Điểm chuẩn 2012: ĐH Hà Nội, CĐSP Trung ương
		        	
		        	 
ĐẠI HỌC HÀ NỘI
    
        
            | TT | Ngành học | Mã ngành | Khối | Điểm TT | 
        
            | 1 | - Công nghệ thông tin  | D480201 | A | 16.5 | 
        
            | D1 | 25.0 | 
        
            | 2 | - Quản trị kinh doanh  | D340101 | A | 18.0 | 
        
            | D1 | 28.0 | 
        
            | 3 | - Kế toán  | D340301 | A | 19.0 | 
        
            | D1 | 29.0 | 
        
            | 4 | - Tài chính - ngân hàng  | D340201 | A | 18.0 | 
        
            | D1 | 26.0 | 
        
            | 5 | - Quốc tế học | D220212 | D1 | 22.0 | 
        
            | 6 | - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D340103 | D1 | 26.0 | 
        
            | 7 | - Ngôn ngữ Anh | D220201 | D1 | 27.0 | 
        
            | 8 | - Ngôn ngữ Nga | D220202 | D1 | 21.5 | 
        
            | D2 | 21.5 | 
        
            | 9 | - Ngôn ngữ Pháp | D220203 | D1 | 25.0 | 
        
            | D3 | 25.0 | 
        
            | 10 | - Ngôn ngữ Trung | D220204 | D1 | 26.5 | 
        
            | D4 | 25.0 | 
        
            | 11 | - Ngôn ngữ Đức | D220205 | D1 | 20.0 | 
        
            | D5 | 20.0 | 
        
            | 12 | - Ngôn ngữ Nhật | D220209 | D1 | 28.5 | 
        
            | D6 | 25.0 | 
        
            | 13 | - Ngôn ngữ Hàn | D220210 | D1 | 27.0 | 
        
            | 14 | - Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D220206 | D1 | 22.5 | 
        
            | 15 | - Ngôn ngữ Ý | D220208 | D1 | 23.0 | 
        
            | D3 | 22.5 | 
        
            | 16 | - Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D220207 | D1 | 20.0 | 
    
- Điểm trên tính cho HSPT-KV3. Mức chênh lệch điểm giữa hai nhóm đối tượng là 1 điểm, giữa hai khu vực kế tiếp là 0,5 điểm. Khối A: các môn thi hệ số 1. Điểm chuẩn xác định với khối D là điểm đã tính môn ngoại ngữ nhân hệ số 2.
- Các ngành công nghệ thông tin, quản trị kinh doanh, kế toán, tài chính - ngân hàng, quốc tế học, quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành giảng dạy bằng tiếng Anh. Sinh viên được học tiếng Anh 1 năm để đủ điều kiện học các chuyên ngành này.
- Trường không xét tuyển nguyện vọng bổ sung.
 
*****
 
CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG
    
        
            | Tên ngành | Mã ngành | Khối thi | Điểm trúng tuyển NV1 | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu NV2 | 
        
            | GIÁO DỤC MẦM NON | C140201 | M | 18 |   |   | 
        
            | GIÁO DỤC ĐẶC BIỆT | C140203 | M | 13 |   |   | 
        
            | GIÁO DỤC CÔNG DÂN   | C140204   | C | 12 |   |   | 
        
            | D |   |   | 
        
            | SƯ PHẠM TIN HỌC   | C140210   | A, A1 | 10 |   |   | 
        
            | B | 11 |   | 
        
            | SƯ PHẠM KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP | C140214   | A, A1 | 10 | 10 | 30 | 
        
            | B | 11 | 11 | 
        
            | D | 10.5 | 10.5 | 
        
            | SƯ PHẠM ÂM NHẠC   | C140221   | N | 19 (Đã tính hệ số) | 12 (Chưa tính hệ số) | 15 | 
        
            | SƯ PHẠM MỸ THUẬT   | C140222   | H | 21 (Đã tính hệ số) | 12 (Chưa tính hệ số) | 25 | 
        
            | THIẾT KẾ ĐỒ HỌA   | C210104   | H | 26 (Đã tính hệ số) | 12 (Chưa tính hệ số) | 10 | 
        
            | THIẾT KẾ THỜI TRANG   | C210404   | H | 21 (Đã tính hệ số) | 12 (Chưa tính hệ số) | 25 | 
        
            | VIỆTNAMHỌC   | C220113   | C | 15 |   |   | 
        
            | D | 14 |   | 
        
            | QUẢN LÝ VĂN HÓA   | C220342   | C | 14 |   |   | 
        
            | D | 12 |   | 
        
            | KHOA HỌC THƯ VIỆN | C320202 | A,A1 |   | 10 | 30 | 
        
            | B |   | 11 | 
        
            | C | 11.5 | 11.5 | 
        
            | D | 10.5 | 10.5 | 
        
            | LƯU TRỮ HỌC | C320303 | A,A1 |   | 10 | 25 | 
        
            | B |   | 11 | 
        
            | C | 11.5 | 11.5 | 
        
            | D | 10.5 | 10.5 | 
        
            | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÍ   | C340405   | A, A1 | 10 | 10 | 40 | 
        
            | B | 11 | 11 | 
        
            | D | 10.5 | 10.5 | 
        
            | QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG   | C340406   | C | 17 |   |   | 
        
            | D | 14 |   | 
        
            | THƯ KÍ VĂN PHÒNG   | C340407   | C | 15 |   |   | 
        
            | D | 14.5 |   | 
        
            | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   | C480201 | A, A1 | 10 |   |   | 
        
            | B | 11 |   | 
        
            | D | 11 |   | 
        
            | CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC | C510504   | A, A1 | 10 | 10 |   50 | 
        
            | B | 11 | 11 | 
        
            | D | 10.5 | 10.5 | 
        
            | CÔNG TÁC XÃ HỘI   | C810501   | C | 15 |   |   | 
        
            | D | 14 |   | 
        
            | KINH TẾ GIA ĐÌNH | C810501 | A,A1 |   | 10 | 50 | 
        
            | B |   | 11 | 
        
            | D |   | 10.5 | 
    
 
Tuyển sinh NV2: Tuyển sinh trên địa bàn toàn quốc, theo kết quả tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2012