TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Xét điểm học bạ THPT
(Điểm trung bình theo thang điểm 10 áp dụng với tất cả 6 tiêu chí)
|
1
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Vật lý, Ngữ văn (C01)
|
6.0
|
2
|
7340301
|
Kế toán
|
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Địa lý (C04)
|
6.0
|
3
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Địa lý (C04)
|
6.0
|
4
|
7340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Địa lý (C04)
|
6.0
|
5
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
|
6.0
|
6
|
7801103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
|
6.0
|
7
|
7380107
|
Luật kinh tế
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử (D14)
Toán, Tiếng Anh, GDCD (D84)
Ngữ văn, Tiếng Anh, GDCD (D66)
|
6.0
|
8
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lý (D15)
Ngữ Văn, Tiếng Anh, Lịch sử (D14)
Ngữ văn, Tiếng Anh, GDCD (D66)
|
6.0
|
9
|
7510605
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Vật lý, Ngữ văn (C01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
6.0
|
10
|
7810202
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
|
6.0
|
11
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Toán, Ngữ văn, Vật lý (C01)
|
6.0
|
12
|
7380101
|
Luật
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử (D14)
Toán, Tiếng Anh, GDCD (D84)
Ngữ văn, Tiếng Anh, GDCD (D66)
|
6.0
|
13
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Vật lý, Sinh học (A02)
Toán, Vật lý, Ngữ văn (C01)
|
6.0
|
14
|
7520130
|
Kỹ thuật ô tô
|
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Vật lý, Sinh học (A02)
Toán, Vật lý, Ngữ văn (C01)
|
6.0
|
15
|
7720601
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
Toán, Vật lý, Hoá học (A00)
Toán, Hoá học, Sinh học (B00)
Toán, Hoá học, Tiếng Anh (D07)
Toán, Sinh học, Tiếng Anh (D08)
|
6.5
|