TT
|
Ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Thi THPT
QG
|
Học bạ
Lớp 12
|
1
|
Dược học
Mã ngành: 7220201
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
D08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh)
D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh)
|
20.00
|
Học sinh có học lực Giỏi
|
2
|
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
|
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
D08 (Toán, Sinh, Tiếng Anh)
|
18.00
|
Học sinh có học lực Khá
|
3
|
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
14.00
|
ĐTB lớp 12 ≥ 6.0
Hoặc Tổ hợp môn ≥ 18.
|
4
|
Quản trị Logistics
Mã ngành: 7340101
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
14.00
|
ĐTB lớp 12 ≥ 6.0
Hoặc Tổ hợp môn ≥ 18.
|
5
|
Hàn Quốc học
Mã ngành: 7310608
|
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
D15 (Ngữ Văn, Địa lý, Tiếng Anh)
|
14.00
|
ĐTB lớp 12 ≥ 6.0
Hoặc Tổ hợp môn ≥ 18.
|
6
|
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
K01 (Toán, Tiếng Anh, Tin học)
|
14.00
|
ĐTB lớp 12 ≥ 6.0
Hoặc Tổ hợp môn ≥ 18.
|
7
|
Công nghệ môi trường
Mã ngành: 7440301
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
14.00
|
ĐTB lớp 12 ≥ 6.0
Hoặc Tổ hợp môn ≥ 18.
|
8
|
Quản lý môi trường
Mã ngành: 7440301
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
14.00
|
ĐTB lớp 12 ≥ 6.0
Hoặc Tổ hợp môn ≥ 18.
|
9
|
Công nghệ Sinh học
Mã ngành: 7420201
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
14.00
|
ĐTB lớp 12 ≥ 6.0
Hoặc Tổ hợp môn ≥ 18.
|
10
|
Quản trị Kinh doanh
Mã ngành: 7340101
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
14.00
|
ĐTB lớp 12 ≥ 6.0
Hoặc Tổ hợp môn ≥ 18.
|
11
|
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành: 7340101
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
14.00
|
ĐTB lớp 12 ≥ 6.0
Hoặc Tổ hợp môn ≥ 18.
|
12
|
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340101
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
|
14.00
|
ĐTB lớp 12 ≥ 6.0
Hoặc Tổ hợp môn ≥ 18.
|
13
|
Quản trị Nhà hàng - Khách sạn
Mã ngành: 7810103
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
D15 (Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh)
|
14.00
|
ĐTB lớp 12 ≥ 6.0
Hoặc Tổ hợp môn ≥ 18.
|
14
|
Quản trị lữ hành
Mã ngành: 7810103
|
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
D15 (Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh)
|
14.00
|
ĐTB lớp 12 ≥ 6.0
Hoặc Tổ hợp môn ≥ 18.
|
15
|
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Môn năng khiếu nhân hệ số 2
|
V00 (Toán, Vật lý, Vẽ Mỹ thuật)
V01 (Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật)
H00 (Ngữ văn, Vẽ NT 1, Vẽ NT 2)
H01 (Toán, Ngữ văn, Vẽ Trang trí)
|
14.00
|
ĐTB lớp 12 ≥ 6.0
Hoặc Tổ hợp môn ≥ 18.
|
16
|
Thiết kế nội thất
Mã ngành: 7580108
Môn năng khiếu nhân hệ số 2
|
V00 (Toán, Vật lý, Vẽ Mỹ thuật)
V01 (Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật)
H00 (Ngữ văn, Vẽ NT 1, Vẽ NT 2)
H01 (Toán, Ngữ văn, Vẽ Trang trí)
|
14.00
|
ĐTB lớp 12 ≥ 6.0
Hoặc Tổ hợp môn ≥ 18.
|
17
|
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
|
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)
D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
D15 (Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh)
|
14.00
|
ĐTB lớp 12 ≥ 6.0
Hoặc Tổ hợp môn ≥ 18.
|