Điểm chuẩn 2012: ĐH Tây Bắc
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn
NV1
|
Điểm nhận HS NV2
|
Chỉ tiêu
NV2
|
|
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
|
|
|
|
|
|
1
|
- ĐHSP Toán
|
D140209
|
A
|
13.0
|
13,0
|
80
|
A1
|
13,0
|
13,0
|
50
|
2
|
- ĐHSP Tin học
|
D140210
|
A
|
13,0
|
13,0
|
30
|
A1
|
13,0
|
13,0
|
15
|
D1
|
13,5
|
13,5
|
15
|
3
|
- ĐHSP Vật lí
|
D140211
|
A
|
13,0
|
13,0
|
35
|
A1
|
13,0
|
13,0
|
15
|
4
|
- ĐHSP Hóa học
|
D140212
|
A
|
13,0
|
13,0
|
25
|
B
|
14,0
|
14,0
|
30
|
5
|
- ĐHSP Sinh học
|
D140213
|
A
|
13,0
|
13,0
|
20
|
B
|
14,0
|
14,0
|
45
|
6
|
- ĐHSP Ngữ văn
|
D140217
|
C
|
14,5
|
14,5
|
120
|
7
|
- ĐHSP Lịch sử
|
D140218
|
C
|
14,5
|
14,5
|
120
|
8
|
- ĐHSP Địa lý
|
D140219
|
A
|
13,0
|
|
|
C
|
14,5
|
|
|
9
|
- ĐH GD Chính trị
|
D140205
|
C
|
14,5
|
|
|
10
|
- ĐH GD Thể chất
|
D140206
|
T
|
11,0
|
11,0
|
40
|
11
|
- ĐH GD Tiểu học
|
D140202
|
A
|
13,0
|
|
|
C
|
14,5
|
|
|
D1
|
13,5
|
|
|
12
|
- ĐH GD Mầm non
|
D140201
|
M
|
11,0
|
11,0
|
60
|
13
|
- ĐHSP Tiếng Anh
|
D140231
|
D1
|
13,5
|
13,5
|
40
|
14
|
- ĐH Lâm sinh
|
D620205
|
A
|
13,0
|
13,0
|
20
|
B
|
14,0
|
14,0
|
25
|
15
|
- ĐH Chăn nuôi
|
D620105
|
A
|
13,0
|
13,0
|
25
|
B
|
14,0
|
14,0
|
30
|
16
|
- ĐH Bảo vệ thực vật
|
D620112
|
A
|
13,0
|
13,0
|
20
|
B
|
14,0
|
14,0
|
30
|
17
|
- ĐH Nông học
|
D620109
|
A
|
13,0
|
13,0
|
20
|
B
|
14,0
|
14,0
|
20
|
18
|
- ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường
|
D850101
|
A
|
13,0
|
|
|
B
|
14,0
|
|
|
19
|
- ĐH Kế toán
|
D340301
|
A
|
13,0
|
13,0
|
20
|
A1
|
13,0
|
13,0
|
10
|
D1
|
13,5
|
13,5
|
10
|
20
|
- ĐH Công nghệ thông tin
|
D480201
|
A
|
13,0
|
13,0
|
20
|
A1
|
13,0
|
13,0
|
10
|
D1
|
13,5
|
13,5
|
10
|
21
|
- ĐH Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
A
|
13,0
|
13,0
|
30
|
A1
|
13,0
|
13,0
|
10
|
D1
|
13,5
|
13,5
|
10
|
22
|
- ĐH Tài chính - Ngân hàng
|
D340201
|
A
|
13.5
|
16,0
|
24
|
D1
|
13,5
|
16,0
|
10
|
|
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
|
|
|
|
|
|
1
|
- Sư phạm Toán
|
C140209
|
A
|
|
10,0
|
40
|
A1
|
|
10,0
|
20
|
2
|
- Sư phạm Ngữ văn
|
C140217
|
C
|
|
11,5
|
60
|
3
|
- Sư phạm Lịch sử
|
C140218
|
A
|
|
10,0
|
20
|
C
|
|
11,5
|
40
|
4
|
- Sư phạm Hoá học
|
C140212
|
A
|
|
10,0
|
30
|
B
|
|
11,0
|
30
|
5
|
- Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
A
|
|
10,0
|
30
|
A1
|
|
10,0
|
15
|
D1
|
|
10,5
|
15
|
6
|
- Kế toán
|
C340301
|
A
|
|
10,0
|
30
|
A1
|
|
10,0
|
15
|
D1
|
|
10,5
|
15
|
7
|
- Sư phạm Tin học
|
C480201
|
A
|
|
10,0
|
30
|
A1
|
|
10,0
|
15
|
D1
|
|
10,5
|
15
|
8
|
- Giáo dục Thể chất
|
C140206
|
T
|
|
8,0
|
60
|
9
|
- Giáo dục Mầm non
|
C140201
|
M
|
|
8,0
|
60
|
10
|
- Sư phạm Tiếng Anh
|
C140231
|
D1
|
|
10,5
|
60
|
11
|
- Sư phạm Âm nhạc
|
C140221
|
N
|
|
8,0
|
60
|
12
|
- Nông học
|
C620109
|
A
|
|
10,0
|
30
|
B
|
|
11,0
|
30
|
13
|
- Lâm sinh
|
C620205
|
A
|
|
10,0
|
30
|
B
|
|
11,0
|
30
|
14
|
- Quản lí Tài nguyên và môi trường
|
C850101
|
A
|
|
10,0
|
30
|
B
|
|
11,0
|
30
|
15
|
- Bảo vệ thực vật
|
C620112
|
A
|
|
10,0
|
30
|
B
|
|
11,0
|
30
|
16
|
- Chăn nuôi
|
C620105
|
A
|
|
10,0
|
30
|
B
|
|
11,0
|
30
|
Các khu vực cách nhau 0,5 điểm, các nhóm đối tượng ưu tiên cách nhau 1,0 điểm
XÉT TUYỂN NV2:
- Hồ sơ đăng ký xét tuyển (ĐKXT) gồm có: Giấy chứng nhận kết quả thi do trường tổ chức thi cấp (bản gốc hoặc bản sao); một phong bì đã dán sẵn tem và ghi rõ địa chỉ của thí sinh để Trường gửi giấy báo nhập học.
- Thủ tục nộp hồ sơ ĐKXT: Hồ sơ và lệ phí ĐKXT có thể nộp trực tiếp tại Trường hoặc nộp qua đường bưu điện chuyển phát nhanh hoặc chuyển phát ưu tiên về địa chỉ: Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Tây Bắc, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.
- Thời hạn nhận hồ sơ ĐKXT: Bắt đầu từ ngày 10/8/2012 đến hết ngày 30/11/2012. Thí sinh nộp hồ sơ ĐKXT trong thời gian từ ngày 10/8 đến ngày 1/9/2012 nếu trúng tuyển sẽ được triệu tập nhập học vào ngày 7/9/2012. Thí sinh nộp hồ sơ ĐKXT sau ngày 1/9/2012 nếu trúng tuyển sẽ được triệu tập nhập học sau 1 tuần kể từ ngày nhận hồ sơ.