đào tạo giáo viên | 
        
            | 5140201 | Sư phạm dạy nghề | 
        
            | 521 | Nghệ thuật | 
        
            | 52101 | Mỹ thuật | 
        
            | 5210101 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ | 
        
            | 5210102 | Điêu khắc | 
        
            | 5210103 | Hội họa | 
        
            | 5210104 | Đồ họa | 
        
            | 5210105 | Gốm | 
        
            | 52102 | Nghệ thuật trình diễn | 
        
            | 5210201 | Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế | 
        
            | 5210202 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca | 
        
            | 5210203 | Nghệ thuật biểu diễn chèo | 
        
            | 5210204 | Nghệ thuật biểu diễn tuồng | 
        
            | 5210205 | Nghệ thuật biểu diễn cải lương | 
        
            | 5210206 | Nghệ thuật biểu diễn kịch múa | 
        
            | 5210207 | Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc | 
        
            | 5210208 | Nghệ thuật biểu diễn xiếc | 
        
            | 5210209 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ | 
        
            | 5210210 | Nghệ thuật biểu diễn kịch nói | 
        
            | 5210211 | Diễn viên kịch - điện ảnh | 
        
            | 5210214 | Biên đạo múa | 
        
            | 5210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 
        
            | 5210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | 
        
            | 5210218 | Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ | 
        
            | 5210219 | Nhạc công kịch hát dân tộc | 
        
            | 5210220 | Nhạc công truyền thống Huế | 
        
            | 5210221 | Piano | 
        
            | 5210222 | Nhạc Jazz | 
        
            | 5210223 | Violon | 
        
            | 5210224 | Organ | 
        
            | 5210225 | Thanh nhạc | 
        
            | 5210226 | Lý thuyết âm nhạc | 
        
            | 5210227 | Sáng tác âm nhạc | 
        
            | 5210228 | Chỉ huy hợp xướng | 
        
            | 5210229 | Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc | 
        
            | 5210230 | Sản xuất phim | 
        
            | 5210231 | Sản xuất phim hoạt hình | 
        
            | 5210232 | Quay phim | 
        
            | 5210233 | Phục vụ điện ảnh, sân khấu | 
        
            | 5210235 | Sản xuất nhạc cụ | 
        
            | 5210236 | Văn hóa, văn nghệ quần chúng | 
        
            | 5210237 | Tổ chức sự kiện | 
        
            | 52103 | Nghệ thuật nghe nhìn | 
        
            | 5210301 | Dựng ảnh | 
        
            | 5210302 | Chụp ảnh | 
        
            | 5210303 | Nhiếp ảnh | 
        
            | 5210304 | Ghi dựng đĩa, băng từ | 
        
            | 5210305 | Khai thác thiết bị phát thanh | 
        
            | 5210306 | Khai thác thiết bị truyền hình | 
        
            | 5210307 | Tu sửa tư liệu nghe nhìn | 
        
            | 5210308 | Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình | 
        
            | 5210309 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình | 
        
            | 5210310 | Thiết kế âm thanh - ánh sáng | 
        
            | 5210311 | Thiết kế nghe nhìn | 
        
            | 5210312 | Chiếu sáng nghệ thuật | 
        
            | 52104 | Mỹ thuật ứng dụng | 
        
            | 5210401 | Thiết kế công nghiệp | 
        
            | 5210402 | Thiết kế đồ họa | 
        
            | 5210403 | Thiết kế thời trang | 
        
            | 5210404 | Thiết kế nội thất | 
        
            | 5210405 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh | 
        
            | 5210406 | Tạo hình hóa trang | 
        
            | 5210407 | Thủ công mỹ nghệ | 
        
            | 5210408 | Đúc, dát đồng mỹ nghệ | 
        
            | 5210409 | Chạm khắc đá | 
        
            | 5210410 | Gia công đá quý | 
        
            | 5210411 | Kim hoàn | 
        
            | 5210412 | Sơn mài | 
        
            | 5210413 | Kỹ thuật sơn mài và khảm trai | 
        
            | 5210414 | Đồ gốm mỹ thuật | 
        
            | 5210415 | Thêu ren mỹ thuật | 
        
            | 5210416 | Sản xuất hàng mây tre đan | 
        
            | 5210417 | Sản xuất tranh | 
        
            | 5210418 | Trang trí nội thất | 
        
            | 5210419 | Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì | 
        
            | 5210420 | Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng | 
        
            | 5210421 | Thiết kế đồ gỗ | 
        
            | 5210422 | Mộc mỹ nghệ | 
        
            | 5210423 | Gia công và thiết kế sản phẩm mộc | 
        
            | 522 | Nhân văn | 
        
            | 52201 | Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam | 
        
            | 5220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | 
        
            | 5220104 | Ngôn ngữ Chăm | 
        
            | 5220105 | Ngôn ngữ H'mong | 
        
            | 5220106 | Ngôn ngữ Jrai | 
        
            | 5220107 | Ngôn ngữ Khme | 
        
            | 5220108 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | 
        
            | 52202 | Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài | 
        
            | 5220201 | Phiên dịch tiếng Anh hàng không | 
        
            | 5220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại | 
        
            | 5220203 | Phiên dịch tiếng Anh du lịch | 
        
            | 5220204 | Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại | 
        
            | 5220205 | Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại | 
        
            | 5220206 | Tiếng Anh | 
        
            | 5220207 | Tiếng Nga | 
        
            | 5220208 | Tiếng Pháp | 
        
            | 5220209 | Tiếng Trung Quốc | 
        
            | 5220210 | Tiếng Đức | 
        
            | 5220211 | Tiếng Hàn Quốc | 
        
            | 5220212 | Tiếng Nhật | 
        
            | 52203 | Nhân văn khác | 
        
            | 5220301 | Quản lý văn hóa | 
        
            | 531 | Khoa học xã hội và hành vi | 
        
            | 53103 | Xã hội học và nhân học | 
        
            | 5310301 | Giáo dục đồng đẳng | 
        
            | 532 | Báo chí và thông tin | 
        
            | 53201 | Báo chí và truyền thông | 
        
            | 5320101 | Phóng viên, biên tập đài cơ sở | 
        
            | 5320102 | Báo chí | 
        
            | 5320103 | Phóng viên, biên tập | 
        
            | 5320104 | Công nghệ phát thanh - truyền hình | 
        
            | 5320105 | Công nghệ truyền thông | 
        
            | 5320106 | Truyền thông đa phương tiện | 
        
            | 5320107 | Quan hệ công chúng | 
        
            | 53202 | Thông tin - Thư viện | 
        
            | 5320201 | Thư viện | 
        
            | 5320203 | Thư viện - Thiết bị trường học | 
        
            | 5320204 | Thông tin đối ngoại | 
        
            | 53203 | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | 
        
            | 5320301 | Văn thư hành chính | 
        
            | 5320302 | Văn thư - lưu trữ | 
        
            | 5320303 | Lưu trữ và quản lý thông tin | 
        
            | 5320304 | Hệ thống thông tin quản lý | 
        
            | 5320305 | Lưu trữ | 
        
            | 5320306 | Thư ký | 
        
            | 5320307 | Hành chính văn phòng | 
        
            | 5320308 | Thư ký văn phòng | 
        
            | 5320309 | Bảo tàng | 
        
            | 5320310 | Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử - văn hóa | 
        
            | 53204 | Xuất bản - Phát hành | 
        
            | 5320401 | Phát hành xuất bản phẩm | 
        
            | 5320402 | Xuất bản | 
        
            | 5320403 | Quản lý xuất bản phẩm | 
        
            | 534 | Kinh doanh và quản lý | 
        
            | 53401 | Kinh doanh | 
        
            | 5340101 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ | 
        
            | 5340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 
        
            | 5340103 | Kinh doanh ngân hàng | 
        
            | 5340104 | Kinh doanh bưu chính viễn thông | 
        
            | 5340105 | Kinh doanh xăng dầu và khí đốt | 
        
            | 5340106 | Kinh doanh xuất bản phẩm | 
        
