Điểm chuẩn trúng tuyển năm 2022 của Trường ĐH Nam Cần Thơ
-
Dưới đây là điểm chuẩn (điểm trúng tuyển) của tất cả các ngành thuộc bậc Đại học hệ chính quy năm 2022 tại DNC:
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
Điểm thi tốt nghiệp
|
Điểm học bạ THPT
|
1
|
7340115
|
Marketing
|
22
|
26
|
2
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
20
|
26
|
3
|
7320104
|
Truyền thông đa phương tiện
|
25
|
25.5
|
4
|
7340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
19
|
25.5
|
5
|
7320108
|
Quan hệ công chúng
|
22
|
25
|
6
|
7510605
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
21
|
25
|
7
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
18
|
24.5
|
8
|
7720101
|
Y khoa
|
22
|
24
|
9
|
7720201
|
Dược học
|
21
|
24
|
10
|
7510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
19
|
24
|
11
|
7340301
|
Kế toán
|
18
|
24
|
12
|
7850103
|
Quản lý đất đai
|
16
|
24
|
13
|
7380101
|
Luật
|
23
|
23
|
14
|
7380107
|
Luật kinh tế
|
21
|
23
|
15
|
7580101
|
Kiến trúc
|
18
|
23
|
16
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
18
|
22
|
17
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
18
|
21.5
|
18
|
7720602
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
19
|
21
|
19
|
7520116
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
16
|
21
|
20
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
20
|
20
|
21
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
16
|
20
|
22
|
7720601
|
Kỹ thuật Xét nghiệm y học
|
19
|
19.5
|
23
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
21
|
18
|
24
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
18
|
18
|
25
|
7310109
|
Kinh tế số
|
16
|
18
|
26
|
7340116
|
Bất động sản
|
16
|
18
|
27
|
7340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
16
|
18
|
28
|
7480101
|
Khoa học máy tính
|
16
|
18
|
29
|
7510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
16
|
18
|
30
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
16
|
18
|
31
|
7520212
|
Kỹ thuật y sinh
|
16
|
18
|
32
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
16
|
18
|
33
|
7720802
|
Quản lý bệnh viện
|
16
|
18
|
34
|
7810202
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
16
|
18
|
35
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
16
|
18
|
.......
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển theo điểm thi ĐGNL
|
1
|
7720101
|
Y khoa
|
700
|
2
|
7720201
|
Dược học
|
650
|
3
|
7720601
|
Kỹ thuật Xét nghiệm y học
|
620
|
4
|
7720602
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
620
|