Điểm chuẩn NV2 – 2013: Trường ĐH Kỹ thuật Công nghệ Tp.HCM
		        	
		        	 
Điểm chuẩn trúng tuyển NV bổ sung (NV2) đợt 1 bậc Đại học:
- Khối A, A1,V,H: 13 điểm
- Khối B: 14 điểm
- Khối D1: 13,5 điểm
Điểm chuẩn trúng tuyển NV bổ sung (NV2) bậc cao đẳng (điểm thi ĐH và CĐ):
- Khối A,A1,V,H: 10 điểm
- Khối B: 11 điểm
- Khối D1: 10 điểm
Nhà trường sẽ gửi giấy báo trúng tuyển cho thí sinh từ ngày 10/9/2013
 
Trường công bố xét tuyển bổ sung đợt 2 với 780 chỉ tiêu bậc ĐH và 400 chỉ tiêu bậc CĐ với điểm xét tuyển bằng điểm sàn của Bộ.
Thời gian nhận hồ sơ xét tuyển đợt 2 từ ngày 11 đến 30.9, công bố kết quả ngày 1.10 và nhập học từ ngày 2 đến ngày 5.10.
1. Trình độ ĐH: 780 chỉ tiêu
    
        
            | 
             Stt 
             | 
            
             Ngành đào tạo 
             | 
            
             Mã ngành 
             | 
            
             Khối 
             | 
            
             Điểm xét tuyển 
             | 
        
    
    
        
            | 
             1 
             | 
            
             KT điện tử, truyền thông 
             | 
            
             D520207 
             | 
            
             A;A1 
             | 
            
             13;13 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             KT điện, điện tử (Điện công nghiệp) 
             | 
            
             D520201 
             | 
            
             A;A1 
             | 
            
             13;13 
             | 
        
        
            | 
               
              
            3 
             | 
            
             Công nghệ thông tin: 
               Hệ thống thông tin 
               Công nghệ phần mềm 
               Mạng máy tính 
               KT máy tính và hệ thống nhúng 
             | 
            
             D480201 
             | 
            
             A;A1;D1 
             | 
            
               
              
            13;13;13,5 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             KT công trình xây dựng 
             | 
            
             D580201 
             | 
            
             A;A1 
             | 
            
             13;13 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             KT xây dựng công trình giao thông 
             | 
            
             D580205 
             | 
            
             A;A1 
             | 
            
             13;13 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             KT cơ-điện tử 
             | 
            
             D520114 
             | 
            
             A;A1 
             | 
            
             13;13 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             KT cơ khí (chuyên ngành Cơ khí tự động) 
             | 
            
             D520103 
             | 
            
             A;A1 
             | 
            
             13;13 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             KT môi trường 
             | 
            
             D520320 
             | 
            
             A;B 
             | 
            
             13;14 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             Công nghệ thực phẩm 
             | 
            
             D540101 
             | 
            
             A;B 
             | 
            
             13;14 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             Công nghệ sinh học 
             | 
            
             D420201 
             | 
            
             A;B 
             | 
            
             13;14 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             KT điều khiển và tự động hóa 
             | 
            
             D520216 
             | 
            
             A;A1 
             | 
            
             13;13 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             Thiết kế nội thất 
             | 
            
             D210405 
             | 
            
             V;H 
             | 
            
             13;13 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             Thiết kế thời trang 
             | 
            
             D210404 
             | 
            
             V;H 
             | 
            
             13;13 
             | 
        
        
            | 
               
              
            14 
             | 
            
             Quản trị kinh doanh: 
               QT ngoại thương 
               QT doanh nghiệp 
               QT marketing 
               QT tài chính ngân hàng 
             | 
            
             D340101 
             | 
            
             A;A1;D1 
             | 
            
               
              
            13;13;13,5 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             QT dịch vụ du lịch và lữ hành 
             | 
            
             D340103 
             | 
            
             A;A1;D1 
             | 
            
             13;13;13,5 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             QT khách sạn 
             | 
            
             D340107 
             | 
            
             A;A1;D1 
             | 
            
             13;13;13,5 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống 
             | 
            