            | 5340107 | Kinh doanh vật liệu xây dựng | 
        
            | 5340108 | Kinh doanh bất động sản | 
        
            | 5340109 | Kinh doanh vận tải đường thủy | 
        
            | 5340110 | Kinh doanh vận tải đường bộ | 
        
            | 5340111 | Kinh doanh vận tải đường sắt | 
        
            | 5340112 | Kinh doanh vận tải hàng không | 
        
            | 5340113 | Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa | 
        
            | 5340115 | Quản trị kinh doanh vận tải biển | 
        
            | 5340116 | Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa | 
        
            | 5340117 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ | 
        
            | 5340118 | Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt | 
        
            | 5340119 | Quản trị kinh doanh vận tải hàng không | 
        
            | 5340120 | Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm | 
        
            | 5340121 | Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp | 
        
            | 5340122 | Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp | 
        
            | 5340123 | Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng | 
        
            | 5340124 | Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng | 
        
            | 5340125 | Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas | 
        
            | 5340126 | Quản trị kinh doanh bất động sản | 
        
            | 5340127 | Quản lý kinh doanh điện | 
        
            | 5340128 | Quản lý doanh nghiệp | 
        
            | 5340129 | Quản lý và kinh doanh du lịch | 
        
            | 5340130 | Quản lý và kinh doanh khách sạn | 
        
            | 5340131 | Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 
        
            | 5340132 | Quản lý và bán hàng siêu thị | 
        
            | 5340133 | Quản lý kho hàng | 
        
            | 5340134 | Dịch vụ thương mại hàng không | 
        
            | 5340135 | Marketing | 
        
            | 5340136 | Marketing du lịch | 
        
            | 5340137 | Marketing thương mại | 
        
            | 5340138 | Nghiệp vụ bán hàng | 
        
            | 5340139 | Bán hàng trong siêu thị | 
        
            | 5340140 | Quan hệ công chúng | 
        
            | 5340141 | Logistic | 
        
            | 5340142 | Kế hoạch đầu tư | 
        
            | 5340143 | Thương mại điện tử | 
        
            | 53402 | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | 
        
            | 5340201 | Tài chính doanh nghiệp | 
        
            | 5340202 | Tài chính - Ngân hàng | 
        
            | 5340203 | Tài chính tín dụng | 
        
            | 5340204 | Bảo hiểm | 
        
            | 5340205 | Bảo hiểm xã hội | 
        
            | 53403 | Kế toán - Kiểm toán | 
        
            | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 
        
            | 5340303 | Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội | 
        
            | 5340304 | Kế toán vật tư | 
        
            | 5340305 | Kế toán ngân hàng | 
        
            | 5340306 | Kế toán tin học | 
        
            | 5340307 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 
        
            | 5340308 | Kế toán hợp tác xã | 
        
            | 5340309 | Kế toán xây dựng | 
        
            | 5340310 | Kiểm toán | 
        
            | 53404 | Quản trị - Quản lý | 
        
            | 5340401 | Quản trị nhân sự | 
        
            | 5340402 | Quản trị nhân lực | 
        
            | 5340404 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 
        
            | 5340405 | Quản trị nhà máy sản xuất may | 
        
            | 5340406 | Quản lý nhà đất | 
        
            | 5340407 | Quản lý công trình đô thị | 
        
            | 5340408 | Quản lý giao thông đô thị | 
        
            | 5340409 | Quản lý khai thác công trình thủy lợi | 
        
            | 5340410 | Quản lý khu đô thị | 
        
            | 5340411 | Quản lý cây xanh đô thị | 
        
            | 5340412 | Quản lý công trình đường thủy | 
        
            | 5340413 | Quản lý công trình biển | 
        
            | 5340414 | Quản lý tòa nhà | 
        
            | 5340415 | Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội | 
        
            | 5340416 | Quản lý thiết bị trường học | 
        
            | 538 | Pháp luật | 
        
            | 53802 | Dịch vụ pháp lý | 
        
            | 5380201 | Dịch vụ pháp lý | 
        
            | 5380202 | Công chứng | 
        
            | 542 | Khoa học sự sống | 
        
            | 54202 | Sinh học ứng dụng | 
        
            | 5420201 | Sinh học ứng dụng | 
        
            | 5420202 | Công nghệ sinh học | 
        
            | 5420203 | Vi sinh - hóa sinh | 
        
            | 544 | Khoa học tự nhiên | 
        
            | 54402 | Khoa học trái đất | 
        
            | 5440201 | Quan trắc khí tượng hàng không | 
        
            | 5440202 | Quan trắc khí tượng nông nghiệp | 
        
            | 5440203 | Quan trắc hải văn | 
        
            | 5440204 | Quan trắc khí tượng bề mặt | 
        
            | 5440205 | Địa chất học | 
        
            | 5440206 | Khí tượng | 
        
            | 5440207 | Thủy văn | 
        
            | 546 | Toán và thống kê | 
        
            | 54602 | Thống kê | 
        
            | 5460201 | Thống kê | 
        
            | 5460202 | Thống kê doanh nghiệp | 
        
            | 5460203 | Hệ thống thông tin kinh tế | 
        
            | 548 | Máy tính và công nghệ thông tin | 
        
            | 54801 | Máy tính | 
        
            | 5480101 |   | 
        
            | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 
        
            | 5480103 | Thiết kế mạch điện tử trên máy tính | 
        
            | 5480104 | Truyền thông và mạng máy tính | 
        
            | 5480105 | Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính | 
        
            | 5480106 | Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính | 
        
            | 54802 | Công nghệ thông tin | 
        
            | 5480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 
        
            | 5480204 | Tin học văn phòng | 
        
            | 5480205 | Tin học viễn thông ứng dụng | 
        
            | 5480206 | Tin học ứng dụng | 
        
            | 5480207 | Xử lý dữ liệu | 
        
            | 5480208 | Lập trình máy tính | 
        
            | 5480209 | Quản trị cơ sở dữ liệu | 
        
            | 5480210 | Quản trị mạng máy tính | 
        
            | 5480211 | Quản trị hệ thống | 
        
            | 5480212 | Lập trình/Phân tích hệ thống | 
        
            | 5480213 | Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính | 
        
            | 5480214 | Vẽ và thiết kế trên máy tính | 
        
            | 5480215 | Thương mại điện tử | 
        
            | 5480216 | Thiết kế đồ họa | 
        
            | 5480217 | Thiết kế trang Web | 
        
            | 5480218 | Thiết kế và quản lý Website | 
        
            | 5480219 | An ninh mạng | 
        
            | 551 | Công nghệ kỹ thuật | 
        
            | 55101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng | 
        
            | 5510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông | 
        
            | 5510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 
        
            | 5510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 
        
            | 5510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 
        
            | 5510106 | Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình | 
        
            | 5510107 | Công trình thủy lợi | 
        
            | 5510108 | Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi | 
        
            | 5510109 | Xây dựng công trình thủy | 
        
            | 5510110 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt | 
        
            | 5510111 | Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị | 
        
            | 5510112 | Lắp đặt cầu | 
        
            | 5510113 | Lắp đặt giàn khoan | 
        
            | 5510114 | Xây dựng công trình thủy điện | 
        
            | 5510115 | Xây dựng công trình mỏ | 
        
            | 5510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ | 
        
