TT
|
Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
Thanh nhạc
|
7210205
|
(N00): Văn, Năng khiếu 1 (Thẩm âm: tiết tấu, cao độ), Năng khiếu 2 (Hát)
|
16.5
|
2
|
Đồ họa
|
7210104
|
(H00): Văn, Năng khiếu 1 (Hình họa: vẽ chì, tượng thạch cao); Năng khiếu 2 (Vẽ trang trí màu)
|
16.5
|
3
|
Thiết kế Thời trang
|
7210404
|
(H00): Văn, Năng khiếu 1 (Hình họa: vẽ chì, tượng thạch cao); Năng khiếu 2 (Vẽ trang trí màu)
|
16.5
|
4
|
Luật
|
7380101
|
(C00): Văn, Sử, Địa
(D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh
(C20): Văn, Địa, GDCD
(D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh
|
16.5
|
5
|
Du lịch
|
7810101
|
(C00): Văn, Sử, Địa
(D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh
(C20): Văn, Địa, GDCD
(D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh
|
16.5
|
6
|
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
|
7810103
|
(C00): Văn, Sử, Địa
(D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh
(C20): Văn, Địa, GDCD
(C15): Văn, Toán, KHXH
|
16.5
|
7
|
Quản trị Khách sạn
|
7810201
|
(C15): Văn, Toán, KHXH
(D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh
(C20): Văn, Địa, GDCD
(D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh
|
16.5
|
8
|
Thông tin - Thư viện
|
7320201
|
|
16.5
|
8.1
|
Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học
|
7320201A
|
(C00): Văn, Sử, Địa
(D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh
(C20): Văn, Địa, GDCD
(D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh
|
|
8.2
|
Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ
|
7320201B
|
(C00): Văn, Sử, Địa
(D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh
(C20): Văn, Địa, GDCD
(D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh
|
|
9
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
(D01): Văn, Toán, Anh
(D14): Văn, Sử, Anh
(D15): Văn, Địa, Tiếng Anh
(D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh
|
16.5
|
10
|
Quản lý văn hóa
|
7229042
|
(C00): Văn, Sử, Địa
(C15): Văn, Toán, KHXH
(C20): Văn, Địa, GDCD
(D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh
|
16.5
|
11
|
Quản lý Nhà nước
|
7310205
|
(C00): Văn, Sử, Địa
(C15): Văn, Toán, KHXH
(C20): Văn, Địa, GDCD
(D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh
|
16.5
|
12
|
Công nghệ truyền thông
|
7320106
|
(C00): Văn, Sử, Địa
(C15): Văn, Toán, KHXH
(A16): Văn, Toán, KHTN
(D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh
|
16.5
|
13
|
Công tác Xã hội
|
7760101
|
(C00): Văn, Sử, Địa
(C15): Văn, Toán, KHXH
(C20): Văn, Địa, GDCD
(D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh
|
16.5
|
14
|
Quản lý Thể dục thể thao
|
7810301
|
(T00): Toán, Sinh, Năng khiếu TDTT
(T03): Văn, Địa, Năng khiếu TDTT
(T05): Văn, GDCD, Năng khiếu TDTT
(T08): Toán, GDCD, Năng khiếu TDTT
(Năng khiếu TDTT: Chạy luồn cọc; Bật xa tại chỗ)
|
16.5
|
15
|
Huấn luyện thể thao
|
7810302
|
(T00): Toán, Sinh, Năng khiếu TDTT
(T03): Văn, Địa, Năng khiếu TDTT
(T05): Văn, GDCD, Năng khiếu TDTT
(T08): Toán, GDCD, Năng khiếu TDTT
(Năng khiếu TDTT: Chạy luồn cọc; Bật xa tại chỗ)
|
16.5
|