Điểm chuẩn năm 2020 của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
-
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội xin thông báo điểm chuẩn và kết quả trúng tuyển đại học năm 2020.
TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Mã tổ hợp
|
Điểm trúng tuyển
|
Mức điều kiện so sánh
|
Thang điểm
|
1
|
7140114C
|
Quản lí giáo dục
|
C20
|
24
|
TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
2
|
7140114D
|
Quản lí giáo dục
|
D01;D02;D03
|
21.45
|
TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
3
|
7140201A
|
Giáo dục Mầm non
|
M00
|
21.93
|
TTNV <= 3
|
Thang điểm 30
|
4
|
7140201B
|
Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh
|
M01
|
19
|
TTNV <= 7
|
Thang điểm 30
|
5
|
7140201C
|
Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh
|
M02
|
19.03
|
TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
6
|
7140202A
|
Giáo dục Tiểu học
|
D01;D02;D03
|
25.05
|
TTNV <= 3
|
Thang điểm 30
|
7
|
7140202D
|
Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh
|
D01
|
25.55
|
TTNV <= 8
|
Thang điểm 30
|
8
|
7140203C
|
Giáo dục Đặc biệt
|
C00
|
25
|
TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
9
|
7140203D
|
Giáo dục Đặc biệt
|
D01;D02;D03
|
19.15
|
TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
10
|
7140204B
|
Giáo dục công dân
|
C19
|
19.75
|
TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
11
|
7140204C
|
Giáo dục công dân
|
C20
|
25.25
|
TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
12
|
7140205B
|
Giáo dục chính trị
|
C19
|
21.25
|
TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
13
|
7140205C
|
Giáo dục chính trị
|
C20
|
19.25
|
TTNV <= 3
|
Thang điểm 30
|
14
|
7140208
|
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
|
C00
|
21.75
|
TTNV <= 3
|
Thang điểm 30
|
15
|
7140209A
|
SP Toán học
|
A00
|
25.75
|
TTNV <= 4
|
Thang điểm 30
|
16
|
7140209B
|
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
|
A00
|
28
|
TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
17
|
7140209D
|
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
|
D01
|
27
|
TTNV <= 5
|
Thang điểm 30
|
18
|
7140210A
|
SP Tin học
|
A00
|
19.05
|
TTNV <= 3
|
Thang điểm 30
|
19
|
7140210B
|
SP Tin học
|
A01
|
18.5
|
TTNV <= 8
|
Thang điểm 30
|
20
|
7140211A
|
SP Vật lý
|
A00
|
22.75
|
TTNV <= 6
|
Thang điểm 30
|
21
|
7140211B
|
SP Vật lý
|
A01
|
22.75
|
TTNV <= 5
|
Thang điểm 30
|
22
|
7140211C
|
SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)
|
A00
|
25.1
|
TTNV <= 12
|
Thang điểm 30
|
23
|
7140211D
|
SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)
|
A01
|
25.1
|
TTNV <= 5
|
Thang điểm 30
|
24
|
7140212A
|
SP Hoá học
|
A00
|
22.5
|
TTNV <= 6
|
Thang điểm 30
|
25
|
7140212B
|
SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh)
|
D07
|
23.75
|
TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
26
|
7140213B
|
SP Sinh học
|
B00
|
18.53
|
TTNV <= 6
|
Thang điểm 30
|
27
|
7140213D
|
SP Sinh học
|
D08;D32;D34
|
19.23
|
TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
28
|
7140217C
|
SP Ngữ văn
|
C00
|
26.5
|
TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
29
|
7140217D
|
SP Ngữ văn
|
D01;D02;D03
|
24.4
|
TTNV <= 9
|
Thang điểm 30
|
30
|
7140218C
|
SP Lịch sử
|
C00
|
26
|
TTNV <= 4
|
Thang điểm 30
|
31
|
7140218D
|
SP Lịch sử
|
D14
|
19.95
|
TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
