1
|
7480201C
|
Công nghệ thông tin
(Chương trình chất lượng cao)
|
30
|
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)
- Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
|
15,00
|
2
|
7510401C
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Chương trình chất lượng cao)
|
40
|
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)
- Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08)
|
15,50
|
3
|
7520201C
|
Kỹ thuật điện
(Chương trình chất lượng cao)
|
40
|
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)
- Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
|
15,50
|
4
|
7540101C
|
Công nghệ thực phẩm
(Chương trình chất lượng cao)
|
40
|
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)
- Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08)
|
15,00
|
5
|
7620301T
|
Nuôi trồng thủy sản
(Chương trình tiên tiến)
|
40
|
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)
- Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08)
|
15,50
|
6
|
7229030
|
Văn học
|
20
|
- Văn, Sử, Địa (C00)
- Văn, Sử, Tiếng Anh (D14)
- Văn, Địa, Tiếng Anh (D15)
|
18,50
|
7
|
7310201
|
Chính trị học
|
20
|
- Văn, Sử, Địa (C00)
- Văn, Sử, GDCD (C19)
- Văn, Sử, Tiếng Anh (D14)
- Văn, Địa, Tiếng Anh (D15)
|
20,25
|
8
|
7320201
|
Thông tin - thư viện
|
30
|
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
- Toán, Văn,Tiếng Pháp (D03)
- Toán, Lý, Tiếng Pháp (D29)
|
15,00
|
9
|
7420101
|
Sinh học, có 2 chuyên ngành:
Sinh học; Vi Sinh vật học
|
40
|
- Toán, Hóa, Sinh (B00)
- Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08)
|
14,00
|
10
|
7420203
|
Sinh học ứng dụng
|
20
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Hóa, Sinh (B00)
- Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08)
|
14,25
|
11
|
7440301
|
Khoa học môi trường
|
20
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Hóa, Sinh (B00)
- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)
|
14,25
|
12
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
20
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
|
15,00
|
13
|
7520309
|
Kỹ thuật vật liệu
|
20
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Hóa, Sinh (B00)
- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)
|
14,00
|
14
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
30
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Hóa, Sinh (B00)
- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)
|
14,00
|
15
|
7520401
|
Vật lý kỹ thuật
|
20
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Lý, Sinh (A02)
|
14,00
|
16
|
7540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
20
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Hóa, Sinh (B00)
- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)
|
14,25
|
17
|
7580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
30
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
|
14,00
|
18
|
7580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
20
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
|
14,00
|
19
|
7580212
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
30
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)
|
14,00
|
20
|
7620103
|
Khoa học đất
|
30
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Hóa, Sinh (B00)
- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)
- Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08)
|
14,00
|
21
|
7620110
|
Khoa học cây trồng, có 2 chuyên ngành:
- Khoa học cây trồng
- Công nghệ giống cây trồng
|
20
|
- Toán, Lý, Sinh (A02)
- Toán, Hóa, Sinh (B00)
- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)
- Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08)
|
14,50
|
22
|
7620113
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
30
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Hóa, Sinh (B00)
- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)
- Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08)
|
14,00
|
23
|
7620116
|
Phát triển nông thôn
|
30
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Hóa, Sinh (B00)
- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)
|
14,00
|
24
|
7620205
|
Lâm sinh
|
30
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Hóa, Sinh (B00)
- Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08)
|
14,00
|
25
|
7620302
|
Bệnh học thủy sản
|
20
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Hóa, Sinh (B00)
- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)
- Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08)
|
14,00
|
26
|
7620305
|
Quản lý thủy sản
|
20
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Hóa, Sinh (B00)
- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)
- Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08)
|
14,50
|
27
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
20
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Hóa, Sinh (B00)
- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)
|
15,75
|
28
|
7480201H
|
Công nghệ thông tin
(Học tại khu Hòa An)
|
20
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
|
15,00
|
29
|
7580201H
|
Kỹ thuật xây dựng
(Học tại khu Hòa An)
|
30
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
|
14,00
|
30
|
7620102H
|
Khuyến nông
(Học tại khu Hòa An)
|
30
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Hóa, Sinh (B00)
- Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
|
14,00
|
31
|
7620109H
|
Nông học,
chuyên ngành Kỹ thuật nông nghiệp
(Học tại khu Hòa An)
|
30
|
- Toán, Hóa, Sinh (B00)
- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)
- Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08)
|
14,00
|
32
|
7620114H
|
Kinh doanh nông nghiệp
(Học tại khu Hòa An)
|
30
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Văn, Hóa (C02)
- Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
|
14,00
|
33
|
7620115H
|
Kinh tế nông nghiệp
(Học tại khu Hòa An)
|
20
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Văn, Hóa (C02)
- Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
|
14,50
|
34
|
7620301H
|
Nuôi trồng thủy sản
(Học tại khu Hòa An)
|
30
|
- Toán, Lý, Hóa (A00)
- Toán, Hóa, Sinh (B00)
- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)
- Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08)
|
14,00
|
|
|
Tổng cộng
|
920
|
|
|