Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
(Mã khối xét tuyển)
|
Xét dựa vào kết quả học tập ở THPT
|
Xét dựa vào kết quả thi THPT quốc gia
|
I. Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
18
18
18
|
15
15
15
|
Khoa học môi trường
|
D440301
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
3. Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
18
18
18
18
|
15
15
15
15
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
3. Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
18
18
18
18
|
15
15
15
15
|
Điều dưỡng
|
D720501
|
1. Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
18
18
|
15
15
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
3. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
18
18
18
18
|
15
15
15
15
|
Kiến trúc
|
D580102
|
1. Toán, Vật lí, Vẽ (V00)
2. Toán, Ngữ văn, Vẽ (V01)
3. Toán, Ngữ văn, Vẽ MT (H01)
|
11
11
11
|
10
10
10
|
Ngữ văn, Vẽ NK 1, Vẽ NK 2 (H00)
|
5.5 (môn văn)
|
10
|
Thiết kế nội thất
|
D210405
|
1. Toán, Vật lí, Vẽ (V00)
2. Toán, Ngữ văn, Vẽ (V01)
3. Toán, Ngữ văn, Vẽ MT (H01)
|
11
11
11
|
10
10
10
|
Ngữ văn, Vẽ NK 1, Vẽ NK 2 (H00)
|
5.5 (môn văn)
|
10
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
1. Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
18
18
|
15
15
|
II. Hệ Cao Đẳng
|
|
|
|
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
16.5
16.5
16.5
|
12
12
12
|
Điều dưỡng
|
C720501
|
1. Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
16.5
16.5
|
12
12
|