| 
             TT 
             | 
            
             MÃ TRƯỜNG 
            Ngành 
             | 
            
             TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành 
             | 
            
             Điểm 
            trúng tuyển 
             | 
            
             Điều kiện phụ 
             | 
            
             Điều kiện 
             học lực lớp 12 
             | 
        
        
            | 
             I 
             | 
            
             DDK 
             | 
            
             TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7510701 
             | 
            
             Công nghệ dầu khí và khai thác dầu 
             | 
            
             23.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7420201 
             | 
            
             Công nghệ sinh học 
             | 
            
             25.75 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7540101 
             | 
            
             Công nghệ thực phẩm 
             | 
            
             25.75 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             7540101CLC 
             | 
            
             Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             7510202 
             | 
            
             Công nghệ chế tạo máy 
             | 
            
             22.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             7510105 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             PFIEV 
             | 
            
             Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             7905206 
             | 
            
             Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             7905216 
             | 
            
             Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             7580101 
             | 
            
             Kiến trúc 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             7580101CLC 
             | 
            
             Kiến trúc (Chất lượng cao) 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             7580301 
             | 
            
             Kinh tế xây dựng 
             | 
            
             23.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             7580301CLC 
             | 
            
             Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             7520103B 
             | 
            
             Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không 
             | 
            
             26.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             7580210 
             | 
            
             Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             7520216 
             | 
            
             Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 
             | 
            
             27.50 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             7520216CLC 
             | 
            
             Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) 
             | 
            
             24.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             7520201 
             | 
            
             Kỹ thuật điện 
             | 
            
             24.50 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             7520201CLC 
             | 
            
             Kỹ thuật điện (Chất lượng cao) 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             7520207 
             | 
            
             Kỹ thuật điện tử - viễn thông 
             | 
            
             25.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             7520207CLC 
             | 
            
             Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao) 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             22 
             | 
            
             7520118 
             | 
            
             Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             23 
             | 
            
             7520301 
             | 
            
             Kỹ thuật hóa học 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             24 
             | 
            
             7480106 
             | 
            
             Kỹ thuật máy tính 
             | 
            
             26.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             25 
             | 
            
             7520122 
             | 
            
             Kỹ thuật tàu thủy 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             26 
             | 
            
             7580201CLC 
             | 
            
             Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp - Chất lượng cao) 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             27 
             | 
            
             7580201 
             | 
            
             Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp) 
             | 
            
             22.75 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             28 
             | 
            
             7580202 
             | 
            
             Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             29 
             | 
            
             7520114 
             | 
            
             Kỹ thuật cơ điện tử 
             | 
            
             25.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             30 
             | 
            
             7520114CLC 
             | 
            
             Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao) 
             | 
            
             19.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             31 
             | 
            
             7520103A 
             | 
            
             Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực 
             | 
            
             24.50 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             32 
             | 
            
             7520103CLC 
             | 
            
             Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (Chất lượng cao) 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             33 
             | 
            
             7520320 
             | 
            
             Kỹ thuật môi trường 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             34 
             | 
            
             7520115 
             | 
            
             Kỹ thuật nhiệt 
             | 
            
             21.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             35 
             | 
            
             7520115CLC 
             | 
            
             Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             36 
             | 
            
             7580201A 
             | 
            
             Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Tin học xây dựng) 
             | 
            
             20.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             37 
             | 
            
             7580205 
             | 
            
             Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             38 
             | 
            
             7580205CLC 
             | 
            
             Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             39 
             | 
            
             7510601 
             | 
            
             Quản lý công nghiệp 
             | 
            
             20.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             40 
             | 
            
             7850101 
             | 
            
             Quản lý tài nguyên & môi trường 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             II 
             | 
            
             DDQ 
             | 
            
             TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7340405 
             | 
            
             Hệ thống thông tin quản lý 
             | 
            
             21.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7340301 
             | 
            
             Kế toán 
             | 
            
             23.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7340302 
             | 
            
             Kiểm toán 
             | 
            
             23.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             7340120 
             | 
            
             Kinh doanh quốc tế 
             | 
            
             27.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             7340121 
             | 
            
             Kinh doanh thương mại 
             | 
            
             24.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             7310101 
             | 
            
             Kinh tế 
             | 
            
             21.50 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             7340420 
             | 
            
             Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh 
             | 
            
             22.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             7380101 
             | 
            
             Luật 
             | 
            
             21.25 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             7380107 
             | 
            
             Luật kinh tế 
             | 
            
             25.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             7340115 
             | 
            
             Marketing 
             | 
            
             26.50 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             7310205 
             | 
            
             Quản lý Nhà nước 
             | 
            
             21.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             7810103 
             | 
            
             Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành 
             | 
            
             26.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             7340101 
             | 
            
             Quản trị kinh doanh 
             | 
            
             25.50 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             7810201 
             | 
            
             Quản trị khách sạn 
             | 
            
             26.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             7340404 
             | 
            
             Quản trị nhân lực 
             | 
            
             24.50 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             7340201 
             | 
            
             Tài chính - Ngân hàng 
             | 
            
             23.50 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             7310107 
             | 
            
             Thống kê kinh tế 
             | 
            
             21.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             7340122 
             | 
            
             Thương mại điện tử 
             | 
            
             24.50 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             III 
             | 
            
             DDS 
             | 
            
             TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7140202 
             | 
            
             Giáo dục Tiểu học 
             | 
            
             20.00 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7140205 
             | 
            
             Giáo dục Chính trị 
             | 
            
             20.00 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7140209 
             | 
            
             Sư phạm Toán học 
             | 
            
             20.00 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             7140210 
             | 
            
             Sư phạm Tin học 
             | 
            
             20.00 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             7140211 
             | 
            
             Sư phạm Vật lý 
             | 
            
             20.00 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             7140212 
             | 
            
             Sư phạm Hoá học 
             | 
            
             20.00 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             7140213 
             | 
            
             Sư phạm Sinh học 
             | 
            
             20.00 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             7140217 
             | 
            
             Sư phạm Ngữ văn 
             | 
            
             20.00 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             7140218 
             | 
            
             Sư phạm Lịch sử 
             | 
            
             20.00 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             7140219 
             | 
            
             Sư phạm Địa lý 
             | 
            
             20.00 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             7140201 
             | 
            
             Giáo dục Mầm non 
             | 
            
             20.00 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             7140247 
             | 
            
             Sư phạm Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             20.00 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             7140249 
             | 
            
             Sư phạm Lịch sử- Địa lý 
             | 
            
             20.00 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             7140204 
             | 
            
             Giáo dục Công dân 
             | 
            
             20.00 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             7140250 
             | 
            
             Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học 
             | 
            
             20.00 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             7140246 
             | 
            
             Sư phạm Công nghệ 
             | 
            
             20.00 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             7140221 
             | 
            
             Sư phạm Âm nhạc 
             | 
            
             20.00 
             | 
            
               
             | 
            
             Khá, Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             7320101 
             | 
            
             Báo chí 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             7420201 
             | 
            
             Công nghệ sinh học 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             7480201 
             | 
            
             Công nghệ thông tin 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             7480201DT 
             | 
            
             Công nghệ thông tin (ưu tiên) 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             22 
             | 
            
             7760101 
             | 
            
             Công tác xã hội 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             23 
             | 
            
             7310501 
             | 
            
             Địa lý học (chuyên ngành: Địa lý du lịch) 
             | 
            
             17.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             24 
             | 
            
             7440112 
             | 
            
             Hóa học 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             25 
             | 
            
             7229010 
             | 
            
             Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             26 
             | 
            
             7850101 
             | 
            
             Quản lý tài nguyên và môi trường 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             27 
             | 
            
             7310401 
             | 
            
             Tâm lý học 
             | 
            
             17.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             28 
             | 
            
             7229040 
             | 
            
             Văn hoá học 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             29 
             | 
            
             7229030 
             | 
            
             Văn học 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             30 
             | 
            
             7420201KT 
             | 
            
             Công nghệ Sinh học (đào tạo tại Kon Tum) 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             31 
             | 
            
             7760101KT 
             | 
            
             Công tác xã hội (đào tạo tại Kon Tum) 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             32 
             | 
            
             7440112KT 
             | 
            
             Hóa học (đào tạo tại Kon Tum) 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             33 
             | 
            
             7229010KT 
             | 
            
             Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) (đào tạo tại Kon Tum) 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             34 
             | 
            
             7850101KT 
             | 
            
             Quản lý tài nguyên và môi trường (đào tạo tại Kon Tum) 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             35 
             | 
            
             7229040KT 
             | 
            
             Văn hoá học (đào tạo tại Kon Tum) 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             36 
             | 
            
             7229030KT 
             | 
            
             Văn học (đào tạo tại Kon Tum) 
             | 
            
             16.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             IV 
             | 
            
             DDF 
             | 
            
             TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7140231 
             | 
            
             Sư phạm tiếng Anh 
             | 
            
             25.73 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7140233 
             | 
            
             Sư phạm tiếng Pháp 
             | 
            
             21.68 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7140234 
             | 
            
             Sư phạm tiếng Trung 
             | 
            
             21.23 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             7310608 
             | 
            
             Đông phương học 
             | 
            
             18.77 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             7220201 
             | 
            
             Ngôn ngữ Anh 
             | 
            
             23.55 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             7220201CLC 
             | 
            
             Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) 
             | 
            
             18.20 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             7220210 
             | 
            
             Ngôn ngữ Hàn Quốc 
             | 
            
             25.42 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             7220210CLC 
             | 
            
             Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) 
             | 
            
             24.03 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             7220202 
             | 
            
             Ngôn ngữ Nga 
             | 
            
             18.10 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             7220209 
             | 
            
             Ngôn ngữ Nhật 
             | 
            
             25.20 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             7220209CLC 
             | 
            
             Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) 
             | 
            
             21.80 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             7220203 
             | 
            
             Ngôn ngữ Pháp 
             | 
            
             18.41 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             7220214 
             | 
            
             Ngôn ngữ Thái Lan 
             | 
            
             22.23 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             7220204 
             | 
            
             Ngôn ngữ Trung Quốc 
             | 
            
             25.48 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             7220204CLC 
             | 
            
             Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) 
             | 
            
             23.45 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             7310601 
             | 
            
             Quốc tế học 
             | 
            
             18.40 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             7310601CLC 
             | 
            
             Quốc tế học (Chất lượng cao) 
             | 
            
             19.70 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             V 
             | 
            
             DSK 
             | 
            
             TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM 
             KỸ THUẬT 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7510203 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 
             | 
            
             18.17 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7510201 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) 
             | 
            
             18.05 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7510302 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 
             | 
            
             18.10 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             7510301 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Gồm 02 chuyên ngành Kỹ thuật điện tử và Hệ thống cung cấp điện) 
             | 
            
             18.13 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             7510303 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 
             | 
            
             18.17 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             7510104 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             7510206 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật nhiệt 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             7510205 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật ô tô 
             | 
            
             22.20 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             7510406 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật môi trường 
             | 
            
             19.13 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             7480201 
             | 
            
             Công nghệ thông tin 
             | 
            
             21.53 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             7510402 
             | 
            
             Công nghệ vật liệu 
             | 
            
             19.75 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             7510103 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) 
             | 
            
             18.04 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             7580210 
             | 
            
             Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             7540102 
             | 
            
             Kỹ thuật thực phẩm 
             | 
            
             18.34 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             7140214 
             | 
            
             Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành theo 14 ngành đào tạo tại Trường) 
             | 
            
             21.56 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             VI 
             | 
            
             DDP 
             | 
            
             PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KON TUM 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7420201 
             | 
            
             Công nghệ sinh học 
             | 
            
             15.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7480201 
             | 
            
             Công nghệ thông tin 
             | 
            
             15.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7340301 
             | 
            
             Kế toán 
             | 
            
             15.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             7310105 
             | 
            
             Kinh tế phát triển 
             | 
            
             15.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             7580201 
             | 
            
             Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) 
             | 
            
             15.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             7380107 
             | 
            
             Luật kinh tế 
             | 
            
             15.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             7310205 
             | 
            
             Quản lý nhà nước 
             | 
            
             15.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             7340101 
             | 
            
             Quản trị kinh Doanh 
             | 
            
             15.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             VII 
             | 
            
             DDV 
             | 
            
             VIỆN NGHIÊN CỨU VÀ ĐÀO TẠO 
            VIỆT - ANH 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7480205DT 
             | 
            
             Khoa học Dữ liệu (Đặc thù) 
             | 
            
             20.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7480204 
             | 
            
             Khoa học và Kỹ thuật Máy tính 
             | 
            
             18.67 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7420204 
             | 
            
             Khoa học Y sinh 
             | 
            
             18.50 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             7340124 
             | 
            
             Quản trị và Kinh doanh quốc tế 
             | 
            
             18.86 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             VIII 
             | 
            
             DDY 
             | 
            
             KHOA Y DƯỢC 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7720301 
             | 
            
             Điều dưỡng 
             | 
            
             24.53 
             | 
            
             Toán ≥ 8.03; 
            Sinh  ≥ 7.8; 
            Hóa ≥ 8.2 
             | 
            
             Khá, Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             IX 
             | 
            
             DDI 
             | 
            
             KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7480108 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật máy tính 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7480201 
             | 
            
             Công nghệ thông tin 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7340101 
             | 
            
             Quản trị kinh doanh 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             X 
             | 
            
             VKU 
             | 
            
             TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT & TT 
            VIỆT - HÀN 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7480108 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật máy tính 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7480201 
             | 
            
             Công nghệ thông tin 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7340101 
             | 
            
             Quản trị kinh doanh 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
               
             | 
            
               
             |