Điểm chuẩn NV2-2013: Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm
ĐIỂM CHUẨN NV2 HỆ ĐẠI HỌC
Ngành Đại học
|
|
Khối A
|
Khối A1
|
Khối B
|
Khối D1
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
18
|
18
|
|
19
|
Tài chính – Ngân hàng
|
D340201
|
17,5
|
17,5
|
|
18
|
Kế toán
|
D340301
|
19,5
|
19,5
|
|
19,5
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
18
|
18
|
|
19
|
Kỹ thuật Điện - Điện tử
|
D510301
|
17,5
|
17,5
|
|
|
Công nghệ chế tạo máy
|
D510202
|
17,5
|
17,5
|
|
|
Công nghệ thực phẩm
|
D540101
|
20,5
|
20,5
|
21,5
|
|
Đảm bảo chất lượng và ATTP
|
D540110
|
19
|
19
|
20
|
|
Công nghệ Chế biến thủy sản
|
D540105
|
19
|
19
|
19,5
|
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
D510401
|
20
|
20
|
21
|
|
Công nghệ Kỹ thuật môi trường
|
D510406
|
19,5
|
19,5
|
20,5
|
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
21
|
21
|
22
|
|
ĐIỂM CHUẨN NV2 HỆ CAO ĐẲNG:
Ngành Cao đẳng
|
Mã ngành
|
Điểm thi ĐH
|
Điểm thi CĐ
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
13,5
|
16,5
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
C510301
|
10,5
|
13,5
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
C510201
|
10,5
|
13,5
|
Công nghệ thực phẩm
|
C540102
|
17
|
20
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
C540105
|
15
|
18
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
C510401
|
13
|
16
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
C510406
|
13,5
|
16,5
|
Công nghệ sinh học
|
C420201
|
14,5
|
18,5
|
Công nghệ may
|
C540204
|
10,5
|
13,5
|
Công nghệ Giày
|
C540206
|
A,A1:10,5, B:11
|
A,A1:13,5, B:13
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh
|
C510206
|
10
|
10
|
Công nghệ vật liệu
|
C510402
|
A,A1:10,5, B:11
|
A,A1:13,5, B:14
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
13,5
|
16,5
|
Kế toán
|
C340301
|
13,5
|
16,5
|
Việt Nam học
|
C220113
|
11,5
|
14,5
|