            | 5510117 | Trùng tu di tích lịch sử | 
        
            | 5510118 | Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ | 
        
            | 5510119 | Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không | 
        
            | 5510120 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng | 
        
            | 55102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 
        
            | 5510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 
        
            | 5510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô - máy kéo | 
        
            | 5510203 | Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe | 
        
            | 5510204  | Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển | 
        
            | 5510205 | Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy | 
        
            | 5510206 | Công nghệ kỹ thuật máy nông - lâm nghiệp | 
        
            | 5510207 | Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất | 
        
            | 5510208 | Công nghệ kỹ thuật thủy lực | 
        
            | 5510209 | Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép | 
        
            | 5510210 | Công nghệ kỹ thuật đo lường | 
        
            | 5510211 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 
        
            | 5510212 | Công nghệ chế tạo dụng cụ | 
        
            | 5510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy | 
        
            | 5510214 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe | 
        
            | 5510215 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy | 
        
            | 5510216 | Công nghệ ô tô | 
        
            | 5510217 | Công nghệ hàn | 
        
            | 55103 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | 
        
            | 5510301 | Nhiệt điện | 
        
            | 5510302 | Thủy điện | 
        
            | 5510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 
        
            | 5510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 
        
            | 5510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động | 
        
            | 5510306 | Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị | 
        
            | 5510307 | Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy | 
        
            | 5510308 | Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe | 
        
            | 5510309 | Công nghệ kỹ thuật điện máy bay | 
        
            | 5510310 | Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ | 
        
            | 5510311 | Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế | 
        
            | 5510312 |   | 
        
            | 55104 | Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | 
        
            | 5510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 
        
            | 5510402 | Công nghệ hóa hữu cơ | 
        
            | 5510403 | Công nghệ hóa vô cơ | 
        
            | 5510404 | Hóa phân tích | 
        
            | 5510405 | Công nghệ hóa nhựa | 
        
            | 5510406 | Công nghệ hóa nhuộm | 
        
            | 5510407 | Công nghệ hóa Silicat | 
        
            | 5510408 | Công nghệ điện hóa | 
        
            | 5510409 | Công nghệ chống ăn mòn kim loại | 
        
            | 5510410 | Công nghệ mạ | 
        
            | 5510411 | Công nghệ sơn | 
        
            | 5510412 | Công nghệ sơn tĩnh điện | 
        
            | 5510413 | Công nghệ sơn điện di | 
        
            | 5510414 | Công nghệ sơn ô tô | 
        
            | 5510415 | Công nghệ sơn tàu thủy | 
        
            | 5510416 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu | 
        
            | 5510417 | Công nghệ nhiệt luyện | 
        
            | 5510418 | Công nghệ đúc kim loại | 
        
            | 5510419 | Công nghệ cán, kéo kim loại | 
        
            | 5510420 | Công nghệ gia công kim loại | 
        
            | 5510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 
        
            | 5510422 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước | 
        
            | 55105 | Công nghệ sản xuất | 
        
            | 5510501 | Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy | 
        
            | 5510502 | Công nghệ sản xuất alumin | 
        
            | 5510503 | Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su | 
        
            | 5510504 | Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme | 
        
            | 5510505 | Công nghệ sản xuất ván nhân tạo | 
        
            | 5510506 | Công nghệ gia công kính xây dựng | 
        
            | 5510507 | Sản xuất vật liệu hàn | 
        
            | 5510508 | Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp | 
        
            | 5510509 | Sản xuất các chất vô cơ | 
        
            | 5510510 | Sản xuất sản phẩm giặt tẩy | 
        
            | 5510511 | Sản xuất phân bón | 
        
            | 5510512 | Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật | 
        
            | 5510513 | Sản xuất sơn | 
        
            | 5510514 | Sản xuất xi măng | 
        
            | 5510515 | Sản xuất bao bì xi măng | 
        
            | 5510516 | Sản xuất gạch Ceramic | 
        
            | 5510517 | Sản xuất gạch Granit | 
        
            | 5510518 | Sản xuất đá bằng cơ giới | 
        
            | 5510519 | Sản xuất vật liệu chịu lửa | 
        
            | 5510520 | Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu | 
        
            | 5510521 | Sản xuất bê tông nhựa nóng | 
        
            | 5510522 | Sản xuất sứ xây dựng | 
        
            | 5510523 | Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng | 
        
            | 5510524 | Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh | 
        
            | 5510525 | Sản xuất pin, ắc quy | 
        
            | 5510526 | Sản xuất khí cụ điện | 
        
            | 5510527 | Sản xuất sản phẩm cách điện | 
        
            | 5510528 | Sản xuất dụng cụ đo điện | 
        
            | 5510529 | Sản xuất động cơ điện | 
        
            | 5510530 | Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối | 
        
            | 5510531 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình | 
        
            | 5510532 | Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng | 
        
            | 5510533 | Sản xuất dụng cụ thể thao | 
        
            | 5510534 | Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu | 
        
            | 5510535 | Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng | 
        
            | 5510536 | Sản xuất gốm xây dựng | 
        
            | 5510537 | Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng | 
        
            | 5510538 | Chế biến mủ cao su | 
        
            | 55106 | Quản lý công nghiệp | 
        
            | 5510601 | Quản lý sản xuất công nghiệp | 
        
            | 5510602 | Công nghệ quản lý chất lượng | 
        
            | 5510603 | Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm | 
        
            | 5510604 | Kiểm nghiệm đường mía | 
        
            | 5510605 | Kiểm nghiệm bột giấy và giấy | 
        
            | 5510606 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ | 
        
            | 5510607 | Phân tích cơ lý hóa xi măng | 
        
            | 5510608 | Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit | 
        
            | 5510609 | Kiểm tra và phân tích hóa chất | 
        
            | 5510610 | Giám định khối lượng, chất lượng than | 
        
            | 5510611 | Đo lường dao động và cân bằng động | 
        
            | 5510612 | Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại | 
        
            | 5510613 | Đo lường và phân tích các thành phần kim loại | 
        
            | 5510614 | Kiểm nghiệm chất lượng cao su | 
        
            | 5510615 | Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh | 
        
            | 55107 | Công nghệ dầu khí và khai thác | 
        
            | 5510701 | Công nghệ kỹ thuật hóa dầu | 
        
            | 5510702 | Khoan khai thác dầu khí | 
        
            | 5510703 | Khoan thăm dò dầu khí | 
        
            | 5510704 | Sản xuất các sản phẩm lọc dầu | 
        
            | 5510705 | Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hóa dầu và lọc dầu | 
        
