ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC QUÂN SỰ NĂM 2022
|
|
Tên trường/Đối tượng
|
Tổ hợp
xét tuyển
|
Điểm
|
Ghi chú
|
|
|
|
1. HỌC VIỆN QUÂN Y
|
|
|
a) Bác sỹ đa khoa
|
|
|
|
|
Miền Bắc
|
A00,
B00
|
|
|
|
Thí sinh Nam
|
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
24.80
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
26.10
|
Thí sinh mức 26,10 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,60.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Hóa ≥ 9,00.
|
|
Thí sinh Nữ
|
|
|
|
Ưu tiên xét tuyển HSG Quốc gia
|
26.60
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
27.95
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
28.30
|
Thí sinh mức 28,30 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,80.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Hóa ≥ 9,75.
|
|
Miền Nam
|
|
|
|
Thí sinh Nam
|
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
23.00
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
25.50
|
|
|
Thí sinh Nữ
|
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
27.40
|
Thí sinh mức 27,40 điểm:
Điểm môn Toán ≥ 9,40.
|
|
b) Y học dự phòng
|
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
B00
|
23.55
|
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
24.20
|
|
|
2. HỌC VIỆN HẬU CẦN
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
|
A00,
A01
|
|
|
|
Ưu tiên xét tuyển HSG Quốc gia
|
26.40
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
26.10
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
26.10
|
Thí sinh mức 26,10 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,60.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,75.
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
|
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
26.75
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
25.40
|
Thí sinh mức 25,40 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,40.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,25.
|
|
|
|
|
|
|
3. HỌC VIỆN HẢI QUÂN
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
A00,
A01
|
23.70
|
Thí sinh mức 23,70 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,20.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,25.
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
23.75
|
Thí sinh mức 23,75 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,00.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,50.
|
|
4. HỌC VIỆN BIÊN PHÒNG
|
|
|
a) Ngành Biên phòng
|
|
|
|
|
* Tổ hợp A01
|
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
|
A01
|
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
26.05
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
19.80
|
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
26.70
|
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 5
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
24.00
|
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 7
|
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
24.60
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
23.50
|
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 9
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
24.50
|
|
|
* Tổ hợp C00
|
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
|
C00
|
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
28.00
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
28.75
|
Thí sinh mức 28,75 điểm:
Điểm môn Văn ≥ 9,25.
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
28.00
|
Thí sinh mức 28,00 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 8,25.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử ≥ 9,75.
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 5
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
25.75
|
Thí sinh mức 25,75 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 7,25.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử ≥ 9,25.
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 7
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
25.75
|
Thí sinh mức 25,75 điểm:
Điểm môn Văn ≥ 7,75.
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 9
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
26.75
|
Thí sinh mức 26,75 điểm:
Điểm môn Văn ≥ 7,75.
|
|
b) Ngành Luật:
|
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
C00
|
28.25
|
Thí sinh mức 28,25 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 8,50.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử = 10,00.
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
26.75
|
Thí sinh mức 26,75 điểm:
Điểm môn Văn ≥ 7,25.
|
|
5. TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
A00,
A01
|
24.55
|
Thí sinh mức 24,55 điểm:
Điểm môn Toán ≥ 8,00.
|
|
6. TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2
|
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
A00,
A01
|
24.80
|
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 5
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
23.60
|
Thí sinh mức 23,60 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,80.
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 7
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
23.75
|
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 9
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
24.50
|
|
|
7. TRƯỜNG SĨ QUAN CHÍNH TRỊ
|
|
|
a) Tổ hợp C00
|
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
|
C00
|
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
26.50
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
28.50
|
Thí sinh mức 28,50 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 8,75.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử ≥ 9,25.
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
26.50
|
Thí sinh mức 26,50 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 7,75.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử = 10,00.
|
|
b) Tổ hợp A00
|
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
A00
|
26.00
|
Thí sinh mức 26,00 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,00.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,75.
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
25.25
|
Thí sinh mức 25,25 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 9,00.
|
|
c) Tổ hợp D01
|
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
D01
|
24.15
|
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
22.10
|
|
|
8. TRƯỜNG SĨ QUAN PHÁO BINH
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
A00,
A01
|
22.60
|
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
21.90
|
Thí sinh mức 21,90 điểm:
Điểm môn Toán ≥ 8,40.
|
|
9. TRƯỜNG SĨ QUAN CÔNG BINH
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
A00,
A01
|
23.50
|
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
21.40
|
|
|
10. TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
A00,
A01
|
20.95
|
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
23.20
|
Thí sinh mức 23,20 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,20.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,50.
|
|
11. TRƯỜNG SĨ QUAN TĂNG THIẾT GIÁP
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
A00,
A01
|
19.00
|
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
22.70
|
|
|
12. TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN
|
|
|
Đào tạo Phi công quân sự
|
|
|
Thí sinh Nam (cả nước)
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
A00,
A01
|
18.80
|
|
|
13. TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HOÁ
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
A00,
A01
|
22.15
|
Thí sinh mức 22,15 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,40.
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
20.50
|
|
|
14. TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
A00,
A01
|
24.00
|
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
20.15
|
|
|
15. HỌC VIỆN PHÒNG KHÔNG - KHÔNG QUÂN
|
|
|
a) Ngành Kỹ thuật hàng không
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
A00,
A01
|
23.65
|
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
23.95
|
|
|
b) Ngành CHTM PK-KQ và Tác chiến điện tử
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
A00,
A01
|
17.35
|
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
20.50
|
|
|
16. HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ
|
|
|
Miền Bắc
|
A00,
A01
|
|
|
|
Thí sinh Nam
|
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
23.90
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
26.05
|
Thí sinh mức 26,05 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,80.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,25.
Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa hoặc
môn tiếng Anh ≥ 8,50.
|
|
Thí sinh Nữ
|
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
27.90
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
28.15
|
Thí sinh mức 28,15 điểm:
Điểm môn Toán ≥ 9,40.
|
|
Miền Nam
|
|
|
|
Thí sinh Nam
|
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
23.15
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
24.40
|
Thí sinh mức 24,40 điểm:
Điểm môn Toán ≥ 8,40.
|
|
Thí sinh Nữ
|
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
27.15
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
27.80
|
|
|
17. HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ
|
|
|
a) Ngôn ngữ Anh
|
|
|
|
|
Thí sinh Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
D01
|
25.28
|
|
|
Thí sinh Nữ
|
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
26.76
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
28.29
|
|
|
b) Ngôn ngữ Nga
|
|
|
|
|
Thí sinh Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
D01,
D02
|
25.66
|
|
|
Thí sinh Nữ
|
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
25.75
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
29.79
|
|
|
c) Ngôn ngữ Trung Quốc
|
|
|
|
|
Thí sinh Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
D01,
D04
|
22.82
|
|
|
Thí sinh Nữ
|
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
26.04
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
28.25
|
|
|
d) Quan hệ quốc tế
|
|
|
|
|
Thí sinh Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
D01
|
24.79
|
|
|
Thí sinh Nữ
|
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
|
25.88
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
28.01
|
|
|
đ) Trinh sát kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
A00,
A01
|
25.45
|
|
|
Thí sinh Nam miền Nam
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
|
23.85
|
|
|