             D340109 
             | 
            
             A;A1;D1 
             | 
            
             13;13;13,5 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             Kế toán: 
               Kế toán kiểm toán  
               Kế toán tài chính  
               Kế toán ngân hàng  
             | 
            
               
            D340301 
             | 
            
               
            A;A1;D1 
             | 
            
               
            13;13;13,5 
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             Tài chính-Ngân hàng 
               Tài chính doanh nghiệp  
               Tài chính ngân hàng  
               Tài chính thuế  
             | 
            
             D340201 
             | 
            
             A;A1;D1 
             | 
            
               
            13;13;13,5 
             | 
        
        
            | 
               
             
            20 
             | 
            
             Ngôn ngữ Anh: 
               Tiếng Anh thương mại-du lịch 
               Tiếng Anh tổng quát-dịch thuật 
               Tiếng Anh Quan hệ quốc tế 
             | 
            
             D220201 
             | 
            
             D1 
             | 
            
               
            13,5 
             | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             Kiến trúc 
             | 
            
             D580102 
             | 
            
             V 
             | 
            
             13 
             | 
        
        
            | 
             22 
             | 
            
             Kinh tế xây dựng  
             | 
            
             D580301 
             | 
            
             A;A1;D1 
             | 
            
             13;13;13,5 
             | 
        
    
2. Trình độ CĐ: 400 chỉ tiêu
    
        
            | 
             Stt 
             | 
            
             Ngành đào tạo  
             | 
            
             Mã ngành 
             | 
            
             Khối 
             | 
            
             Điểm xét tuyển 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             Công nghệ thông tin 
             | 
            
             C480201 
             | 
            
             A;A1;D1 
             | 
            
             10;10;10 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             Công nghệ KT điện tử, truyền thông 
             | 
            
             C510302 
             | 
            
             A;A1 
             | 
            
             10;10 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             Quản trị kinh doanh 
             | 
            
             C340101 
             | 
            
             A;A1;D1 
             | 
            
             10;10;10 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             Công nghệ thực phẩm 
             | 
            
             C540102 
             | 
            
             A;B 
             | 
            
             10;11 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             Công nghệ KT công trình xây dựng 
             | 
            
             C510103 
             | 
            
             A;A1 
             | 
            
             10;10 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             Kế toán 
             | 
            
             C340301 
             | 
            
             A;A1;D1 
             | 
            
             10;10;10 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             Công nghệ KT môi trường 
             | 
            
             C510406 
             | 
            
             A;B 
             | 
            
             10;11 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             Công nghệ sinh học 
             | 
            
             C420201 
             | 
            
             A;B 
             | 
            
             10;11 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             Tiếng Anh 
             | 
            
             C220201 
             | 
            
             D1 
             | 
            
             10 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             Thiết kế thời trang 
             | 
            
             C210404 
             | 
            
             V;H 
             | 
            
             10;10 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             Thiết kế nội thất 
             | 
            
             C210405 
             | 
            
             V;H 
             | 
            
             10;10 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             QT dịch vụ du lịch và lữ hành 
             | 
            
             C340103 
             | 
            
             A;A1;D1 
             | 
            
             10;10;10 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             QT khách sạn 
             | 
            
             C340107 
             | 
            
             A;A1;D1 
             | 
            
             10;10;10 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống 
             | 
            
             C340109 
             | 
            
             A;A1;D1 
             | 
            
             10;10;10 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             Tài chính-Ngân hàng 
             | 
            
             C340201 
             | 
            
             A;A1;D1 
             | 
            
             10;10;10 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             Công nghệ KT cơ khí 
             | 
            
             C510201 
             | 
            
             A;A1 
             | 
            
             10;10 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             Công nghệ KT cơ-điện tử 
             | 
            
             C510203 
             | 
            
             A;A1 
             | 
            
             10;10 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             Công nghệ KT điện, điện tử 
             | 
            
             C510301 
             | 
            
             A;A1 
             | 
            
             10;10 
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá 
             | 
            
             C510303 
             | 
            
             A;A1 
             | 
            
             10;10 
             | 
        
    
- Thời gian nhận hồ sơ xét tuyển: Từ ngày 11/9 đến hết ngày 30/9/2013
- Công bố kết quả xét tuyển: ngày 01/10/2013