            | 5510706 | Kỹ thuật xăng dầu | 
        
            | 5510707 | Phân tích các sản phẩm lọc dầu | 
        
            | 5510708 | Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu | 
        
            | 5510709 | Vận hành thiết bị hóa dầu | 
        
            | 5510710 | Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí | 
        
            | 5510711 | Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng | 
        
            | 5510712 | Vận hành thiết bị chế biến dầu khí | 
        
            | 5510713 | Vận hành thiết bị khai thác dầu khí | 
        
            | 5510714 | Vận hành thiết bị lọc dầu | 
        
            | 5510715 | Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ | 
        
            | 5510716 | Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí | 
        
            | 5510717 | Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí | 
        
            | 5510718 | Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí | 
        
            | 55108 | Công nghệ kỹ thuật in | 
        
            | 5510801 | Công nghệ chế tạo khuôn in | 
        
            | 5510802 | Công nghệ in | 
        
            | 5510803 | Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm | 
        
            | 5510804 | Công nghệ chế bản điện tử | 
        
            | 55109 | Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa | 
        
            | 5510901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | 
        
            | 5510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | 
        
            | 5510903 | Địa chất công trình | 
        
            | 5510904 | Địa chất thủy văn | 
        
            | 5510905 | Địa chất thăm dò khoáng sản | 
        
            | 5510906 | Địa chất dầu khí | 
        
            | 5510907 | Trắc địa - Địa hình - Địa chính | 
        
            | 5510908 | Đo đạc bản đồ | 
        
            | 5510909 | Đo đạc địa chính | 
        
            | 5510910 | Trắc địa công trình | 
        
            | 5510911 | Quan trắc khí tượng | 
        
            | 5510912 | Khảo sát địa hình | 
        
            | 5510913 | Khảo sát địa chất | 
        
            | 5510914 | Khảo sát thủy văn | 
        
            | 5510915 | Khoan thăm dò địa chất | 
        
            | 5510916 | Biên chế bản đồ | 
        
            | 5510917 | Hệ thống thông tin địa lý (GIS) | 
        
            | 5510918 | Quản lý thông tin tư liệu địa chính | 
        
            | 55110 | Công nghệ kỹ thuật mỏ | 
        
            | 5511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ | 
        
            | 5511002 | Công nghệ tuyển khoáng | 
        
            | 5511003 | Khai thác mỏ | 
        
            | 5511004 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò | 
        
            | 5511005 | Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên | 
        
            | 5511006 | Vận hành thiết bị sàng tuyển than | 
        
            | 5511007 | Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại | 
        
            | 5511008 | Khoan nổ mìn | 
        
            | 5511009 | Khoan đào đường hầm | 
        
            | 5511010 | Khoan khai thác mỏ | 
        
            | 5511011 | Vận hành thiết bị mỏ hầm lò | 
        
            | 5511012 | Vận hành trạm khí hóa than | 
        
            | 5511013 | Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò | 
        
            | 552 | Kỹ thuật | 
        
            | 55201 | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | 
        
            | 5520101 | Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay | 
        
            | 5520102 | Kỹ thuật máy nông nghiệp | 
        
            | 5520103 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ | 
        
            | 5520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí | 
        
            | 5520105 | Chế tạo khuôn mẫu | 
        
            | 5520106 | Gia công ống công nghệ | 
        
            | 5520107 | Gia công và lắp dựng kết cấu thép | 
        
            | 5520108 | Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy | 
        
            | 5520109 | Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy | 
        
            | 5520110 | Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy | 
        
            | 5520111 | Lắp ráp ô tô | 
        
            | 5520112 | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy | 
        
            | 5520113 | Lắp đặt thiết bị cơ khí | 
        
            | 5520114 | Lắp đặt thiết bị lạnh | 
        
            | 5520115 | Cơ khí động lực | 
        
            | 5520116 | Cơ khí hóa chất | 
        
            | 5520117 | Cơ khí chế tạo | 
        
            | 5520118 | Cơ - Điện mỏ | 
        
            | 5520119 | Cơ - Điện tuyển khoáng | 
        
            | 5520120 | Cơ - Điện nông nghiệp | 
        
            | 5520121 | Cắt gọt kim loại | 
        
            | 5520122 | Gò | 
        
            | 5520123 | Hàn | 
        
            | 5520124 | Rèn, dập | 
        
            | 5520125 | Nguội chế tạo | 
        
            | 5520126 | Nguội sửa chữa máy công cụ | 
        
            | 5520127 | Nguội lắp ráp cơ khí | 
        
            | 5520128 | Sửa chữa, lắp ráp xe máy | 
        
            | 5520129 | Sửa chữa, vận hành tàu cuốc | 
        
            | 5520130 | Sửa chữa máy tàu biển | 
        
            | 5520131 | Sửa chữa máy tàu thủy | 
        
            | 5520132 | Sửa chữa thiết bị dệt | 
        
            | 5520133 | Sửa chữa thiết bị may | 
        
            | 5520134 | Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ | 
        
            | 5520135 | Sửa chữa thiết bị chế biến đường | 
        
            | 5520136 | Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm | 
        
            | 5520137 | Sửa chữa cơ khí ngành giấy | 
        
            | 5520138 | Sửa chữa thiết bị in | 
        
            | 5520139 | Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò | 
        
            | 5520140 | Sửa chữa cơ máy mỏ | 
        
            | 5520141 | Sửa chữa thiết bị hóa chất | 
        
            | 5520142 | Sửa chữa thiết bị luyện kim | 
        
            | 5520143 | Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí | 
        
            | 5520144 | Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí | 
        
            | 5520145 | Sửa chữa máy nâng chuyển | 
        
            | 5520146 | Sửa chữa máy thi công xây dựng | 
        
            | 5520147 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng | 
        
            | 5520148 | Sửa chữa cơ khí động lực | 
        
            | 5520149 | Bảo trì thiết bị cơ điện | 
        