32
|
7140219B
|
SP Địa lý
|
C04
|
24.35
|
TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
33
|
7140219C
|
SP Địa lý
|
C00
|
25.25
|
TTNV <= 8
|
Thang điểm 30
|
34
|
7140231
|
SP Tiếng Anh
|
D01
|
26.14
|
TTNV <= 4
|
Thang điểm 30
|
35
|
7140233C
|
SP Tiếng Pháp
|
D15;D42;D44
|
19.34
|
TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
36
|
7140233D
|
SP Tiếng Pháp
|
D01;D02;D03
|
21.1
|
TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
37
|
7140246A
|
SP Công nghệ
|
A00
|
18.55
|
TTNV <= 6
|
Thang điểm 30
|
38
|
7140246C
|
SP Công nghệ
|
C01
|
19.2
|
TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
39
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
D01
|
25.65
|
TTNV <= 12
|
Thang điểm 30
|
40
|
7229001A
|
Triết học (Triết học Mác Lê-nin)
|
A00
|
16
|
|
Thang điểm 30
|
41
|
7229001C
|
Triết học (Triết học Mác Lê-nin)
|
C00
|
17.25
|
TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
42
|
7229001D
|
Triết học (Triết học Mác Lê-nin)
|
D01
|
16.95
|
TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
43
|
7229030C
|
Văn học
|
C00
|
23
|
TTNV <= 11
|
Thang điểm 30
|
44
|
7229030D
|
Văn học
|
D01;D02;D03
|
22.8
|
TTNV <= 9
|
Thang điểm 30
|
45
|
7310201B
|
Chính trị học
|
C19
|
18
|
TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
46
|
7310201C
|
Chính trị học
|
D66;D68;D70
|
17.35
|
TTNV <= 3
|
Thang điểm 30
|
47
|
7310401C
|
Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
|
C00
|
23
|
TTNV <= 8
|
Thang điểm 30
|
48
|
7310401D
|
Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
|
D01;D02;D03
|
22.5
|
TTNV <= 4
|
Thang điểm 30
|
49
|
7310403C
|
Tâm lý học giáo dục
|
C00
|
24.5
|
TTNV <= 3
|
Thang điểm 30
|
50
|
7310403D
|
Tâm lý học giáo dục
|
D01;D02;D03
|
23.8
|
TTNV <= 4
|
Thang điểm 30
|
51
|
7310630C
|
Việt Nam học
|
C00
|
21.25
|
TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
52
|
7310630D
|
Việt Nam học
|
D01
|
19.65
|
TTNV <= 6
|
Thang điểm 30
|
53
|
7420101B
|
Sinh học
|
B00
|
17.54
|
TTNV <= 5
|
Thang điểm 30
|
54
|
7420101D
|
Sinh học
|
D08;D32;D34
|
23.95
|
TTNV <= 3
|
Thang điểm 30
|
55
|
7440112
|
Hóa học
|
A00
|
17.45
|
TTNV <= 6
|
Thang điểm 30
|
56
|
7460101B
|
Toán học
|
A00
|
17.9
|
TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
57
|
7460101D
|
Toán học
|
D01
|
22.3
|
TTNV <= 8
|
Thang điểm 30
|
58
|
7480201A
|
Công nghệ thông tin
|
A00
|
16
|
TTNV <= 9
|
Thang điểm 30
|
59
|
7480201B
|
Công nghệ thông tin
|
A01
|
17.1
|
TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
60
|
7760101C
|
Công tác xã hội
|
C00
|
16.25
|
TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
61
|
7760101D
|
Công tác xã hội
|
D01;D02;D03
|
16.05
|
TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
62
|
7760103C
|
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
C00
|
19
|
TTNV <= 5
|
Thang điểm 30
|
63
|
7760103D
|
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
D01;D02;D03
|
21.2
|
TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
64
|
7810103C
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
C00
|
23
|
TTNV <= 6
|
Thang điểm 30
|
65
|
7810103D
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
D01
|
16.7
|
TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
Để tra cứu kết quả trúng tuyển, thí sinh truy cập địa chỉ sau: http://fit.hnue.edu.vn/tuyensinh2020/