Điểm chuẩn 2011: Trường ĐH Tây Đô
		        	
		        	 
Điểm chuẩn NV1 đối với bậc đại học:
Các ngành thuộc khối A, D1:
    
        
            | 
                            Khu vực 
            Đối tượng 
             | 
            
               
            KV3 
             | 
            
               
            KV2 
             | 
            
               
            KV2-NT 
             | 
            
               
            KV1 
             | 
        
        
            | 
             HSPT 
             | 
            
             Điểm trúng tuyển 
             | 
            
             13 
             | 
            
             12 
             | 
            
             11 
             | 
            
             10 
             | 
        
        
            | 
             UT2 
             | 
            
             Điểm trúng tuyển 
             | 
            
             12 
             | 
            
             11 
             | 
            
             10 
             | 
            
             9 
             | 
        
        
            | 
             UT1 
             | 
            
             Điểm trúng tuyển 
             | 
            
             11 
             | 
            
             10 
             | 
            
             9 
             | 
            
             8 
             | 
        
    
Các ngành thuộc khối B, C:
    
        
            | 
                            Khu vực 
            Đối tượng 
             | 
            
               
            KV3 
             | 
            
               
            KV2 
             | 
            
               
            KV2-NT 
             | 
            
               
            KV1 
             | 
        
        
            | 
             HSPT 
             | 
            
             Điểm trúng tuyển 
             | 
            
             14 
             | 
            
             13 
             | 
            
             12 
             | 
            
             11 
             | 
        
        
            | 
             UT2 
             | 
            
             Điểm trúng tuyển 
             | 
            
             13 
             | 
            
             12 
             | 
            
             11 
             | 
            
             10 
             | 
        
        
            | 
             UT1 
             | 
            
             Điểm trúng tuyển 
             | 
            
             12 
             | 
            
             11 
             | 
            
             10 
             | 
            
             9 
             | 
        
    
Điểm chuẩn NV1 đối với bậc cao đẳng các  ngành thuộc khối A, D1:
    
        
            | 
                            Khu vực 
            Đối tượng 
             | 
            
               
            KV3 
             | 
            
               
            KV2 
             | 
            
               
            KV2-NT 
             | 
            
               
            KV1 
             | 
        
        
            | 
             HSPT 
             | 
            
             Điểm trúng tuyển 
             | 
            
             10 
             | 
            
             9 
             | 
            
             8 
             | 
            
             7 
             | 
        
        
            | 
             UT2 
             | 
            
             Điểm trúng tuyển 
             | 
            
             9 
             | 
            
             8 
             | 
            
             7 
             | 
            
             6 
             | 
        
        
            | 
             UT1 
             | 
            
             Điểm trúng tuyển 
             | 
            
             8 
             | 
            
             7 
             | 
            
             6 
             | 
            
             5 
             | 
        
    
 
Xét tuyển NV2
    
        
            | 
             Ngành học 
             | 
            
             Mã 
             | 
            
             Khối 
             | 
            
             Chỉ tiêu 
            NV2 
             | 
            
             Điểm sàn nhận hồ sơ NV2 
             | 
        
        
            | 
             Bậc Đại học 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Kế toán 
             | 
            
             401 
             | 
            
             A,D1 
             | 
            
             290 
             | 
            
               
              
            A,D:13,0  
            B, C:14,0 
             | 
        
        
            | 
             - Tài chính Ngân hàng 
             | 
            
             402 
             | 
            
             A,D1 
             | 
            
             248 
             | 
        
        
            | 
             - Quản trị kinh doanh  
             | 
            
             403 
             | 
            
             A,D1 
             | 
            
             574 
             | 
        
        
            | 
             - Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng  
             | 
            
             112 
             | 
            
             A 
             | 
            
             146 
             | 
        
        
            | 
             - Công nghệ thông tin 
             | 
            
             101 
             | 
            
             A,D1 
             | 
            
             140 
             | 
        
        
            | 
             - Ngôn ngữ Anh 
             | 
            
             701 
             | 
            
             D1 
             | 
            
             96 
             | 
        
        
            | 
             - Nuôi trồng Thủy sản 
             | 
            
             304 
             | 
            
             A,B 
             | 
            
             88 
             | 
        
        
            | 
             - Kĩ thuật Điện, Điện tử 
             | 
            
             108 
             | 
            
             A 
             | 
            
             98 
             | 
        
        
            | 
             - Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) 
             | 
            
             605 
             | 
            
             C,D1 
             | 
            
             90 
             | 
        
        
            | 
             - Văn học  
             | 
            
             602 
             | 
            
             C 
             | 
            
             96 
             | 
        
        
            | 
             Bậc Cao đẳng 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Tin học ứng dụng 
             | 
            
             C65 
             | 
            
             A,D1 
             | 
            
             154 
             | 
            
             10.0điểm 
            (Điểm thi ĐH và điểm thi CĐ) 
             | 
        
        
            | 
             - Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng  
             | 
            
             C66 
             | 
            
             A 
             | 
            
             138 
             | 
        
        
            | 
             - Kế toán 
             | 
            
             C67 
             | 
            
             A,D1 
             | 
            
             222 
             | 
        
        
            | 
             - Quản trị kinh doanh 
             | 
            
             C68 
             | 
            
             A,D1 
             | 
            
             177 
             |