Trường THPT
Điểm chuẩn
Ghi chú
Chu Văn An
53,5
Tiếng Nhật: 51,0
Phan Đình Phùng
49,5
Phạm Hồng Thái
48,0
Nguyễn Trãi - Ba Đình
46,0
Tây Hồ
43,5
Thăng Long
52,0
Việt Đức
50,0
Tiếng Nhật: 39,5
Trần Phú - Hoàn Kiếm
Trần Nhân Tông
48,5
Tiếng Pháp: 39,0
Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
Kim Liên
51,0
Tiếng Nhật: 40,0
Yên Hòa
Lê Quý Đôn - Đống Đa
50,5
Nhân Chính
49,0
Cầu Giấy
Quang Trung - Đống Đa
46,5
Đống Đa
45,5
Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân
43,0
Ngọc Hồi
Hoàng Văn Thụ
42,5
Việt Nam –Ba Lan
42,0
Trương Định
41,0
Ngô Thì Nhậm
40,0
Nguyễn Gia Thiều
Cao Bá Quát- Gia Lâm
Lý Thường Kiệt
Yên Viên
Dương Xá
Nguyễn Văn Cừ
Thạch Bàn
Liên Hà
Vân Nội
38,0
Mê Linh
Đông Anh
Cổ Loa
Sóc Sơn
41,5
Yên Lãng
Bắc Thăng Long
40,5
Đa Phúc
Trung Giã
Kim Anh
37,0
Xuân Giang
36,0
Tiền Phong
35,0
Minh Phú
30,5
Quang Minh
30,0
Tiến Thịnh
31,5
Tự Lập
23,0
Nguyễn Thị Minh Khai
Xuân Đỉnh
Hoài Đức A
Đan Phượng
44,5
Thượng Cát
Trung Văn
Hoài Đức B
36,5
Tân Lập
34,0
Vạn Xuân – Hoài Đức
Đại Mỗ
Hồng Thái
33,5
Sơn Tây
Tiếng Pháp: 25,0
Tùng Thiện
Quảng Oai
Ngô Quyền-Ba Vì
32,5
Ngọc Tảo
Phúc Thọ
33,0
Ba Vì
26,0
Vân Cốc
Bất Bạt
Xuân Khanh
24,0
Quốc Oai
Thạch Thất
44,0
Phùng Khắc Khoan-Th. Thất
39,5
Hai Bà Trưng-Thạch Thất
Minh Khai
Cao Bá Quát- Quốc Oai
Bắc Lương Sơn
28,5
Lê Quý Đôn – Hà Đông
Quang Trung- Hà Đông
45,0
Thanh Oai B
37,5
Chương Mỹ A
Xuân Mai
Nguyễn Du – Thanh Oai
Trần Hưng Đạo- Hà Đông
Chúc Động
29,0
Thanh Oai A
Chương Mỹ B
Lê Lợi – Hà Đông
Thường Tín
Phú Xuyên A
Đồng Quan
32,0
Phú Xuyên B
26,5
Tô Hiệu -Thường Tín
Tân Dân
Nguyễn Trãi – Thường Tín
Vân Tảo
Lý Tử Tấn
Mỹ Đức A
Ứng Hoà A
Mỹ Đức B
25,0
Trần Đăng Ninh
27,5
Ứng Hoà B
22,0
Hợp Thanh
24,5
Mỹ Đức C
Lưu Hoàng
Đại Cường
Nguồn: Sở GDĐT Hà Nội
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan