TT
Mã ngành/ Nhóm ngành
Tên nhóm ngành/ngành
Tổ hợp môn xét tuyển
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01, D78, D90
35.5
Thang điểm 40, điểm môn ngoại ngữ nhân đôi
2
7140231
Sư phạm tiếng Anh
34.45
3
7220202
Ngôn ngữ Nga
D01,D02, D78, D90
28.57
4
7220203
Ngôn ngữ Pháp
D01,D03, D78, D90
32.48
5
7140234
Sư phạm tiếng Trung Quốc
D01,D04, D78, D90
34.7
6
7220205
Ngôn ngữ Đức
D01,D05, D78, D90
32.3
7
7140236
Sư phạm tiếng Nhật
D01,D06, D78, D90
34.52
8
7140237
Sư phạm tiếng Hàn Quốc
34.08
9
7220211
Ngôn ngữ Ả Rập
28.63
10
7220201CLC
Ngôn ngữ Anh (CTĐT CLC TT23)
31.32
11
7220203CLC
Ngôn ngữ Pháp (CTĐT CLC TT23)
26.02
12
7220204CLC
Ngôn ngữ Trung Quốc (CTĐT CLC TT23)
32.03
13
7220205CLC
Ngôn ngữ Đức (CTĐT CLC TT23)
27.78
14
7220209CLC
Ngôn ngữ Nhật (CTĐT CLC TT23)
31.95
15
7220210CLC
Ngôn ngữ Hàn Quốc (CTĐT CLC TT23)
32.77
16
7903124QT
Kinh tế - Tài chính (CTĐT LKQT do nước ngoài cấp bằng)
D01, A01, D78, D90
19.07
Thang điểm 30
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan