TT
|
Mã ngành
|
Ngành học
|
Mức điểm
xét
tuyển
|
1
|
7140231D
|
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà)
|
24
|
2
|
7210403D
|
Thiết kế đồ họa (Đại trà)
|
19
|
3
|
7210404C
|
Thiết kế thời trang (Chất lượng cao tiếng Việt)
|
18
|
4
|
7210404D
|
Thiết kế thời trang (Đại trà)
|
19
|
5
|
7220201D
|
Ngôn ngữ Anh (Đại trà)
|
22
|
6
|
7340120D
|
Kinh doanh Quốc tế (Đại trà)
|
22
|
7
|
7340122C
|
Thương mại điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt)
|
21
|
8
|
7340122D
|
Thương mại điện tử (Đại trà)
|
22
|
9
|
7340301C
|
Kế toán (Chất lượng cao tiếng Việt)
|
19
|
10
|
7340301D
|
Kế toán (Đại trà)
|
20
|
11
|
7480108A
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Anh)
|
20
|
12
|
7480108C
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Việt)
|
21
|
13
|
7480108D
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)
|
22
|
14
|
7480118D
|
Hệ thống nhúng và IoT (Đại trà)
|
22
|
15
|
7480201A
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao tiếng Anh)
|
22
|
16
|
7480201C
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao tiếng Việt)
|
23
|
17
|
7480201D
|
Công nghệ thông tin (Đại trà)
|
24
|
18
|
7480201NT
|
Công nghệ thông tin (Nhân tài)
|
26
|
19
|
7480203D
|
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà)
|
22
|
20
|
7510102A
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Anh)
|
18
|
21
|
7510102C
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Việt)
|
19
|
22
|
7510102D
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
|
20
|
23
|
7510106D
|
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)
|
19
|
24
|
7510201A
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Anh)
|
20
|
25
|
7510201C
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Việt)
|
21
|
26
|
7510201D
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)
|
22
|
27
|
7510202A
|
Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Anh)
|
20
|
28
|
7510202C
|
Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Việt)
|
21
|
29
|
7510202D
|
Công nghệ chế tạo máy (Đại trà)
|
22
|
30
|
7510202N
|
Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt - Nhật)
|
20
|
31
|
7510203A
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh)
|
22
|
32
|
7510203C
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt)
|
23
|
33
|
7510203D
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)
|
24
|
34
|
7510203NT
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Nhân tài)
|
26
|
35
|
7510205A
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Anh)
|
22
|
36
|
7510205C
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Việt)
|
23
|
37
|
7510205D
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)
|
24
|
38
|
7510205NT
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Nhân tài)
|
26
|
39
|
7510206A
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Anh)
|
18
|
40
|
7510206C
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Việt)
|
19
|
41
|
7510206D
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)
|
20
|
42
|
7510208D
|
Năng lượng tái tạo (Đại trà)
|
20
|
43
|
7510209NT
|
Robot và trí tuệ nhân tạo (Nhân tài)
|
26
|
44
|
7510301A
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh)
|
20
|
45
|
7510301C
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt)
|
21
|
46
|
7510301D
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)
|
22
|
47
|
7510302A
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Chất lượng cao tiếng Anh)
|
20
|
48
|
7510302C
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Chất lượng cao tiếng Việt)
|
21
|
49
|
7510302D
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)
|
22
|
50
|
7510302N
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật)
|
20
|
51
|
7510303A
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Anh)
|
22
|
52
|
7510303C
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Việt)
|
23
|
53
|
7510303D
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)
|
24
|
54
|
7510303NT
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Nhân tài)
|
26
|
55
|
7510401C
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Chất lượng cao tiếng Việt)
|
21
|
56
|
7510401D
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)
|
22
|
57
|
7510402D
|
Công nghệ vật liệu (Đại trà)
|
19
|
58
|
7510406C
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao tiếng Việt)
|
18
|
59
|
7510406D
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)
|
19
|
60
|
7510601A
|
Quản lý công nghiệp (Chất lượng cao tiếng Anh)
|
20
|
61
|
7510601C
|
Quản lý công nghiệp (Chất lượng cao tiếng Việt)
|
21
|
62
|
7510601D
|
Quản lý công nghiệp (Đại trà)
|
22
|
63
|
7510605D
|
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)
|
24
|
64
|
7510605NT
|
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Nhân tài)
|
26
|
65
|
7510801C
|
Công nghệ kỹ thuật in (Chất lượng cao tiếng Việt)
|
19
|
66
|
7510801D
|
Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà)
|
20
|
67
|
7520117D
|
Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà)
|
20
|
68
|
7520212D
|
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)
|
22
|
69
|
7540101A
|
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Anh)
|
20
|
70
|
7540101C
|
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Việt)
|
21
|
71
|
7540101D
|
Công nghệ thực phẩm (Đại trà)
|
22
|
72
|
7540209C
|
Công nghệ may (Chất lượng cao tiếng Việt)
|
19
|
73
|
7540209D
|
Công nghệ may (Đại trà)
|
20
|
74
|
7549002D
|
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)
|
20
|
75
|
7580101D
|
Kiến trúc (Đại trà)
|
19
|
76
|
7580103D
|
Kiến trúc nội thất (Đại trà)
|
19
|
77
|
7580205D
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)
|
19
|
78
|
7580302D
|
Quản lý xây dựng (Đại trà)
|
20
|
79
|
7810202D
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)
|
20
|
80
|
7840110D
|
Quản lý và vận hành hạ tầng (Đại trà)
|
19
|
81
|
7340101QK
|
Quản trị Kinh doanh (Kettering - Mỹ)
|
16
|
82
|
7340101QN
|
Quản trị Kinh doanh (Northampton - Anh)
|
16
|
83
|
7340101QS
|
Quản trị Kinh doanh (Sunderland - Anh)
|
16
|
84
|
7340115QN
|
Quản trị Marketing (Northampton - Anh)
|
16
|
85
|
7340201QS
|
Tài chính Ngân hàng (Sunderland - Anh)
|
16
|
86
|
7340301QN
|
Kế toán Quốc tế (Northampton - Anh)
|
16
|
87
|
7340303QS
|
Kế toán và Quản trị Tài chính (Sunderland - Anh)
|
16
|
88
|
7480106QK
|
Kỹ thuật Máy tính (Kettering - Mỹ)
|
16
|
89
|
7480201QA
|
Công nghệ Thông tin (Adelaide-Úc)
|
16
|
90
|
7480201QT
|
Công nghệ Thông tin (Tongmyong -Hàn Quốc)
|
16
|
91
|
7510606QN
|
Logistics và Tài chính Thương mại (Northampton - Anh)
|
16
|
92
|
7520103QK
|
Kỹ thuật Cơ khí (Kettering - Mỹ)
|
16
|
93
|
7520103QT
|
Kỹ thuật Cơ khí (Tongmyong -Hàn Quốc)
|
16
|
94
|
7520114QM
|
Kỹ thuật Cơ Điện tử (Middlesex - Anh)
|
16
|
95
|
7520114QT
|
Kỹ thuật Cơ Điện tử (Tongmyong -Hàn Quốc)
|
16
|
96
|
7520119QK
|
Kỹ thuật Chế tạo máy và Công nghiệp (Kettering - Mỹ)
|
16
|
97
|
7520202QK
|
Kỹ thuật Điện – Điện tử (Kettering - Mỹ)
|
16
|
98
|
7520202QS
|
Kỹ thuật Điện – Điện tử (Sunderland - Anh)
|
16
|
99
|
7520202QT
|
Kỹ thuật Điện – Điện tử (Tongmyong -Hàn Quốc)
|
16
|
100
|
7580201QA
|
Kỹ thuật Xây dựng (Adelaide-Úc)
|
16
|
101
|
7810203QN
|
Quản lý Nhà hàng và Khách sạn (Northampton - Anh)
|
16
|