CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN
|
1
|
7210403
|
Thiết kế đồ họa
|
33,75
|
33,75
|
|
|
|
800
Vẽ NK ≥ 6.0
|
2
|
7210404
|
Thiết kế thời trang
|
30,75
|
31,00
|
|
|
|
720
Vẽ NK ≥ 6.0
|
3
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
36,50
|
37,00
|
|
|
|
850
|
4
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
35,50
|
36,00
|
|
|
|
800
|
5
|
7310301
|
Xã hội học
|
33,50
|
34,00
|
|
|
|
700
|
6
|
7310630
|
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành)
|
34,00
|
34,25
|
|
|
|
750
|
7
|
7310630Q
|
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và quản lý du lịch)
|
34,00
|
34,25
|
|
|
|
750
|
8
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)
|
36,00
|
36,25
|
|
|
|
820
|
9
|
7340101N
|
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)
|
35,00
|
35,25
|
|
|
|
800
|
10
|
7340115
|
Marketing
|
37,25
|
37,50
|
|
|
|
880
|
11
|
7340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
37,50
|
37,50
|
|
|
|
880
|
12
|
7340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
35,50
|
35,75
|
|
|
|
830
|
13
|
7340301
|
Kế toán
|
34,00
|
34,25
|
|
|
|
800
|
14
|
7340408
|
Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)
|
28,00
|
28,50
|
|
|
|
650
|
15
|
7380101
|
Luật
|
35,00
|
35,50
|
|
|
|
800
|
16
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
33,50
|
33,75
|
|
|
|
780
|
17
|
7440301
|
Khoa học môi trường
|
26,00
|
26,00
|
28,00
|
|
|
600
|
18
|
7460112
|
Toán ứng dụng
|
29,50
|
29,75
|
|
|
|
750
|
19
|
7460201
|
Thống kê
|
28,00
|
28,25
|
|
|
|
650
|
20
|
7480101
|
Khoa học máy tính
|
37,00
|
37,00
|
|
|
|
900
|
21
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
35,25
|
35,50
|
|
|
|
820
|
22
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
36,50
|
36,50
|
|
|
|
870
|
23
|
7510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)
|
26,00
|
26,00
|
28,00
|
|
|
600
|
24
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
33,25
|
33,50
|
|
|
|
800
|
25
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
30,00
|
30,25
|
|
|
|
800
|
26
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
32,00
|
32,25
|
|
|
|
800
|
27
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
34,00
|
34,25
|
|
|
|
830
|
28
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
33,50
|
33,75
|
|
|
|
800
|
29
|
7580101
|
Kiến trúc
|
30,25
|
30,75
|
|
|
|
800
Vẽ NK ≥ 6.0
|
30
|
7580105
|
Quy hoạch vùng và đô thị
|
25,00
|
25,00
|
28,00
|
|
|
600
|
31
|
7580108
|
Thiết kế nội thất
|
30,50
|
31,00
|
|
|
|
780
Vẽ NK ≥ 6.0
|
32
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
28,00
|
28,50
|
|
|
|
700
|
33
|
7580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
26,00
|
26,00
|
28,00
|
|
|
600
|
34
|
7580302
|
Quản lý xây dựng
|
26,50
|
26,50
|
|
|
|
650
|
35
|
7720201
|
Dược học
|
35,50 (Học lực lớp 12 từ loại “Giỏi”)
|
35,75 (Học lực lớp 12 từ loại “Giỏi”)
|
|
|
|
820
(Học lực lớp 12 từ loại “Giỏi”)
|
36
|
7760101
|
Công tác xã hội
|
29,50
|
30,00
|
28,00
|
|
|
650
|
37
|
7810301
|
Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)
|
34,00
|
34,25
|
|
|
|
780
|
38
|
7810301G
|
Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)
|
26,00
|
26,00
|
|
|
|
650
|
39
|
7850201
|
Bảo hộ lao động
|
26,00
|
26,00
|
28,00
|
|
|
600
|
CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
|
1
|
F7210403
|
Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao
|
29,50
|
29,50
|
|
|
|
750
Vẽ NK ≥ 6.0
|
2
|
F7220201
|
Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao
|
33,00
|
33,00
|
|
|
|
750
|
3
|
F7310630Q
|
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao
|
27,00
|
27,00
|
|
|
|
650
|
4
|
F7340101
|
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao
|
33,00
|
33,00
|
|
|
|
700
|
5
|
F7340101N
|
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao
|
28,00
|
28,00
|
|
|
|
700
|
6
|
F7340115
|
Marketing - Chất lượng cao
|
34,00
|
34,00
|
|
|
|
800
|
7
|
F7340120
|
Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao
|
34,50
|
34,50
|
|
|
|
800
|
8
|
F7340201
|
Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao
|
31,50
|
31,50
|
|
|
|
750
|
9
|
F7340301
|
Kế toán - Chất lượng cao
|
30,00
|
30,00
|
|
|
|
700
|
10
|
F7380101
|
Luật - Chất lượng cao
|
30,50
|
30,50
|
|
|
|
720
|
11
|
F7420201
|
Công nghệ sinh học - Chất lượng cao
|
27,00
|
27,00
|
|
|
|
650
|
12
|
F7480101
|
Khoa học máy tính - Chất lượng cao
|
33,50
|
33,50
|
|
|
|
840
|
13
|
F7480103
|
Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao
|
33,00
|
33,00
|
|
|
|
800
|
14
|
F7520201
|
Kỹ thuật điện - Chất lượng cao
|
26,00
|
26,00
|
|
|
|
650
|
15
|
F7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao
|
26,00
|
26,00
|
|
|
|
650
|
16
|
F7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao
|
27,00
|
27,00
|
|
|
|
650
|
17
|
F7520301
|
Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao
|
27,00
|
27,00
|
|
|
|
650
|
18
|
F7580101
|
Kiến trúc - Chất lượng cao
|
27,00
|
27,00
|
|
|
|
650
Vẽ NK ≥ 6.0
|
19
|
F7580201
|
Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao
|
26,00
|
26,00
|
|
|
|
600
|
CHƯƠNG TRÌNH HỌC TẠI PHÂN HIỆU KHÁNH HÒA
|
1
|
N7210403
|
Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
|
25,00
|
25,00
|
28,00
|
|
|
600
Vẽ NK ≥ 5.0
|
2
|
N7220201
|
Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
|
27,00
|
27,00
|
28,00
|
|
|
650
|
3
|
N7310630
|
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
|
25,00
|
25,00
|
28,00
|
|
|
600
|
4
|
N7340101N
|
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
|
25,00
|
25,00
|
28,00
|
|
|
600
|
5
|
N7340115
|
Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
|
27,00
|
27,00
|
28,00
|
|
|
650
|
6
|
N7340301
|
Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
|
25,00
|
25,00
|
28,00
|
|
|
600
|
7
|
N7380101
|
Luật - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
|
26,00
|
26,00
|
28,00
|
|
|
600
|
8
|
N7480101
|
Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
|
26,00
|
26,00
|
28,00
|
|
|
600
|
9
|
N7480103
|
Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa
|
26,00
|
26,00
|
28,00
|
|
|
600
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC BẰNG TIẾNG ANH
|
1
|
FA7220201
|
Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
|
31,00
|
31,00
|
|
32,00
|
32,00
|
700
|
2
|
FA7310630Q
|
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
|
28,00
|
28,00
|
28,00
|
28,00
|
28,00
|
650
|
3
|
FA7340101N
|
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
|
28,00
|
28,00
|
|
28,00
|
28,00
|
650
|
4
|
FA7340115
|
Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
|
34,00
|
34,00
|
|
34,00
|
34,00
|
780
|
5
|
FA7340120
|
Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
|
34,00
|
34,00
|
|
34,00
|
34,00
|
780
|
6
|
FA7340201
|
Tài chính - Ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
|
28,00
|
28,00
|
28,00
|
28,00
|
28,00
|
650
|
7
|
FA7340301
|
Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
|
28,00
|
28,00
|
28,00
|
28,00
|
28,00
|
650
|
8
|
FA7420201
|
Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
|
28,00
|
28,00
|
28,00
|
28,00
|
28,00
|
650
|
9
|
FA7480101
|
Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
|
28,00
|
28,00
|
|
28,00
|
28,00
|
700
|
10
|
FA7480103
|
Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng Anh
|
28,00
|
28,00
|
|
28,00
|
28,00
|
700
|
11
|
FA7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
|
28,00
|
28,00
|
28,00
|
28,00
|
28,00
|
650
|
12
|
FA7580201
|
Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh
|
28,00
|
28,00
|
28,00
|
28,00
|
28,00
|
600
|
CHƯƠNG TRÌNH DỰ BỊ ĐẠI HỌC BẰNG TIẾNG ANH
|
1
|
D7310630Q
|
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
|
28,00
|
28,00
|
|
|
|
650
|
2
|
D7340101N
|
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
|
28,00
|
28,00
|
|
|
|
650
|
3
|
D7340115
|
Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
|
34,00
|
34,00
|
|
|
|
780
|
4
|
D7340120
|
Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
|
34,00
|
34,00
|
|
|
|
780
|
5
|
D7340201
|
Tài chính - Ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
|
28,00
|
28,00
|
|
|
|
650
|
6
|
D7340301
|
Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
|
28,00
|
28,00
|
|
|
|
650
|
7
|
D7420201
|
Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
|
28,00
|
28,00
|
|
|
|
650
|
8
|
D7480101
|
Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
|
28,00
|
28,00
|
|
|
|
700
|
9
|
D7480103
|
Kỹ thuật phần mềm -Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
|
28,00
|
28,00
|
|
|
|
700
|
10
|
D7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
|
28,00
|
28,00
|
|
|
|
650
|
11
|
D7580201
|
Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh
|
28,00
|
28,00
|
|
|
|
600
|
CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
|
1
|
K7340101
|
Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học kinh tế Praha (Cộng hòa Séc)
|
28,00
|
28,00
|
|
28,00
|
28,00
|
650
|
2
|
K7340101E
|
Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết đơn Đại học Emlyon (Pháp)
|
28,00
|
28,00
|
|
28,00
|
28,00
|
650
|
3
|
K7340101L
|
Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)
|
28,00
|
28,00
|
|
28,00
|
28,00
|
650
|
4
|
K7340101N
|
Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)
|
28,00
|
28,00
|
|
28,00
|
28,00
|
650
|
5
|
K7340120L
|
Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)
|
32,00
|
32,00
|
|
32,00
|
32,00
|
720
|
6
|
K7340201M
|
Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand)
|
28,00
|
28,00
|
|
28,00
|
28,00
|
650
|
7
|
K7340201X
|
Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)
|
28,00
|
28,00
|
|
28,00
|
28,00
|
650
|
8
|
K7340301
|
Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương quốc Anh)
|
28,00
|
28,00
|
|
28,00
|
28,00
|
650
|
9
|
K7480101L
|
Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)
|
28,00
|
28,00
|
|
28,00
|
28,00
|
700
|
10
|
K7480101T
|
Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc)
|
28,00
|
28,00
|
|
28,00
|
28,00
|
700
|
11
|
K7520201
|
Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)
|
28,00
|
28,00
|
|
28,00
|
28,00
|
650
|
12
|
K7580201
|
Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)
|
28.00
|
28,00
|
|
28,00
|
28,00
|
600
|
CHƯƠNG TRÌNH DỰ BỊ LIÊN KẾT ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
|
1
|
DK7340101E
|
Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết đơn Đại học Emlyon (Pháp)
|
28,00
|
28,00
|
|
|
|
650
|
2
|
DK7340101L
|
Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)
|
28,00
|
28,00
|
|
|
|
650
|
3
|
DK7340101N
|
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)
|
28,00
|
28,00
|
|
|
|
650
|
4
|
DK7340120L
|
Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)
|
32,00
|
32,00
|
|
|
|
720
|
5
|
DK7340201M
|
Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand)
|
28,00
|
28,00
|
|
|
|
650
|
6
|
DK7340201X
|
Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)
|
28,00
|
28,00
|
|
|
|
650
|
7
|
DK7340301
|
Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)
|
28,00
|
28,00
|
|
|
|
650
|
8
|
DK7480101L
|
Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)
|
28,00
|
28,00
|
|
|
|
700
|
9
|
DK7520201
|
Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)
|
28,00
|
28,00
|
|
|
|
650
|
10
|
DK7580201
|
Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)
|
28,00
|
28,00
|
|
|
|
600
|