            | 5520150 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện | 
        
            | 5520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | 
        
            | 5520152 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí | 
        
            | 5520153 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim | 
        
            | 5520154 | Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không | 
        
            | 5520155 | Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp | 
        
            | 5520157 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt | 
        
            | 5520158 | Bảo trì và sửa chữa máy công cụ | 
        
            | 5520159 | Bảo trì và sửa chữa ô tô | 
        
            | 5520160 | Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô | 
        
            | 5520161 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng | 
        
            | 5520162 | Bảo trì và sửa chữa xe máy | 
        
            | 5520163 | Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện | 
        
            | 5520164 | Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe | 
        
            | 5520165 | Bảo trì và sửa chữa máy bay | 
        
            | 5520166 | Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy | 
        
            | 5520167 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải | 
        
            | 5520168 | Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng | 
        
            | 5520169 | Bảo trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển | 
        
            | 5520170 | Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp | 
        
            | 5520171 | Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp | 
        
            | 5520172 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm | 
        
            | 5520173 | Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò | 
        
            | 5520174 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi - dệt | 
        
            | 5520175 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị may | 
        
            | 5520176 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị hóa chất | 
        
            | 5520177 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí | 
        
            | 5520178 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí | 
        
            | 5520179 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da | 
        
            | 5520180 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị in | 
        
            | 5520181 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế | 
        
            | 5520182 | Vận hành cần, cầu trục | 
        
            | 5520183 | Vận hành máy thi công nền | 
        
            | 5520184 | Vận hành máy thi công mặt đường | 
        
            | 5520185 | Vận hành máy xây dựng | 
        
            | 5520186 | Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi | 
        
            | 5520187 | Vận hành máy nông nghiệp | 
        
            | 5520188 | Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt | 
        
            | 5520189 | Vận hành, sửa chữa máy tàu cá | 
        
            | 5520190 | Vận hành máy và thiết bị hóa chất | 
        
            | 5520191 | Điều khiển tàu cuốc | 
        
            | 55202 | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | 
        
            | 5520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 
        
            | 5520202 | Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh | 
        
            | 5520203 | Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su | 
        
            | 5520204 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò | 
        
            | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | 
        
            | 5520206 | Kỹ thuật điện cảng hàng không | 
        
            | 5520207 | Kỹ thuật điện tử cảng hàng không | 
        
            | 5520209 | Kỹ thuật điện tử tàu bay | 
        
            | 5520210 | Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển | 
        
            | 5520211 | Kỹ thuật điện tử tàu thủy | 
        
            | 5520212 | Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không | 
        
            | 5520213 | Kỹ thuật dẫn đường hàng không | 
        
            | 5520214 | Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải | 
        
            | 5520215 | Kỹ thuật thiết bị radar | 
        
            | 5520216 | Kỹ thuật nguồn điện thông tin | 
        
            | 5520217 | Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối | 
        
            | 5520218 | Kỹ thuật đài trạm viễn thông | 
        
            | 5520219 | Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông | 
        
            | 5520220 | Kỹ thuật truyền hình cáp | 
        
            | 5520221 | Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến | 
        
            | 5520222 | Điện tử công nghiệp và dân dụng | 
        
            | 5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng | 
        
            | 5520224 | Điện tử dân dụng | 
        
            | 5520225 | Điện tử công nghiệp | 
        
            | 5520226 | Điện dân dụng | 
        
            | 5520227 | Điện công nghiệp | 
        
            | 5520228 | Điện tàu thủy | 
        
            | 5520229 | Điện đầu máy đường sắt | 
        
            | 5520230 | Điện toa xe đường sắt | 
        
            | 5520231 | Sửa chữa điện máy mỏ | 
        
            | 5520232 | Sửa chữa điện máy công trình | 
        
            | 5520233 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng | 
        
            | 5520234 | Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành | 
        
            | 5520235 | Sửa chữa thiết bị tự động hóa | 
        
            | 5520236 | Sửa chữa đồng hồ đo thời gian | 
        
            | 5520237 | Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực | 
        
            | 5520238 | Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng | 
        
            | 5520239 | Lắp đặt điện công trình | 
        
            | 5520240 | Lắp đặt thiết bị điện | 
        
            | 5520241 | Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt | 
        
            | 5520242 | Xây lắp đường dây và trạm điện | 
        
            | 5520243 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên | 
        
            | 5520244 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống | 
        
            | 5520245 | Vận hành điện trong nhà máy điện | 
        
            | 5520246 | Vận hành nhà máy thủy điện | 
        
            | 5520247 | Vận hành nhà máy nhiệt điện | 
        
            | 5520248 | Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện | 
        
