Điểm chuẩn năm 2021 theo xét kết quả thi TN THPT của Trường Đại học Mỏ Địa chất Hà Nội
-
Trường Đại học Mỏ - Địa chất thông báo điểm trúng tuyển đợt 1 trình độ đại học hệ chính quy năm 2021 - Đợt 1 đối với các thí sinh đã đăng ký xét tuyển vào Trường.
Mã ngành
|
Tên Ngành
|
Tổ hợp
|
Điểm chuẩn
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A00; A01; D01; D07
|
18.50
|
7340201
|
Tài chính - ngân hàng
|
A00; A01; D01; D07
|
18.00
|
7340301
|
Kế toán
|
A00; A01; D01; D07
|
18.00
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
A00; A01; D01; D07
|
15.00
|
7510401
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
A00; A01; B00; D07
|
18.00
|
7520502
|
Kỹ thuật địa vật lý
|
A00; A01
|
16.00
|
7520604
|
Kỹ thuật dầu khí
|
A00; A01
|
16.00
|
7520301
|
Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)
|
A00; A01; B00; D07
|
19.00
|
7440201
|
Địa chất học
|
A00; A06; C04; D01
|
15.00
|
7520501
|
Kỹ thuật địa chất
|
A00; A04; C04; D01
|
15.00
|
7580211
|
Địa kỹ thuật xây dựng
|
A00; A04; C04; D01
|
15.00
|
7810105
|
Du lịch địa chất
|
A05; C04; D01; D10
|
15.00
|
7520503
|
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
|
A00; C04; D01; D10
|
15.00
|
7850103
|
Quản lý đất đai
|
A00; A01; C04; D01
|
15.00
|
7480206
|
Địa tin học
|
A00; C04; D01; D10
|
15.00
|
7520601
|
Kỹ thuật mỏ
|
A00; A01; C01; D01
|
15.00
|
7520607
|
Kỹ thuật tuyển khoáng
|
A00; A01; D01; D07
|
15.00
|
7480109
|
Khoa học dữ liệu
|
A00; A01; D01; D07
|
18.00
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
A00; A01; D01; D07
|
20.00
|
7480201_CLC
|
Công nghệ thông tin CLC
|
A00; A01; D01; D07
|
22.50
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
A00; A01; C01; D07
|
17.00
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
A00; A01; C01; D07
|
18.00
|
7520116
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
A00; A01; C01; D07
|
17.00
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
A00; A01; C01; D07
|
17.50
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
A00; A01; C01; D07
|
20.00
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
A00; A01; C01; D07
|
15.00
|
7580204
|
Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm
|
A00; A01; C01; D07
|
15.00
|
7580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
A00; A01; C01; D07
|
15.00
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
A00; A01; B00; D01
|
15.00
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên môi trường
|
A00; B00; C04; D01
|
15.00
|
Tổ hợp
|
Môn
|
|
Tổ hợp
|
Môn
|
|
Tổ hợp
|
Môn
|
A00
|
Toán Lý Hóa
|
A06
|
Toán Hóa Địa
|
D01
|
Toán Văn Anh
|
A01
|
Toán Lý Anh
|
B00
|
Toán Hóa Sinh
|
D07
|
Toán Hóa Anh
|
A04
|
Toán Lý Địa
|
C01
|
Văn Toán Lý
|
D10
|
Toán Địa Anh
|
A05
|
Toán Hóa Sử
|
C04
|
Văn Toán Địa
|
|
Ghi chú: Công thức tính điểm xét
- Điểm Xét = (Môn 1+ Môn 2 + Môn 3)+ Tổng điểm ƯT(KV, ĐT) + Điểm ưu tiên xét tuyển (nếu có)
- Tra cứu kết quả tại: kqxt.humg.edu.vn (dự kiến thời gian bắt đầu tra cứu từ 22h ngày 15/09/2021)