            | 5520249 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện | 
        
            | 5520250 | Vận hành trạm, mạng điện | 
        
            | 5520251 | Vận hành điện trong nhà máy thủy điện | 
        
            | 5520252 | Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy | 
        
            | 5520253 | Vận hành tổ máy phát điện Diesel | 
        
            | 5520254 |   | 
        
            | 5520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | 
        
            | 5520256 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên | 
        
            | 5520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống | 
        
            | 5520258 | Điều độ lưới điện phân phối | 
        
            | 5520259 | Đo lường điện | 
        
            | 5520260 | Thí nghiệm điện | 
        
            | 5520261 | Cơ điện lạnh thủy sản | 
        
            | 5520262 | Cơ điện nông thôn | 
        
            | 5520263 | Cơ điện tử | 
        
            | 5520264 | Tự động hóa công nghiệp | 
        
            | 5520265 | Hệ thống điện | 
        
            | 5520266 | Quản lý và vận hành lưới điện | 
        
            | 5520267 | Hệ thống điện đường sắt đô thị | 
        
            | 5520268 | Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không | 
        
            | 55203 | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | 
        
            | 5520301 | Luyện gang | 
        
            | 5520302 | Luyện thép | 
        
            | 5520303 | Luyện kim đen | 
        
            | 5520304 | Luyện kim màu | 
        
            | 5520305 | Luyện Ferro hợp kim | 
        
            | 5520306 | Xử lý chất thải công nghiệp và y tế | 
        
            | 5520307 | Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu | 
        
            | 5520308 | Xử lý chất thải trong sản xuất thép | 
        
            | 5520309 | Xử lý nước thải công nghiệp | 
        
            | 5520310 | Xử lý chất thải trong sản xuất cao su | 
        
            | 5520311 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải | 
        
            | 5520312 | Cấp, thoát nước | 
        
            | 55290 | Khác | 
        
            | 5529001 | Kỹ thuật lò hơi | 
        
            | 5529002 | Kỹ thuật tua bin | 
        
            | 5529003 | Kỹ thuật tua bin nước | 
        
            | 5529004 | Kỹ thuật tua bin khí | 
        
            | 5529005 | Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế | 
        
            | 5529006 | Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế | 
        
            | 5529007 | Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế | 
        
            | 5529008 | Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế | 
        
            | 5529009 | Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược | 
        
            | 5529010 | Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí | 
        
            | 5529011 | Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin | 
        
            | 5529012 | Lặn trục vớt | 
        
            | 5529013 | Lặn nghiên cứu khảo sát | 
        
            | 5529014 | Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch | 
        
            | 5529015 | Lặn thi công | 
        
            | 554 | Sản xuất và chế biến | 
        
            | 55401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | 
        
            | 5540101 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực | 
        
            | 5540102 | Chế biến lương thực | 
        
            | 5540103 | Công nghệ thực phẩm | 
        
            | 5540104 | Chế biến thực phẩm | 
        
            | 5540105 | Chế biến dầu thực vật | 
        
            | 5540106 | Chế biến rau quả | 
        
            | 5540107 | Chế biến hạt điều | 
        
            | 5540108 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm | 
        
            | 5540109 | Chế biến sữa | 
        
            | 5540110 | Sản xuất bột ngọt, gia vị | 
        
            | 5540111 | Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo | 
        
            | 5540112 | Sản xuất bánh, kẹo | 
        
            | 5540113 | Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối | 
        
            | 5540114 | Sản xuất muối từ nước biển | 
        
            | 5540115 | Sản xuất muối công nghiệp | 
        
            | 5540116 | Công nghệ kỹ thuật lên men | 
        
            | 5540117 | Sản xuất cồn | 
        
            | 5540118 | Sản xuất rượu bia | 
        
            | 5540119 | Sản xuất nước giải khát | 
        
            | 5540120 | Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát | 
        
            | 5540121 | Chế biến nước quả cô đặc | 
        
            | 5540122 | Sản xuất đường glucoza | 
        
            | 5540123 | Sản xuất đường mía | 
        
            | 5540124 | Công nghệ chế biến chè | 
        
            | 5540125 | Chế biến cà phê, ca cao | 
        
            | 5540126 | Chế biến thuốc lá | 
        
            | 5540127 | Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm | 
        
            | 5540128 | Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm | 
        
            | 55402 | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | 
        
            | 5540201 | Công nghệ sợi | 
        
            | 5540202 | Công nghệ dệt | 
        
            | 5540203 | Công nghệ may và thời trang | 
        
            | 5540204 | May thời trang | 
        
            | 5540205 | Thiết kế thời trang | 
        
            | 5540206 | Công nghệ may Veston | 
        
            | 5540207 | Thiết kế may đo áo dài | 
        
            | 5540208 | Công nghệ giặt - là | 
        
            | 5540209 | Công nghệ da giày và sản xuất các sản phẩm từ da | 
        
            | 5540210 | Công nghệ kỹ thuật thuộc da | 
        
            | 5540211 | Thuộc da | 
        
            | 5540212 | Sản xuất hàng da, giầy | 
        
            | 55403 | Sản xuất, chế biến khác | 
        
            | 5540301 | Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản | 
        
            | 5540302 | Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su | 
        
            | 5540303 | Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm | 
        
            | 558 | Kiến trúc và xây dựng | 
        
            | 55801 | Kiến trúc và quy hoạch | 
        
            | 5580101 | Thiết kế kiến trúc | 
        
            | 5580102 | Họa viên kiến trúc | 
        
            | 5580103 | Thiết kế cảnh quan, hoa viên | 
        
            | 55802 | Xây dựng | 
        
            | 5580201 | Kỹ thuật xây dựng | 
        
            | 5580202 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 
        
            | 5580203 | Xây dựng cầu đường | 
        
            | 5580204 | Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng | 
        
            | 5580205 | Xây dựng cầu đường bộ | 
        
            | 5580206 | Bê tông | 
        
            | 5580207 | Cốp pha - giàn giáo | 
        
            | 5580208 | Cốt thép - hàn | 
        
            | 5580209 | Nề - Hoàn thiện | 
        
            | 5580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất | 
        
            | 5580211 | Mộc dân dụng | 
        
            | 5580212 | Điện - nước | 
        
            | 55803 | Quản lý xây dựng | 
        
            | 5580301 |   | 
        
            | 562 | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | 
        
            | 56201 | Nông nghiệp | 
        
            | 5620101 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản | 
        
            | 5620102 | Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới | 
        
            | 5620103 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp | 
        
            | 5620104 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả | 
        
            | 5620105 | Chế biến nông lâm sản | 
        
            | 5620106 | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | 
        
            | 5620107 | Nông vụ mía đường | 
        
            | 5620109 | Trồng trọt | 
        
            | 5620110 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật | 
        
            | 5620111 | Trồng cây lương thực, thực phẩm | 
        
            | 5620112 | Trồng rau | 
        
            | 5620113 | Trồng cây công nghiệp | 
        
            | 5620114 | Trồng cây ăn quả | 
        
            | 5620115 | Bảo vệ thực vật | 
        
            | 5620116 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm | 
        
            | 5620117 | Chăn nuôi và chế biến thịt Bò | 
        
            | 5620118 | Chăn nuôi | 
        
            | 5620119 | Chăn nuôi - Thú y | 
        
            | 5620121 | Khuyến nông lâm | 
        
            | 5620122 | Kỹ thuật dâu tằm tơ | 
        
            | 5620123 | Chọn và nhân giống cây trồng | 
        
            | 3620124 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao | 
        
            | 5620125 | Thủy lợi tổng hợp | 
        
            | 5620126 | Quản lý thủy nông | 
        
            | 5620127 | Quản lý nông trại | 
        
            | 5620128 | Phát triển nông thôn | 
        
            | 5620129 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp | 
        
            | 56202 | Lâm nghiệp | 
        
            | 5620201 | Lâm nghiệp | 
        
            | 5620202 | Lâm sinh | 
        
            | 5620203 | Làm vườn - cây cảnh | 
        
            | 5620204 | Kỹ thuật cây cao su | 
        
            | 5620205 | Sinh vật cảnh | 
        
            | 5620206 | Lâm nghiệp đô thị | 
        
            | 5620207 | Quản lý tài nguyên rừng | 
        
            | 5620208 | Kiểm lâm | 
        
            | 56203 | Thủy sản | 
        
            | 5620301 | Chế biến và bảo quản thủy sản | 
        
            | 5620302 | Nuôi trồng thủy sản | 
        
            | 5620303 | Nuôi trồng thủy sản nước ngọt | 
        
            | 5620304 | Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ | 
        
            | 5620305 | Khai thác, đánh bắt hải sản | 
        
            | 5620306 | Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản | 
        
            | 5620307 | Khai thác hàng hải thủy sản | 
        
            | 5620308 | Bệnh học thủy sản | 
        
            | 5620309 | Phòng và chữa bệnh thủy sản | 
        
            | 5620310 | Khuyến ngư | 
        
            | 5620311 | Kiểm ngư | 
        
            | 564 | Thú y | 
        
            | 56402 | Dịch vụ thú y | 
        
            | 5640201 | Dịch vụ thú y | 
        
            | 5640202 | Dược thú y | 
        
            | 5640203 | Thú y | 
        
            | 56403 | Sản xuất thuốc thú y | 
        
            | 5640301 | Sản xuất thuốc thú y | 
        
            | 5640302 | Sản xuất thuốc thủy y | 
        
            | 572 | Sức khỏe | 
        
            | 57202 | Y học cổ truyền | 
        
            | 5720201 | Y sỹ y học cổ truyền | 
        
            | 5720202 | Điều dưỡng y học cổ truyền | 
        
            | 57203 | Dịch vụ y tế | 
        
            | 5720302 | Y sỹ | 
        
            | 5720303 | Y sỹ y học dự phòng | 
        
            | 5720304 | Dân số y tế | 
        
            | 5720305 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 
        
            | 5720306 | Kỹ thuật xét nghiệm y tế | 
        
            | 5720307 | Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng | 
        
            | 57204 | Dược học | 
        
            | 5720401 | Dược sỹ trung cấp | 
        
            | 5720402 | Kỹ thuật dược | 
        
            | 5720403 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc | 
        
            | 57205 | Điều dưỡng, hộ sinh | 
        
            | 5720501 | Điều dưỡng | 
        
            | 5720502 | Hộ sinh | 
        
            | 57206 | Răng - Hàm - Mặt | 
        
            | 5720601 | Kỹ thuật phục hình răng | 
        
            | 576 | Dịch vụ xã hội | 
        
            | 57601 | Công tác xã hội | 
        
            | 5760101 | Công tác xã hội | 
        
            | 5760102 | Công tác thanh thiếu niên | 
        
            | 5760103 | Công tác công đoàn | 
        
            | 5760104 | Lao động - Xã hội | 
        
            | 57602 | Dịch vụ xã hội | 
        
            | 5760201 | Dịch vụ xã hội | 
        
            | 5760202 | Chăm sóc và hỗ trợ gia đình | 
        
            | 5760203 | Dịch vụ chăm sóc gia đình | 
        
            | 581 | Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân | 
        
            | 58101 | Dịch vụ du lịch | 
        
            | 5810101 | Du lịch lữ hành | 
        
            | 5810102 | Du lịch sinh thái | 
        
            | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | 
        
            | 5810104 | Quản trị lữ hành | 
        
            | 5810105 | Quản trị du lịch MICE | 
        
            | 5810106 | Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao | 
        
            | 58]0107 | Điều hành tour du lịch | 
        
            | 5810108 | Đặt giữ chỗ du lịch | 
        
            | 5810109 | Đại lý lữ hành | 
        
            | 58102 | Khách sạn, nhà hàng | 
        
            | 5810201 | Quản trị khách sạn | 
        
            | 5810202 | Quản trị khu Resort | 
        
            | 5810203 | Nghiệp vụ lễ tân | 
        
            | 5810204 | Nghiệp vụ lưu trú | 
        
            | 5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | 
        
            | 5810206 | Nghiệp vụ nhà hàng | 
        
            | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 
        
            | 5810208 | Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống | 
        
            | 5810209 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | 
        
            | 5810210 | Kỹ thuật làm bánh | 
        
            | 58103 | Thể dục thể thao | 
        
            | 5810301 | Thể dục thể thao | 
        
            | 5810303 | Quản lý thể dục, thể thao | 
        
            | 58104 | Dịch vụ thẩm mỹ | 
        
            | 5810401 | Dịch vụ thẩm mỹ | 
        
            | 5810402 | Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp | 
        
            | 5810403 | Kỹ thuật chăm sóc tóc | 
        
            | 5810404 | Chăm sóc sắc đẹp | 
        
            | 58105 | Kinh tế gia đình | 
        
            | 5810501 | Kinh tế gia đình | 
        
            | 584 | Dịch vụ vận tải | 
        
            | 58401 | Khai thác vận tải | 
        
            | 5840101 | Quản trị kinh doanh vận tải biển | 
        
            | 5840103 | Khai thác cảng hàng không | 
        
            | 5840104 | Khai thác vận tải đường biển | 
        
            | 5840105 | Khai thác vận tải thủy nội địa | 
        
            | 5840106 | Khai thác vận tải đường bộ | 
        
            | 5840107 | Khai thác vận tải đường không | 
        
            | 5840108 | Khai thác vận tải đường sắt | 
        
            | 5840109 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa | 
        
            | 5840110 | Điều khiển tàu biển | 
        
            | 5840111 | Khai thác máy tàu biển | 
        
            | 5840112 | Khai thác máy tàu thủy | 
        
            | 5840113 | Vận hành máy tàu thủy | 
        
            | 5840114 | Dịch vụ trên tàu biển | 
        
            | 5840115 | Bảo đảm an toàn hàng hải | 
        
            | 5840116 | Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải | 
        
            | 5840117 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp | 
        
            | 5840118 | Đặt chỗ bán vé | 
        
            | 5840119 | Dịch vụ trên tàu bay | 
        
            | 5840120 | Lái tàu bay dân dụng | 
        
            | 5840121 | Điều hành bay | 
        
            | 5840122 | Kiểm soát không lưu | 
        
            | 5840123 | Thông tin tín hiệu đường sắt | 
        
            | 5840124 | Điều khiển tàu hỏa | 
        
            | 5840125 | Lái tàu đường sắt | 
        
            | 5840126 | Điều hành chạy tàu hỏa | 
        
            | 5840127 | Lái xe chuyên dụng | 
        
            | 5840128 | Lái tàu điện | 
        
            | 5840129 | Điều hành đường sắt đô thị | 
        
            | 5840130 | Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt | 
        
            | 58402 | Dịch vụ bưu chính | 
        
            | 5840201 | Dịch vụ bưu chính | 
        
            | 5840202 | Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học | 
        
            | 5840203 | Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông | 
        
            | 585 | Môi trường và bảo vệ môi trường | 
        
            | 58501 | Kiểm soát và bảo vệ môi trường | 
        
            | 5850101 | Quản lý tài nguyên nước | 
        
            | 5850102 | Quản lý đất đai | 
        
            | 5850103 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 
        
            | 5850104 | Bảo vệ môi trường đô thị | 
        
            | 5850105 | Bảo vệ môi trường công nghiệp | 
        
            | 5850106 | Bảo vệ môi trường biển | 
        
            | 5850107 | Quản lý tài nguyên biển và hải đảo | 
        
            | 5850108 | Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học | 
        
            | 5850109 | Xử lý dầu tràn trên biển | 
        
            | 5850110 | Xử lý rác thải | 
        
            | 5850111 | An toàn phóng xạ | 
        
            | 58502 | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp | 
        
            | 5850201 | An toàn lao động | 
        
            | 5850202 | Bảo hộ lao động và môi trường | 
        
            | 5850203 | Bảo hộ lao động | 
        
            | 586 | An ninh, quốc phòng | 
        
            | 58601 | An ninh và trật tự xã hội | 
        
            | 5860101 | Kiểm tra an ninh hàng không | 
        
            | 5860102 | Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không | 
        
            | 5860103 | Nghiệp vụ an ninh khách sạn | 
        
            | 5860105 | Kỹ thuật hình sự | 
        
            | 5860106 | Điều tra trinh sát an ninh | 
        
            | 5860107 | Điều tra trinh sát cảnh sát | 
        
            | 5860108 | Quản lý xuất, nhập cảnh | 
        
            | 5860109 | Quản lý hành chính về trật tự xã hội | 
        
            | 5860110 | Quản lý trật tự an toàn giao thông | 
        
            | 5860111 | Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân | 
        
            | 5860112 | Quản lý trật tự xã hội ở địa bàn cơ sở | 
        
            | 5860113 | Cảnh vệ | 
        
            | 5860114 | Cảnh sát vũ trang | 
        
            | 5860115 | Phòng cháy, chữa cháy và cứu hộ, cứu nạn | 
        
            | 5860116 | Kỹ thuật mật mã an ninh | 
        
            | 58602 | Quân sự | 
        
            | 5860201 | Biên phòng | 
        
            | 5860202 | Đặc công | 
        
            | 5860203 | Hậu cần quân sự | 
        
            | 5860204 | Quân sự cơ sở | 
        
            | 5860205 | Điệp báo chiến dịch | 
        
            | 5860206 | Tình báo quân sự | 
        
            | 5860207 | Trinh sát | 
        
            | 5860208 | Trinh sát biên phòng | 
        
            | 5860209 | Trinh sát đặc nhiệm | 
        
            | 5860210 | Trinh sát kỹ thuật | 
        
            | 5860211 | Huấn luyện động vật nghiệp vụ | 
        
            | 5860212 | Kỹ thuật mật mã quân sự | 
        
            | 5860213 | Quân khí | 
        
            | 5860214 | Vũ khí bộ binh | 
        
            | 5860215 | Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp | 
        
            | 5860216 | Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không | 
        
            | 5860217 | Sửa chữa xe máy công binh | 
        
            | 5860218 | Sửa chữa và khai thác khí tài hóa học | 
        
            | 5860219 | Khí tài quang học | 
        
            | 5860220 | Phân tích chất độc quân sự | 
        
            | 58690 | Khác | 
        
            | 5869001 | Vệ sỹ | 
        
            | 5869002 | Bảo vệ |